Xếp Hạng Điểm Thử Thách

Xếp Hạng Điểm Thử Thách

# Người Chơi Điểm Thử Thách Thứ bậc
1. 27,870 Sắt IV
2. 27,805 Kim Cương IV
3. 27,585 Sắt IV
4. 27,500 -
5. 27,440 Kim Cương III
6. 27,430 -
7. 27,140 -
8. 27,095 Bạch Kim III
9. 26,965 Kim Cương IV
10. 26,895 Sắt I
11. 26,740 Bạch Kim I
12. 26,445 -
13. 26,440 Đồng II
14. 26,135 Đồng I
15. 26,095 -
16. 26,000 -
17. 25,920 -
18. 25,690 Kim Cương III
19. 25,655 -
20. 25,645 -
21. 25,550 Sắt IV
22. 25,455 ngọc lục bảo I
23. 25,430 Kim Cương II
24. 25,275 Cao Thủ
25. 25,235 -
26. 25,230 -
27. 25,220 -
28. 25,030 -
29. 25,005 Cao Thủ
30. 24,925 Cao Thủ
31. 24,895 Kim Cương II
32. 24,890 -
33. 24,805 ngọc lục bảo II
34. 24,785 -
35. 24,655 Cao Thủ
36. 24,515 -
37. 24,495 -
38. 24,450 ngọc lục bảo II
39. 24,410 Cao Thủ
40. 24,405 Kim Cương I
41. 24,380 -
42. 24,160 -
43. 24,115 Kim Cương III
44. 24,000 -
45. 23,750 -
46. 23,690 Kim Cương II
47. 23,665 -
48. 23,405 Bạch Kim II
49. 23,280 Đồng II
50. 23,270 Kim Cương III
51. 23,160 -
52. 23,135 -
53. 23,100 Vàng I
54. 23,045 Cao Thủ
55. 22,935 -
56. 22,835 Cao Thủ
57. 22,750 Kim Cương IV
58. 22,725 -
59. 22,725 -
60. 22,580 -
61. 22,565 -
62. 22,550 -
63. 22,530 Đồng II
64. 22,525 Bạc II
65. 22,520 -
66. 22,465 -
67. 22,425 ngọc lục bảo IV
68. 22,380 ngọc lục bảo III
69. 22,350 -
70. 22,345 Bạch Kim III
71. 22,245 -
72. 22,230 Kim Cương IV
73. 22,195 Đại Cao Thủ
74. 22,190 Kim Cương I
75. 22,155 -
76. 22,140 Vàng IV
77. 22,120 Kim Cương I
78. 22,115 -
79. 22,095 -
80. 22,075 -
81. 22,065 -
82. 22,060 ngọc lục bảo IV
83. 22,050 Kim Cương III
84. 22,040 -
85. 22,035 -
86. 22,035 -
87. 22,030 ngọc lục bảo II
88. 22,015 ngọc lục bảo III
89. 22,000 -
90. 21,950 Kim Cương IV
91. 21,945 Cao Thủ
92. 21,860 ngọc lục bảo IV
93. 21,855 Kim Cương II
94. 21,855 Bạc II
95. 21,845 Bạch Kim II
96. 21,835 ngọc lục bảo I
97. 21,825 -
98. 21,815 ngọc lục bảo III
99. 21,810 Kim Cương I
100. 21,795 Kim Cương I