Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,538,832 -
2. 4,645,991 -
3. 4,410,499 -
4. 3,751,787 -
5. 3,736,507 Bạc III
6. 3,627,347 Sắt IV
7. 3,618,157 Cao Thủ
8. 3,564,792 Kim Cương IV
9. 3,495,028 Kim Cương I
10. 3,493,488 -
11. 3,462,981 ngọc lục bảo III
12. 3,462,563 -
13. 3,438,912 Bạch Kim II
14. 3,411,269 -
15. 3,400,315 -
16. 3,398,558 -
17. 3,386,202 Kim Cương II
18. 3,350,665 ngọc lục bảo IV
19. 3,279,939 Bạch Kim III
20. 3,256,369 -
21. 3,239,576 -
22. 3,213,007 ngọc lục bảo II
23. 3,209,850 -
24. 3,191,406 Kim Cương II
25. 3,154,606 Đại Cao Thủ
26. 3,144,917 -
27. 3,125,423 Cao Thủ
28. 3,101,315 ngọc lục bảo III
29. 3,082,533 Kim Cương III
30. 3,043,843 ngọc lục bảo I
31. 3,032,468 Vàng I
32. 2,985,170 Vàng II
33. 2,984,080 Cao Thủ
34. 2,973,872 Kim Cương I
35. 2,958,179 ngọc lục bảo I
36. 2,949,700 -
37. 2,944,742 -
38. 2,940,003 Bạc III
39. 2,901,748 Kim Cương IV
40. 2,894,681 Kim Cương III
41. 2,864,618 Đại Cao Thủ
42. 2,828,301 Sắt II
43. 2,825,390 Kim Cương III
44. 2,823,384 Bạc II
45. 2,817,098 Kim Cương III
46. 2,803,147 Bạc II
47. 2,792,393 ngọc lục bảo IV
48. 2,756,622 ngọc lục bảo IV
49. 2,737,518 ngọc lục bảo III
50. 2,733,071 -
51. 2,726,029 -
52. 2,725,770 Kim Cương II
53. 2,722,694 -
54. 2,712,513 Bạch Kim IV
55. 2,698,220 Cao Thủ
56. 2,692,447 Bạch Kim I
57. 2,683,697 Cao Thủ
58. 2,662,130 ngọc lục bảo IV
59. 2,658,605 Đồng II
60. 2,653,049 -
61. 2,634,994 Kim Cương II
62. 2,622,503 -
63. 2,619,884 Thách Đấu
64. 2,613,799 Kim Cương IV
65. 2,602,982 -
66. 2,594,369 -
67. 2,593,320 -
68. 2,584,392 -
69. 2,580,591 ngọc lục bảo I
70. 2,557,583 ngọc lục bảo II
71. 2,536,664 ngọc lục bảo IV
72. 2,526,651 -
73. 2,522,523 ngọc lục bảo IV
74. 2,509,748 Bạch Kim IV
75. 2,493,969 ngọc lục bảo I
76. 2,490,443 Thách Đấu
77. 2,443,683 Cao Thủ
78. 2,438,479 Kim Cương I
79. 2,420,341 ngọc lục bảo II
80. 2,416,520 -
81. 2,409,599 Bạch Kim I
82. 2,403,025 Kim Cương II
83. 2,391,659 Vàng III
84. 2,390,796 -
85. 2,388,867 Bạch Kim III
86. 2,387,117 Bạch Kim I
87. 2,385,745 -
88. 2,382,200 -
89. 2,378,791 -
90. 2,376,622 Bạc II
91. 2,371,587 ngọc lục bảo IV
92. 2,353,655 Kim Cương II
93. 2,347,579 ngọc lục bảo IV
94. 2,344,154 -
95. 2,341,116 -
96. 2,335,408 Kim Cương IV
97. 2,328,462 Bạch Kim IV
98. 2,327,409 -
99. 2,323,443 -
100. 2,323,279 ngọc lục bảo IV