Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,552,775 -
2. 3,761,952 -
3. 3,026,312 Kim Cương III
4. 2,862,708 -
5. 2,720,855 -
6. 2,503,532 -
7. 2,469,350 -
8. 2,382,864 -
9. 2,356,529 -
10. 2,267,528 -
11. 2,232,856 -
12. 2,206,007 -
13. 2,203,088 -
14. 2,182,236 Kim Cương IV
15. 2,171,957 Kim Cương III
16. 2,138,327 Vàng IV
17. 2,066,332 -
18. 2,040,456 Kim Cương II
19. 1,947,285 Kim Cương IV
20. 1,921,605 Bạch Kim IV
21. 1,904,743 -
22. 1,859,771 ngọc lục bảo II
23. 1,827,074 ngọc lục bảo II
24. 1,758,767 Bạc III
25. 1,730,724 Bạch Kim II
26. 1,729,546 Vàng III
27. 1,725,000 -
28. 1,724,000 Đại Cao Thủ
29. 1,719,147 -
30. 1,688,830 -
31. 1,672,150 -
32. 1,671,796 -
33. 1,665,841 ngọc lục bảo IV
34. 1,651,001 ngọc lục bảo III
35. 1,563,195 -
36. 1,542,564 -
37. 1,537,166 Bạch Kim II
38. 1,530,089 -
39. 1,519,217 -
40. 1,518,097 -
41. 1,507,445 Bạch Kim IV
42. 1,499,010 Kim Cương IV
43. 1,491,175 ngọc lục bảo II
44. 1,482,922 Bạch Kim III
45. 1,455,108 Bạch Kim IV
46. 1,408,141 ngọc lục bảo IV
47. 1,385,873 ngọc lục bảo III
48. 1,383,330 -
49. 1,374,341 -
50. 1,373,620 ngọc lục bảo III
51. 1,372,452 -
52. 1,365,141 Đồng IV
53. 1,354,624 Vàng I
54. 1,347,255 -
55. 1,345,979 -
56. 1,343,145 Bạch Kim II
57. 1,338,915 -
58. 1,338,873 ngọc lục bảo IV
59. 1,338,091 ngọc lục bảo II
60. 1,334,982 ngọc lục bảo IV
61. 1,323,594 Sắt I
62. 1,316,748 -
63. 1,316,388 Vàng IV
64. 1,315,229 -
65. 1,305,678 ngọc lục bảo IV
66. 1,291,913 -
67. 1,291,733 -
68. 1,287,843 Kim Cương III
69. 1,281,264 Đồng I
70. 1,268,975 -
71. 1,267,664 Đồng II
72. 1,260,821 Kim Cương IV
73. 1,248,224 Bạc III
74. 1,246,851 -
75. 1,243,964 -
76. 1,241,989 -
77. 1,235,800 -
78. 1,235,203 -
79. 1,235,203 -
80. 1,232,560 -
81. 1,229,217 ngọc lục bảo I
82. 1,228,937 Kim Cương I
83. 1,208,852 Bạch Kim IV
84. 1,206,738 -
85. 1,204,138 -
86. 1,193,199 Kim Cương III
87. 1,191,685 Kim Cương II
88. 1,184,995 -
89. 1,182,753 -
90. 1,177,947 -
91. 1,166,224 -
92. 1,154,709 ngọc lục bảo I
93. 1,149,031 -
94. 1,141,010 Bạch Kim III
95. 1,127,818 -
96. 1,127,074 -
97. 1,119,892 Cao Thủ
98. 1,118,885 Đồng III
99. 1,118,767 Sắt II
100. 1,115,345 Vàng III