Xếp Hạng Điểm Thử Thách

Xếp Hạng Điểm Thử Thách

# Người Chơi Điểm Thử Thách Thứ bậc
1. 27,750 -
2. 27,335 -
3. 27,200 -
4. 26,735 -
5. 26,540 -
6. 26,095 Đồng I
7. 25,865 -
8. 25,495 -
9. 25,220 -
10. 25,130 -
11. 24,740 ngọc lục bảo III
12. 24,625 -
13. 24,595 -
14. 24,555 -
15. 24,555 -
16. 24,350 Kim Cương III
17. 24,135 Bạc I
18. 24,130 -
19. 24,125 -
20. 24,000 -
21. 23,930 Kim Cương III
22. 23,900 ngọc lục bảo III
23. 23,255 Bạch Kim II
24. 23,105 -
25. 23,035 -
26. 22,900 -
27. 22,830 -
28. 22,825 Kim Cương I
29. 22,800 -
30. 22,660 -
31. 22,660 -
32. 22,645 Kim Cương III
33. 22,620 Cao Thủ
34. 22,620 Kim Cương II
35. 22,550 ngọc lục bảo IV
36. 22,545 -
37. 22,525 Bạch Kim II
38. 22,475 -
39. 22,440 -
40. 22,385 ngọc lục bảo II
41. 22,365 Kim Cương I
42. 22,230 Bạch Kim I
43. 22,200 -
44. 22,185 Kim Cương II
45. 22,180 -
46. 22,155 Bạch Kim III
47. 22,125 ngọc lục bảo III
48. 22,080 Bạch Kim IV
49. 22,080 -
50. 22,060 ngọc lục bảo II
51. 22,055 Bạch Kim II
52. 22,030 -
53. 22,030 Đồng IV
54. 22,020 Kim Cương II
55. 22,020 Kim Cương IV
56. 22,010 ngọc lục bảo IV
57. 21,990 -
58. 21,975 -
59. 21,930 -
60. 21,930 ngọc lục bảo III
61. 21,765 Kim Cương IV
62. 21,760 Kim Cương II
63. 21,730 -
64. 21,725 -
65. 21,720 ngọc lục bảo I
66. 21,720 -
67. 21,715 -
68. 21,690 -
69. 21,675 ngọc lục bảo II
70. 21,660 Kim Cương III
71. 21,650 -
72. 21,645 ngọc lục bảo IV
73. 21,630 Bạch Kim I
74. 21,615 -
75. 21,605 ngọc lục bảo III
76. 21,600 -
77. 21,570 -
78. 21,545 -
79. 21,545 Cao Thủ
80. 21,530 -
81. 21,525 Kim Cương I
82. 21,515 -
83. 21,510 ngọc lục bảo IV
84. 21,500 -
85. 21,500 -
86. 21,470 -
87. 21,460 Kim Cương IV
88. 21,455 Kim Cương III
89. 21,455 -
90. 21,395 -
91. 21,380 Bạch Kim I
92. 21,365 Bạch Kim I
93. 21,360 -
94. 21,345 ngọc lục bảo I
95. 21,340 Kim Cương IV
96. 21,340 Cao Thủ
97. 21,325 Cao Thủ
98. 21,310 -
99. 21,310 ngọc lục bảo I
100. 21,300 Kim Cương II