Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,674,947 ngọc lục bảo IV
2. 1,936,915 ngọc lục bảo IV
3. 1,861,989 Kim Cương II
4. 1,785,502 Bạch Kim II
5. 1,770,467 -
6. 1,759,224 -
7. 1,746,295 -
8. 1,742,253 Bạch Kim III
9. 1,703,246 -
10. 1,660,572 -
11. 1,624,884 -
12. 1,582,141 -
13. 1,391,103 -
14. 1,388,659 Kim Cương IV
15. 1,378,183 -
16. 1,334,410 -
17. 1,326,183 Cao Thủ
18. 1,324,956 -
19. 1,309,634 -
20. 1,289,653 -
21. 1,283,380 Kim Cương IV
22. 1,275,717 -
23. 1,258,972 -
24. 1,256,900 -
25. 1,196,339 -
26. 1,160,324 Kim Cương IV
27. 1,141,924 -
28. 1,131,831 -
29. 1,122,192 Vàng IV
30. 1,119,080 ngọc lục bảo IV
31. 1,102,155 -
32. 1,062,356 -
33. 1,060,642 -
34. 1,048,476 Kim Cương III
35. 1,048,312 Kim Cương IV
36. 1,044,470 Kim Cương II
37. 1,031,482 -
38. 1,023,871 -
39. 1,016,742 -
40. 1,001,433 Kim Cương III
41. 1,001,376 -
42. 994,439 -
43. 992,620 -
44. 987,356 -
45. 982,519 ngọc lục bảo III
46. 978,161 ngọc lục bảo II
47. 977,006 Kim Cương IV
48. 970,581 ngọc lục bảo IV
49. 969,296 Bạch Kim IV
50. 957,902 Vàng I
51. 945,980 Bạch Kim I
52. 940,352 -
53. 938,831 ngọc lục bảo IV
54. 936,164 ngọc lục bảo III
55. 935,978 -
56. 930,297 -
57. 929,673 ngọc lục bảo IV
58. 920,401 -
59. 907,660 -
60. 903,879 -
61. 901,423 -
62. 889,336 -
63. 888,379 ngọc lục bảo IV
64. 885,477 ngọc lục bảo III
65. 879,286 -
66. 876,635 Bạch Kim I
67. 875,628 -
68. 874,085 Kim Cương IV
69. 866,766 -
70. 861,010 -
71. 858,425 Cao Thủ
72. 856,610 Bạch Kim III
73. 855,058 Bạc II
74. 853,222 -
75. 845,320 -
76. 841,012 -
77. 840,732 -
78. 836,282 -
79. 835,762 -
80. 835,265 -
81. 832,243 -
82. 829,481 -
83. 827,994 Bạch Kim III
84. 826,408 Kim Cương I
85. 824,854 -
86. 819,273 -
87. 817,445 -
88. 814,661 -
89. 802,833 -
90. 802,308 ngọc lục bảo IV
91. 801,608 -
92. 800,995 Kim Cương IV
93. 800,891 Kim Cương III
94. 795,925 -
95. 793,611 -
96. 791,989 -
97. 789,302 Kim Cương III
98. 787,300 Bạch Kim II
99. 783,431 -
100. 778,592 -