Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,087,986 -
2. 3,786,194 Bạch Kim II
3. 3,362,560 Đồng II
4. 3,160,445 -
5. 3,159,792 ngọc lục bảo II
6. 3,112,762 Bạch Kim I
7. 3,094,169 -
8. 2,886,825 Kim Cương I
9. 2,883,649 -
10. 2,881,951 Kim Cương IV
11. 2,852,465 Bạch Kim IV
12. 2,800,557 Kim Cương IV
13. 2,751,962 ngọc lục bảo III
14. 2,649,834 Vàng II
15. 2,555,315 Vàng III
16. 2,479,818 Bạc IV
17. 2,353,013 Bạc IV
18. 2,298,643 -
19. 2,259,615 -
20. 2,203,592 -
21. 2,191,274 Kim Cương IV
22. 2,165,865 -
23. 2,160,937 -
24. 2,123,261 Cao Thủ
25. 2,076,893 ngọc lục bảo IV
26. 2,070,784 -
27. 2,066,161 ngọc lục bảo II
28. 2,059,255 Vàng IV
29. 2,024,435 -
30. 2,003,090 Cao Thủ
31. 1,998,129 -
32. 1,979,991 -
33. 1,959,311 ngọc lục bảo III
34. 1,934,787 Kim Cương IV
35. 1,904,425 ngọc lục bảo II
36. 1,899,922 -
37. 1,881,508 ngọc lục bảo I
38. 1,877,072 -
39. 1,872,185 -
40. 1,864,032 Kim Cương III
41. 1,852,030 -
42. 1,841,022 ngọc lục bảo III
43. 1,815,066 Kim Cương I
44. 1,813,642 -
45. 1,812,778 -
46. 1,807,927 -
47. 1,786,643 -
48. 1,776,850 ngọc lục bảo IV
49. 1,762,191 Kim Cương IV
50. 1,755,435 -
51. 1,752,701 Kim Cương III
52. 1,740,873 -
53. 1,723,932 -
54. 1,721,322 Bạc II
55. 1,683,383 -
56. 1,677,662 -
57. 1,675,083 -
58. 1,672,452 Bạch Kim II
59. 1,667,851 -
60. 1,663,150 -
61. 1,653,281 -
62. 1,651,025 -
63. 1,645,454 -
64. 1,635,073 -
65. 1,630,048 ngọc lục bảo III
66. 1,628,771 ngọc lục bảo II
67. 1,596,979 -
68. 1,594,994 Vàng I
69. 1,589,771 -
70. 1,589,040 Đồng I
71. 1,586,132 ngọc lục bảo I
72. 1,583,594 -
73. 1,571,152 Cao Thủ
74. 1,556,512 ngọc lục bảo IV
75. 1,551,020 -
76. 1,546,495 -
77. 1,543,553 Đại Cao Thủ
78. 1,539,383 Bạch Kim II
79. 1,531,867 Kim Cương IV
80. 1,524,073 Cao Thủ
81. 1,523,458 Kim Cương IV
82. 1,519,524 ngọc lục bảo IV
83. 1,519,158 -
84. 1,511,485 -
85. 1,508,189 -
86. 1,502,136 -
87. 1,498,075 Cao Thủ
88. 1,488,449 -
89. 1,487,749 -
90. 1,483,737 Bạch Kim I
91. 1,479,346 -
92. 1,477,666 -
93. 1,471,277 ngọc lục bảo III
94. 1,466,739 Vàng II
95. 1,454,938 -
96. 1,454,595 -
97. 1,452,985 Bạc II
98. 1,443,191 -
99. 1,440,837 Bạch Kim IV
100. 1,437,774 -