Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,226,318 -
2. 4,021,358 -
3. 3,279,796 Đồng II
4. 3,077,543 ngọc lục bảo II
5. 2,807,812 -
6. 2,634,152 Vàng III
7. 2,492,954 -
8. 2,474,770 Sắt III
9. 2,268,642 -
10. 2,229,976 Bạc IV
11. 2,228,489 -
12. 2,176,620 -
13. 1,984,328 Vàng II
14. 1,921,126 -
15. 1,807,938 -
16. 1,779,743 -
17. 1,715,436 -
18. 1,686,760 ngọc lục bảo III
19. 1,662,295 -
20. 1,654,711 Sắt IV
21. 1,612,271 -
22. 1,610,893 Bạch Kim III
23. 1,567,044 -
24. 1,555,187 -
25. 1,555,172 Kim Cương IV
26. 1,507,035 -
27. 1,505,453 -
28. 1,445,068 Bạch Kim I
29. 1,375,367 -
30. 1,350,014 -
31. 1,298,769 -
32. 1,280,340 -
33. 1,274,084 -
34. 1,233,643 Vàng II
35. 1,171,790 -
36. 1,154,558 Bạc IV
37. 1,151,547 -
38. 1,146,336 Bạch Kim IV
39. 1,124,187 Vàng IV
40. 1,095,950 Vàng III
41. 1,081,234 Kim Cương I
42. 1,072,146 -
43. 1,067,945 -
44. 1,065,183 -
45. 1,054,885 -
46. 1,037,423 -
47. 1,033,931 Bạc II
48. 1,022,828 -
49. 1,003,470 -
50. 1,000,503 Bạch Kim II
51. 987,283 -
52. 962,783 -
53. 959,266 Bạc IV
54. 950,965 Vàng II
55. 942,044 Bạc IV
56. 927,998 -
57. 926,592 -
58. 925,954 Bạch Kim III
59. 899,873 ngọc lục bảo I
60. 884,826 Bạc II
61. 879,804 Đồng IV
62. 876,576 Bạch Kim III
63. 872,632 Bạch Kim IV
64. 869,748 -
65. 851,342 Kim Cương II
66. 845,731 -
67. 838,506 Kim Cương IV
68. 837,809 ngọc lục bảo I
69. 817,820 Bạch Kim III
70. 815,183 -
71. 814,387 -
72. 811,605 Bạc I
73. 800,026 Đồng I
74. 797,716 -
75. 782,384 ngọc lục bảo I
76. 776,962 -
77. 775,187 -
78. 763,210 -
79. 760,996 -
80. 760,304 Cao Thủ
81. 749,587 Kim Cương III
82. 747,248 -
83. 746,726 Cao Thủ
84. 743,536 -
85. 736,804 Đồng II
86. 736,609 Bạch Kim IV
87. 732,919 Bạch Kim II
88. 730,882 -
89. 729,067 -
90. 723,319 -
91. 719,611 -
92. 719,356 -
93. 716,134 Đồng II
94. 714,041 -
95. 710,115 -
96. 709,346 ngọc lục bảo III
97. 707,566 Bạc II
98. 705,221 -
99. 702,350 -
100. 700,229 -