Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất SG
Tên | Đấu đơn | Những tướng chơi nhiều nhất | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bugatti Ben#417
SG (#1) |
Thách Đấu
676 LP
Thắng: 41 (80.4%)
|
||||||||
NekoDesu#SJY
SG (#2) |
Thách Đấu
525 LP
Thắng: 47 (60.3%)
|
||||||||
Jackey#5688
SG (#3) |
Thách Đấu
505 LP
Thắng: 49 (60.5%)
|
||||||||
탕탕 그르르 두두두두 탕탕#AK477
SG (#4) |
Thách Đấu
503 LP
Thắng: 77 (71.3%)
|
||||||||
Atrocity#2323
SG (#5) |
Thách Đấu
502 LP
Thắng: 44 (62.9%)
|
||||||||
Nosna#0000
SG (#6) |
Đại Cao Thủ
566 LP
Thắng: 70 (59.3%)
|
||||||||
polop#SG2
SG (#7) |
Đại Cao Thủ
450 LP
Thắng: 35 (72.9%)
|
||||||||
|
|||||||||
lubu13#HA1
SG (#8) |
Đại Cao Thủ
439 LP
Thắng: 45 (60.0%)
|
||||||||
허거덩A#999
SG (#9) |
Đại Cao Thủ
408 LP
Thắng: 43 (59.7%)
|
||||||||
sheep#yng
SG (#10) |
Đại Cao Thủ
388 LP
Thắng: 70 (51.9%)
|
||||||||
CurryMunchkin#nini
SG (#11) |
Đại Cao Thủ
363 LP
Thắng: 47 (57.3%)
|
||||||||
Hikari#SG2
SG (#12) |
Đại Cao Thủ
339 LP
Thắng: 41 (56.9%)
|
||||||||
海味小队长#komer
SG (#13) |
Đại Cao Thủ
338 LP
Thắng: 55 (57.3%)
|
||||||||
Takagi#CN1
SG (#14) |
Đại Cao Thủ
312 LP
Thắng: 31 (75.6%)
|
||||||||
系ぎて#late
SG (#15) |
Đại Cao Thủ
309 LP
Thắng: 29 (80.6%)
|
||||||||
CRAZY KEN#CRZYK
SG (#16) |
Đại Cao Thủ
306 LP
Thắng: 35 (68.6%)
|
||||||||
jungIe#camps
SG (#17) |
Đại Cao Thủ
295 LP
Thắng: 26 (78.8%)
|
||||||||
Morphling#SG2
SG (#18) |
Đại Cao Thủ
290 LP
Thắng: 34 (68.0%)
|
||||||||
戀愛腦#ユリサ
SG (#19) |
Đại Cao Thủ
276 LP
Thắng: 32 (66.7%)
|
||||||||
厮守终生#417
SG (#20) |
Đại Cao Thủ
275 LP
Thắng: 33 (61.1%)
|
||||||||
Yril#Yril
SG (#21) |
Đại Cao Thủ
273 LP
Thắng: 38 (57.6%)
|
||||||||
llllllllIlllll#llllI
SG (#22) |
Đại Cao Thủ
267 LP
Thắng: 24 (75.0%)
|
||||||||
NekoDesu#1009
SG (#23) |
Đại Cao Thủ
264 LP
Thắng: 29 (67.4%)
|
||||||||
it s so boringg#nson0
SG (#24) |
Đại Cao Thủ
261 LP
Thắng: 50 (56.8%)
|
||||||||
EXH leopido#6007
SG (#25) |
Đại Cao Thủ
260 LP
Thắng: 43 (55.1%)
|
||||||||
Scythe#2044
SG (#26) |
Đại Cao Thủ
244 LP
Thắng: 33 (61.1%)
|
||||||||
没心情#0317
SG (#27) |
Đại Cao Thủ
243 LP
Thắng: 31 (60.8%)
|
||||||||
8番目の路地#emaru
SG (#28) |
Đại Cao Thủ
241 LP
Thắng: 21 (84.0%)
|
||||||||
Astro#4462
SG (#29) |
Đại Cao Thủ
237 LP
Thắng: 37 (58.7%)
|
||||||||
The Akali#SG2
SG (#30) |
Đại Cao Thủ
226 LP
Thắng: 49 (52.1%)
|
||||||||
Vincenzo#Top
SG (#31) |
Đại Cao Thủ
222 LP
Thắng: 72 (51.8%)
|
||||||||
Dreamy Night#AYAYA
SG (#32) |
Đại Cao Thủ
222 LP
Thắng: 63 (53.4%)
|
||||||||
AMG#SG2
SG (#33) |
Đại Cao Thủ
221 LP
Thắng: 24 (63.2%)
|
||||||||
一矛穿心#1MCX
SG (#34) |
Đại Cao Thủ
217 LP
Thắng: 31 (62.0%)
|
||||||||
beef boss#beef
SG (#35) |
Đại Cao Thủ
214 LP
Thắng: 27 (55.1%)
|
||||||||
Felia#1206
SG (#36) |
Đại Cao Thủ
214 LP
Thắng: 20 (74.1%)
|
||||||||
CocoaHyun#SG2
SG (#37) |
Đại Cao Thủ
211 LP
Thắng: 52 (50.5%)
|
||||||||
Shizukana mizu#SG2
SG (#38) |
Đại Cao Thủ
210 LP
Thắng: 26 (70.3%)
|
||||||||
Ancient Dream#Dream
SG (#39) |
Đại Cao Thủ
209 LP
Thắng: 33 (56.9%)
|
||||||||
qwerty#qwee
SG (#40) |
Đại Cao Thủ
206 LP
Thắng: 70 (55.1%)
|
||||||||
Baby#SYC
SG (#41) |
Đại Cao Thủ
206 LP
Thắng: 56 (49.1%)
|
||||||||
Riven Bryan#zxc
SG (#42) |
Cao Thủ
262 LP
Thắng: 45 (57.0%)
|
||||||||
최수빈#0512
SG (#43) |
Cao Thủ
197 LP
Thắng: 32 (57.1%)
|
||||||||
Velcrox#0403
SG (#44) |
Cao Thủ
189 LP
Thắng: 37 (60.7%)
|
||||||||
WolfPaws#SG2
SG (#45) |
Cao Thủ
179 LP
Thắng: 25 (61.0%)
|
||||||||
奉 上#OuO
SG (#46) |
Cao Thủ
177 LP
Thắng: 38 (53.5%)
|
||||||||
rolarking#3569
SG (#47) |
Cao Thủ
177 LP
Thắng: 22 (71.0%)
|
||||||||
EndaoSong#9333
SG (#48) |
Cao Thủ
171 LP
Thắng: 44 (49.4%)
|
||||||||
Insurrection#SG2
SG (#49) |
Cao Thủ
166 LP
Thắng: 37 (56.9%)
|
||||||||
Henrik#1124
SG (#50) |
Cao Thủ
164 LP
Thắng: 38 (57.6%)
|
||||||||
Kokoahyun#2341
SG (#51) |
Cao Thủ
155 LP
Thắng: 21 (61.8%)
|
||||||||
Jys#6909
SG (#52) |
Cao Thủ
152 LP
Thắng: 27 (65.9%)
|
||||||||
Random SP#SG2
SG (#53) |
Cao Thủ
138 LP
Thắng: 37 (57.8%)
|
||||||||
caipng aunty#1212
SG (#54) |
Cao Thủ
136 LP
Thắng: 37 (69.8%)
|
||||||||
bouncycrab#SG2
SG (#55) |
Cao Thủ
136 LP
Thắng: 29 (58.0%)
|
||||||||
Inori#OuO
SG (#56) |
Cao Thủ
133 LP
Thắng: 34 (58.6%)
|
||||||||
wunderless#9328
SG (#57) |
Cao Thủ
130 LP
Thắng: 39 (55.7%)
|
||||||||
Felis#7402
SG (#58) |
Cao Thủ
129 LP
Thắng: 23 (56.1%)
|
||||||||
lanpapi#1000
SG (#59) |
Cao Thủ
123 LP
Thắng: 45 (52.9%)
|
||||||||
23parent#SG2
SG (#60) |
Cao Thủ
122 LP
Thắng: 22 (57.9%)
|
||||||||
Reboldoeux#SG2
SG (#61) |
Cao Thủ
121 LP
Thắng: 17 (68.0%)
|
||||||||
BestLawyerJayoma#GOAT
SG (#62) |
Cao Thủ
120 LP
Thắng: 21 (65.6%)
|
||||||||
guma x keria#SG2
SG (#63) |
Cao Thủ
120 LP
Thắng: 21 (63.6%)
|
||||||||
eunae#daph
SG (#64) |
Cao Thủ
120 LP
Thắng: 15 (75.0%)
|
||||||||
Suriipin#SG2
SG (#65) |
Cao Thủ
109 LP
Thắng: 31 (51.7%)
|
||||||||
Liebestraum#Lizt
SG (#66) |
Cao Thủ
105 LP
Thắng: 17 (58.6%)
|
||||||||
CHR0LL0 LUCiLFER#000
SG (#67) |
Cao Thủ
100 LP
Thắng: 26 (56.5%)
|
||||||||
Inserial#SG2
SG (#68) |
Cao Thủ
98 LP
Thắng: 20 (57.1%)
|
||||||||
차은우#eun
SG (#69) |
Cao Thủ
97 LP
Thắng: 24 (64.9%)
|
||||||||
Froztez#1310
SG (#70) |
Cao Thủ
94 LP
Thắng: 21 (61.8%)
|
||||||||
一万次悲伤#meow
SG (#71) |
Cao Thủ
91 LP
Thắng: 39 (48.8%)
|
||||||||
揽风挽你#SG2
SG (#72) |
Cao Thủ
84 LP
Thắng: 52 (49.1%)
|
||||||||
Jinjja Chicken 2#SG2
SG (#73) |
Cao Thủ
82 LP
Thắng: 41 (55.4%)
|
||||||||
sheeep#anb
SG (#74) |
Cao Thủ
82 LP
Thắng: 17 (53.1%)
|
||||||||
Niedlich#3939
SG (#75) |
Cao Thủ
79 LP
Thắng: 20 (62.5%)
|
||||||||
Nakiri#1319
SG (#76) |
Cao Thủ
79 LP
Thắng: 17 (60.7%)
|
||||||||
koya#1818
SG (#77) |
Cao Thủ
75 LP
Thắng: 21 (58.3%)
|
||||||||
Goodluck Havefun#All
SG (#78) |
Cao Thủ
75 LP
Thắng: 14 (58.3%)
|
||||||||
Winniie#999
SG (#79) |
Cao Thủ
74 LP
Thắng: 40 (48.8%)
|
||||||||
Raphael#5726
SG (#80) |
Cao Thủ
73 LP
Thắng: 27 (62.8%)
|
||||||||
Jlleong#0413
SG (#81) |
Cao Thủ
73 LP
Thắng: 18 (58.1%)
|
||||||||
Revenge#UneKD
SG (#82) |
Cao Thủ
73 LP
Thắng: 15 (65.2%)
|
||||||||
Dar#0005
SG (#83) |
Cao Thủ
72 LP
Thắng: 22 (55.0%)
|
||||||||
screwnoob#SG2
SG (#84) |
Cao Thủ
70 LP
Thắng: 19 (59.4%)
|
||||||||
zyy#2004
SG (#85) |
Cao Thủ
68 LP
Thắng: 14 (73.7%)
|
||||||||
ArcaneHymn#0005
SG (#86) |
Cao Thủ
67 LP
Thắng: 39 (54.9%)
|
||||||||
BaneOfHades#8980
SG (#87) |
Cao Thủ
67 LP
Thắng: 16 (64.0%)
|
||||||||
SprayNPray#pew
SG (#88) |
Cao Thủ
66 LP
Thắng: 63 (61.2%)
|
||||||||
小熊猫#小火狐
SG (#89) |
Cao Thủ
66 LP
Thắng: 26 (51.0%)
|
||||||||
EXH Blackfire#New
SG (#90) |
Cao Thủ
66 LP
Thắng: 24 (54.5%)
|
||||||||
Seiin#SG2
SG (#91) |
Cao Thủ
63 LP
Thắng: 21 (60.0%)
|
||||||||
happygoluckyleh#3290
SG (#92) |
Cao Thủ
55 LP
Thắng: 31 (50.8%)
|
||||||||
BonnieThePig#SG2
SG (#93) |
Cao Thủ
54 LP
Thắng: 73 (50.7%)
|
||||||||
MeZZ#MeZZ
SG (#94) |
Cao Thủ
54 LP
Thắng: 44 (48.9%)
|
||||||||
SUhHXBFV#9240
SG (#95) |
Cao Thủ
54 LP
Thắng: 25 (65.8%)
|
||||||||
Pepela#1027
SG (#96) |
Cao Thủ
52 LP
Thắng: 58 (49.6%)
|
||||||||
campy#meow
SG (#97) |
Cao Thủ
52 LP
Thắng: 23 (50.0%)
|
||||||||
flash2468#SG2
SG (#98) |
Cao Thủ
47 LP
Thắng: 36 (48.0%)
|
||||||||
RES JUDICATA#000
SG (#99) |
Cao Thủ
46 LP
Thắng: 41 (56.9%)
|
||||||||
Yokai#9495
SG (#100) |
Cao Thủ
45 LP
Thắng: 63 (61.2%)
|