Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất TW
Tên | Đấu đơn | Những tướng chơi nhiều nhất | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
迎神微ysrw66#vip
TW (#1) |
Thách Đấu
917 LP
Thắng: 66 (68.8%)
|
||||||||
小西寶寶#0712
TW (#2) |
Thách Đấu
818 LP
Thắng: 55 (74.3%)
|
||||||||
WhoisGone#1214
TW (#3) |
Thách Đấu
786 LP
Thắng: 71 (61.7%)
|
||||||||
Chris2#811
TW (#4) |
Thách Đấu
661 LP
Thắng: 53 (82.8%)
|
||||||||
XUnnie#3396
TW (#5) |
Thách Đấu
581 LP
Thắng: 44 (68.8%)
|
||||||||
ch1ouzz#TW2
TW (#6) |
Thách Đấu
565 LP
Thắng: 40 (76.9%)
|
||||||||
lo33v#1068
TW (#7) |
Thách Đấu
533 LP
Thắng: 39 (68.4%)
|
||||||||
|
|||||||||
普拿疼#O口O
TW (#8) |
Thách Đấu
531 LP
Thắng: 64 (57.1%)
|
||||||||
ob14#0814
TW (#9) |
Thách Đấu
529 LP
Thắng: 81 (53.6%)
|
||||||||
Hook#6526
TW (#10) |
Thách Đấu
527 LP
Thắng: 50 (63.3%)
|
||||||||
英雄聯盟護衛軍#TW2
TW (#11) |
Thách Đấu
526 LP
Thắng: 85 (57.0%)
|
||||||||
mint#oxo
TW (#12) |
Thách Đấu
524 LP
Thắng: 50 (61.0%)
|
||||||||
Trust me#2486
TW (#13) |
Thách Đấu
522 LP
Thắng: 48 (62.3%)
|
||||||||
星野賢子#xianz
TW (#14) |
Thách Đấu
521 LP
Thắng: 68 (57.6%)
|
||||||||
Ghost7#血海無涯
TW (#15) |
Thách Đấu
520 LP
Thắng: 53 (60.2%)
|
||||||||
野區爸爸#TW2
TW (#16) |
Thách Đấu
516 LP
Thắng: 56 (60.9%)
|
||||||||
姬亞娜代#加我好友
TW (#17) |
Thách Đấu
513 LP
Thắng: 75 (56.8%)
|
||||||||
不遺餘力的愛自己#000
TW (#18) |
Thách Đấu
513 LP
Thắng: 55 (61.1%)
|
||||||||
Arnz1#fenli
TW (#19) |
Thách Đấu
508 LP
Thắng: 78 (55.7%)
|
||||||||
DeathClaw#TW2
TW (#20) |
Thách Đấu
508 LP
Thắng: 67 (58.3%)
|
||||||||
えなこ大好き#3165
TW (#21) |
Thách Đấu
505 LP
Thắng: 56 (63.6%)
|
||||||||
只會生氣#0727
TW (#22) |
Thách Đấu
505 LP
Thắng: 56 (58.3%)
|
||||||||
長情詩#0202
TW (#23) |
Thách Đấu
504 LP
Thắng: 98 (52.1%)
|
||||||||
Pochacco#帕洽狗
TW (#24) |
Thách Đấu
504 LP
Thắng: 61 (56.0%)
|
||||||||
1108bbb#OwO
TW (#25) |
Thách Đấu
504 LP
Thắng: 59 (59.0%)
|
||||||||
代號430#TW2
TW (#26) |
Thách Đấu
504 LP
Thắng: 49 (59.8%)
|
||||||||
只是一個小寡王#1298
TW (#27) |
Thách Đấu
502 LP
Thắng: 73 (54.9%)
|
||||||||
NovaKnight#0531
TW (#28) |
Thách Đấu
502 LP
Thắng: 40 (66.7%)
|
||||||||
玫瑰帶刺 人心帶私 宇智波帶土#JPJP
TW (#29) |
Thách Đấu
501 LP
Thắng: 58 (56.3%)
|
||||||||
QwQia#9527
TW (#30) |
Thách Đấu
484 LP
Thắng: 45 (65.2%)
|
||||||||
一直沒有女朋友一切都只是緣分問題#笨蛋買尬
TW (#31) |
Thách Đấu
455 LP
Thắng: 55 (57.9%)
|
||||||||
迷失zz#1069
TW (#32) |
Đại Cao Thủ
564 LP
Thắng: 43 (66.2%)
|
||||||||
christmas tree#feww
TW (#33) |
Đại Cao Thủ
513 LP
Thắng: 66 (55.9%)
|
||||||||
我們仍未知道那天所看見的花名#1204
TW (#34) |
Đại Cao Thủ
512 LP
Thắng: 64 (54.2%)
|
||||||||
小小羊#0509
TW (#35) |
Đại Cao Thủ
509 LP
Thắng: 38 (66.7%)
|
||||||||
XiaoGang#NMSL
TW (#36) |
Đại Cao Thủ
501 LP
Thắng: 46 (62.2%)
|
||||||||
0號愛滋邱旭呈#肛肛好甲甲
TW (#37) |
Đại Cao Thủ
498 LP
Thắng: 73 (54.5%)
|
||||||||
YouOaO#777
TW (#38) |
Đại Cao Thủ
481 LP
Thắng: 74 (54.0%)
|
||||||||
Reality or ideal#QuOb
TW (#39) |
Đại Cao Thủ
473 LP
Thắng: 48 (56.5%)
|
||||||||
牵挂妳#0118
TW (#40) |
Đại Cao Thủ
449 LP
Thắng: 40 (72.7%)
|
||||||||
별이어두워지면#8880
TW (#41) |
Đại Cao Thủ
448 LP
Thắng: 47 (63.5%)
|
||||||||
神之可愛a批卡#TW2
TW (#42) |
Đại Cao Thủ
437 LP
Thắng: 59 (60.2%)
|
||||||||
小野狗洗分不付錢#洗完就退群
TW (#43) |
Đại Cao Thủ
428 LP
Thắng: 52 (81.3%)
|
||||||||
那決堤的思念#2309
TW (#44) |
Đại Cao Thủ
419 LP
Thắng: 40 (65.6%)
|
||||||||
萌萌的痔瘡熊#TW2
TW (#45) |
Đại Cao Thủ
408 LP
Thắng: 90 (53.9%)
|
||||||||
Lost my way#INFP
TW (#46) |
Đại Cao Thủ
402 LP
Thắng: 66 (54.1%)
|
||||||||
神之可愛a依亭#1234
TW (#47) |
Đại Cao Thủ
399 LP
Thắng: 61 (57.0%)
|
||||||||
ZhanQiSuSuSu4#TW2
TW (#48) |
Đại Cao Thủ
395 LP
Thắng: 46 (59.7%)
|
||||||||
YT Twitch Do1u1u#1112
TW (#49) |
Đại Cao Thủ
394 LP
Thắng: 51 (58.6%)
|
||||||||
年輕人深夜失眠只好EMO一下囉#渺小的我
TW (#50) |
Đại Cao Thủ
390 LP
Thắng: 32 (68.1%)
|
||||||||
i miss you#9992
TW (#51) |
Đại Cao Thủ
379 LP
Thắng: 41 (62.1%)
|
||||||||
15ff#奶油泡芙Ö
TW (#52) |
Đại Cao Thủ
378 LP
Thắng: 87 (56.5%)
|
||||||||
徐TaiBa0#2001
TW (#53) |
Đại Cao Thủ
378 LP
Thắng: 54 (55.7%)
|
||||||||
小狗汪汪汪#9999
TW (#54) |
Đại Cao Thủ
377 LP
Thắng: 56 (57.7%)
|
||||||||
fwzzqazxc11#TW2
TW (#55) |
Đại Cao Thủ
373 LP
Thắng: 33 (70.2%)
|
||||||||
yasuu1#6968
TW (#56) |
Đại Cao Thủ
364 LP
Thắng: 55 (52.4%)
|
||||||||
就像夢一般的現實#8635
TW (#57) |
Đại Cao Thủ
364 LP
Thắng: 32 (76.2%)
|
||||||||
尼古丁約基奇#TW23
TW (#58) |
Đại Cao Thủ
363 LP
Thắng: 38 (61.3%)
|
||||||||
osni跌分又發脾氣#bana
TW (#59) |
Đại Cao Thủ
360 LP
Thắng: 76 (51.0%)
|
||||||||
白金東巴守門員#TW2
TW (#60) |
Đại Cao Thủ
357 LP
Thắng: 56 (57.7%)
|
||||||||
兔淺淺#TW2
TW (#61) |
Đại Cao Thủ
353 LP
Thắng: 34 (63.0%)
|
||||||||
路人王#隨便玩玩
TW (#62) |
Đại Cao Thủ
344 LP
Thắng: 61 (55.5%)
|
||||||||
似朵綻放的蓮花#0515
TW (#63) |
Đại Cao Thủ
342 LP
Thắng: 153 (63.0%)
|
||||||||
自己好好想想吧#9421
TW (#64) |
Đại Cao Thủ
337 LP
Thắng: 47 (56.6%)
|
||||||||
靜予葬天#1003
TW (#65) |
Đại Cao Thủ
336 LP
Thắng: 65 (56.0%)
|
||||||||
shinmain#1313
TW (#66) |
Đại Cao Thủ
335 LP
Thắng: 33 (64.7%)
|
||||||||
킹스 엘리트#KR2
TW (#67) |
Đại Cao Thủ
333 LP
Thắng: 84 (59.6%)
|
||||||||
S級第32位底承勳#0822
TW (#68) |
Đại Cao Thủ
332 LP
Thắng: 106 (54.6%)
|
||||||||
相思花落盡#0430
TW (#69) |
Đại Cao Thủ
331 LP
Thắng: 57 (53.3%)
|
||||||||
ヴァイオレット エヴァーガーデン#4186
TW (#70) |
Đại Cao Thủ
331 LP
Thắng: 56 (54.4%)
|
||||||||
MortyC137#9527
TW (#71) |
Đại Cao Thủ
325 LP
Thắng: 47 (52.2%)
|
||||||||
我璃賜你一吻#Ahri
TW (#72) |
Đại Cao Thủ
323 LP
Thắng: 72 (60.5%)
|
||||||||
滾去旁邊洗碗#7401
TW (#73) |
Đại Cao Thủ
323 LP
Thắng: 37 (69.8%)
|
||||||||
shawtyII#hoho
TW (#74) |
Đại Cao Thủ
318 LP
Thắng: 50 (55.6%)
|
||||||||
我是傻慢#TW2
TW (#75) |
Đại Cao Thủ
317 LP
Thắng: 40 (64.5%)
|
||||||||
嘴臭鄰居的狗#TW2
TW (#76) |
Đại Cao Thủ
317 LP
Thắng: 37 (58.7%)
|
||||||||
Malenia#6421
TW (#77) |
Đại Cao Thủ
316 LP
Thắng: 45 (57.7%)
|
||||||||
路小雨#1212
TW (#78) |
Đại Cao Thủ
316 LP
Thắng: 31 (66.0%)
|
||||||||
T e a m o 1#0815
TW (#79) |
Đại Cao Thủ
310 LP
Thắng: 37 (62.7%)
|
||||||||
BrunoWoolley#TW2
TW (#80) |
Đại Cao Thủ
308 LP
Thắng: 48 (57.1%)
|
||||||||
Jg吃野吃爽沒#0927
TW (#81) |
Đại Cao Thủ
306 LP
Thắng: 51 (54.3%)
|
||||||||
Hyakkimaru#妍yan
TW (#82) |
Đại Cao Thủ
304 LP
Thắng: 70 (52.6%)
|
||||||||
HIGH TEMPO#RAFFY
TW (#83) |
Đại Cao Thủ
303 LP
Thắng: 53 (58.2%)
|
||||||||
一種回憶一種見證#HK1
TW (#84) |
Đại Cao Thủ
303 LP
Thắng: 40 (59.7%)
|
||||||||
handicapper#gay
TW (#85) |
Đại Cao Thủ
299 LP
Thắng: 29 (61.7%)
|
||||||||
Ctº#TW2
TW (#86) |
Đại Cao Thủ
296 LP
Thắng: 96 (58.2%)
|
||||||||
MidLaneEpoch#HKG
TW (#87) |
Đại Cao Thủ
293 LP
Thắng: 42 (62.7%)
|
||||||||
LDD#1117
TW (#88) |
Đại Cao Thủ
291 LP
Thắng: 52 (55.3%)
|
||||||||
賴清德#1006
TW (#89) |
Đại Cao Thủ
287 LP
Thắng: 28 (68.3%)
|
||||||||
Arvin1#TW2
TW (#90) |
Đại Cao Thủ
283 LP
Thắng: 41 (61.2%)
|
||||||||
sly#妳妝哭花了
TW (#91) |
Đại Cao Thủ
281 LP
Thắng: 69 (52.3%)
|
||||||||
Morpheus#0225
TW (#92) |
Đại Cao Thủ
281 LP
Thắng: 45 (56.3%)
|
||||||||
CLj#jjjjj
TW (#93) |
Đại Cao Thủ
279 LP
Thắng: 61 (53.0%)
|
||||||||
萬般思念一縷輕煙#TW2
TW (#94) |
Đại Cao Thủ
277 LP
Thắng: 46 (59.0%)
|
||||||||
Wei1#6677
TW (#95) |
Đại Cao Thủ
277 LP
Thắng: 45 (53.6%)
|
||||||||
love wins all#4199
TW (#96) |
Đại Cao Thủ
277 LP
Thắng: 38 (64.4%)
|
||||||||
小詹同學#5102
TW (#97) |
Đại Cao Thủ
277 LP
Thắng: 28 (60.9%)
|
||||||||
新造的人#12777
TW (#98) |
Đại Cao Thủ
274 LP
Thắng: 86 (51.8%)
|
||||||||
柯基騎士OuO#2002
TW (#99) |
Đại Cao Thủ
273 LP
Thắng: 40 (58.8%)
|
||||||||
しらかわ るな#TW2
TW (#100) |
Đại Cao Thủ
268 LP
Thắng: 32 (59.3%)
|