Xếp Hạng Điểm Thử Thách

Xếp Hạng Điểm Thử Thách

# Người Chơi Điểm Thử Thách Thứ bậc
1. 25,970 Đồng II
2. 25,095 -
3. 24,495 -
4. 22,405 Vàng IV
5. 22,225 -
6. 21,935 Bạch Kim I
7. 21,905 Cao Thủ
8. 21,860 Bạch Kim II
9. 21,795 Vàng IV
10. 21,745 -
11. 21,600 -
12. 21,590 -
13. 21,525 Bạch Kim II
14. 21,470 -
15. 21,420 -
16. 21,370 -
17. 21,265 -
18. 21,250 -
19. 21,215 -
20. 21,175 -
21. 21,140 -
22. 21,140 Sắt II
23. 21,085 -
24. 20,955 -
25. 20,935 Kim Cương I
26. 20,920 Kim Cương II
27. 20,890 ngọc lục bảo II
28. 20,855 -
29. 20,830 Kim Cương III
30. 20,815 Cao Thủ
31. 20,815 Cao Thủ
32. 20,800 ngọc lục bảo I
33. 20,795 Kim Cương III
34. 20,780 -
35. 20,770 -
36. 20,745 -
37. 20,740 Kim Cương I
38. 20,705 Kim Cương I
39. 20,700 Bạch Kim III
40. 20,695 -
41. 20,675 ngọc lục bảo II
42. 20,635 -
43. 20,590 -
44. 20,580 -
45. 20,580 Kim Cương IV
46. 20,560 ngọc lục bảo IV
47. 20,525 Bạc II
48. 20,520 -
49. 20,510 ngọc lục bảo II
50. 20,465 Kim Cương III
51. 20,435 ngọc lục bảo IV
52. 20,430 Kim Cương II
53. 20,430 Bạch Kim I
54. 20,375 Cao Thủ
55. 20,375 Kim Cương II
56. 20,370 -
57. 20,365 -
58. 20,360 -
59. 20,360 -
60. 20,305 Cao Thủ
61. 20,260 -
62. 20,235 Vàng IV
63. 20,235 Kim Cương IV
64. 20,230 Cao Thủ
65. 20,220 -
66. 20,210 ngọc lục bảo IV
67. 20,205 Bạch Kim I
68. 20,180 Vàng I
69. 20,135 -
70. 20,130 ngọc lục bảo IV
71. 20,125 Đại Cao Thủ
72. 20,085 -
73. 20,065 -
74. 20,055 -
75. 20,040 -
76. 20,035 ngọc lục bảo III
77. 20,030 Kim Cương II
78. 20,025 Kim Cương II
79. 20,010 -
80. 20,005 -
81. 20,005 -
82. 20,000 -
83. 19,990 -
84. 19,980 Kim Cương III
85. 19,945 -
86. 19,945 Vàng I
87. 19,940 Thách Đấu
88. 19,930 ngọc lục bảo IV
89. 19,920 ngọc lục bảo II
90. 19,920 Kim Cương IV
91. 19,900 -
92. 19,880 -
93. 19,870 -
94. 19,860 ngọc lục bảo II
95. 19,840 -
96. 19,830 -
97. 19,820 Kim Cương II
98. 19,820 Vàng IV
99. 19,815 -
100. 19,810 -