Urgot

Người chơi Urgot xuất sắc nhất TW

Người chơi Urgot xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
吸毒狂魔柯震東#TW2
吸毒狂魔柯震東#TW2
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 8.8 /
4.2 /
4.6
94
2.
卡拉豬#0911
卡拉豬#0911
TW (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.5% 5.6 /
3.9 /
4.0
62
3.
暴躁吉娃娃#3DAY
暴躁吉娃娃#3DAY
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.9% 5.1 /
5.3 /
4.3
226
4.
劈哩啪啦ßlaßla#TW2
劈哩啪啦ßlaßla#TW2
TW (#4)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 61.1% 6.3 /
4.5 /
5.0
54
5.
花泥c#0806
花泥c#0806
TW (#5)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.6% 7.2 /
3.3 /
5.5
47
6.
萌萌吉娃娃#0610
萌萌吉娃娃#0610
TW (#6)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 70.9% 10.5 /
7.1 /
5.3
55
7.
烏爾加特#richy
烏爾加特#richy
TW (#7)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 50.0% 7.8 /
5.7 /
6.7
46
8.
狸貓飛啊飛#3008
狸貓飛啊飛#3008
TW (#8)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 61.7% 6.7 /
4.3 /
4.3
128
9.
Dr Pin#0000
Dr Pin#0000
TW (#9)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 56.8% 6.0 /
4.4 /
5.0
81
10.
白斬基123#TW2
白斬基123#TW2
TW (#10)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 52.3% 5.6 /
4.1 /
4.5
65
11.
東邪黃藥師#1997
東邪黃藥師#1997
TW (#11)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 54.8% 5.2 /
3.0 /
3.1
62
12.
謙謙打你喔#TW2
謙謙打你喔#TW2
TW (#12)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 51.9% 6.8 /
6.5 /
4.1
52
13.
KGTstaR#TW2
KGTstaR#TW2
TW (#13)
Vàng I Vàng I
Đường trên Vàng I 72.7% 8.2 /
4.3 /
5.7
44
14.
向末日跋涉#8790
向末日跋涉#8790
TW (#14)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 61.5% 7.2 /
4.6 /
4.6
39
15.
诸葛村夫#xyz
诸葛村夫#xyz
TW (#15)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 48.8% 5.7 /
4.1 /
3.9
41
16.
犬小町理性豐#FUNG
犬小町理性豐#FUNG
TW (#16)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 52.0% 7.9 /
5.3 /
4.4
102
17.
交換餘生#5770
交換餘生#5770
TW (#17)
Vàng I Vàng I
Đường trên Vàng I 62.3% 7.6 /
6.2 /
4.4
77
18.
Orange8763#8763
Orange8763#8763
TW (#18)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 60.6% 4.9 /
3.8 /
3.3
33
19.
冠廷是條狗#TW2
冠廷是條狗#TW2
TW (#19)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 49.1% 5.9 /
3.8 /
4.7
53
20.
落葉隨楓#3454
落葉隨楓#3454
TW (#20)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.1% 4.2 /
5.7 /
4.6
28
21.
神機錯亂送分瘋子#TW2
神機錯亂送分瘋子#TW2
TW (#21)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 82.8% 12.0 /
3.2 /
4.3
29
22.
烏爾加特#9181
烏爾加特#9181
TW (#22)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 51.4% 7.5 /
6.0 /
3.8
70
23.
魔虛羅#43 44
魔虛羅#43 44
TW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 8.5 /
4.6 /
5.1
10
24.
你很好但我不配#6666
你很好但我不配#6666
TW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 45.0% 4.5 /
5.0 /
4.3
20
25.
LawChi#TW2
LawChi#TW2
TW (#25)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.5% 4.3 /
4.7 /
4.7
23
26.
Sumiya#1997
Sumiya#1997
TW (#26)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 70.0% 5.1 /
3.3 /
5.0
20
27.
我想你啦#777
我想你啦#777
TW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 5.1 /
5.4 /
3.8
18
28.
可達鴨在追皮卡丘#TW2
可達鴨在追皮卡丘#TW2
TW (#28)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 52.8% 7.1 /
4.7 /
4.6
72
29.
ChanandIer Bong#TW2
ChanandIer Bong#TW2
TW (#29)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 37.2% 6.2 /
6.1 /
4.2
43
30.
老 章 魚#TW2
老 章 魚#TW2
TW (#30)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 57.4% 6.5 /
4.7 /
4.9
68
31.
NiDuoYiTiau#TW2
NiDuoYiTiau#TW2
TW (#31)
Bạc I Bạc I
Đường trên Bạc I 61.5% 7.0 /
4.4 /
4.4
52
32.
當你的左臉被人打那你的左臉就會痛#相信我好嗎
當你的左臉被人打那你的左臉就會痛#相信我好嗎
TW (#32)
Bạc II Bạc II
Đường trên Bạc II 68.6% 8.0 /
5.1 /
5.2
51
33.
Eroz#TW69
Eroz#TW69
TW (#33)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 59.6% 7.7 /
5.1 /
4.9
57
34.
苦咖啡帶點甜#8673
苦咖啡帶點甜#8673
TW (#34)
Vàng I Vàng I
Đường trên Vàng I 46.6% 7.3 /
6.5 /
4.4
58
35.
雷瑟濱#TW2
雷瑟濱#TW2
TW (#35)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 65.2% 5.7 /
4.9 /
5.3
89
36.
喵咪醬#汪汪汪喵
喵咪醬#汪汪汪喵
TW (#36)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.3% 7.8 /
6.3 /
6.0
24
37.
奈寶集團總裁小助理#1211
奈寶集團總裁小助理#1211
TW (#37)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 69.0% 7.4 /
2.6 /
4.1
29
38.
鑽石仔仔#7199
鑽石仔仔#7199
TW (#38)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 44.4% 7.2 /
5.7 /
3.7
27
39.
競時通#TW2
競時通#TW2
TW (#39)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 75.0% 7.7 /
4.9 /
7.7
32
40.
Johnnyyoyo1#8964
Johnnyyoyo1#8964
TW (#40)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 53.1% 7.8 /
5.9 /
3.5
32
41.
King Lalo#TW2
King Lalo#TW2
TW (#41)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 64.9% 8.9 /
7.4 /
5.5
57
42.
隊友你在幹甚麼#2333
隊友你在幹甚麼#2333
TW (#42)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 47.2% 8.4 /
6.2 /
5.3
53
43.
櫻樹下的雪喵#4444
櫻樹下的雪喵#4444
TW (#43)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 61.9% 6.3 /
5.8 /
3.6
63
44.
運氣game#TW2
運氣game#TW2
TW (#44)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 44.1% 5.8 /
4.1 /
4.8
34
45.
hahasum#TW2
hahasum#TW2
TW (#45)
Bạc II Bạc II
Đường trên Bạc II 54.0% 5.2 /
5.9 /
6.8
50
46.
休止符#TW2
休止符#TW2
TW (#46)
Bạc II Bạc II
Đường trên Bạc II 54.5% 8.2 /
6.7 /
5.8
55
47.
tempqiqgssvabmop#TW2
tempqiqgssvabmop#TW2
TW (#47)
Bạc I Bạc I
Đường trên Bạc I 48.1% 8.7 /
6.3 /
5.0
52
48.
沙爾德聖保路醫院#6666
沙爾德聖保路醫院#6666
TW (#48)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 58.1% 6.5 /
6.8 /
5.1
31
49.
牛子點點#TW2
牛子點點#TW2
TW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 40.0% 5.3 /
4.5 /
4.4
10
50.
肉包只是憨憨的#TW2
肉包只是憨憨的#TW2
TW (#50)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 59.5% 6.9 /
3.9 /
5.8
37
51.
黃崴哥#TW2
黃崴哥#TW2
TW (#51)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 75.0% 7.6 /
4.6 /
5.9
16
52.
開著轟20去寶島#TW2
開著轟20去寶島#TW2
TW (#52)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 54.2% 7.7 /
4.5 /
6.2
72
53.
Tarotaro#0807
Tarotaro#0807
TW (#53)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 57.7% 7.0 /
4.3 /
5.0
26
54.
FocusPuller#TW2
FocusPuller#TW2
TW (#54)
Bạc I Bạc I
Đường trên Bạc I 52.6% 9.4 /
6.4 /
6.2
78
55.
Gezeus#1030
Gezeus#1030
TW (#55)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 50.0% 6.9 /
4.3 /
5.7
24
56.
ozdifjgozq#TW2
ozdifjgozq#TW2
TW (#56)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 64.4% 7.4 /
4.4 /
5.1
45
57.
咚達咚咚咚佩克醬#TW2
咚達咚咚咚佩克醬#TW2
TW (#57)
Vàng III Vàng III
Đường trênAD Carry Vàng III 62.5% 6.5 /
3.3 /
5.1
40
58.
荷包蛋只吃半熟#5218
荷包蛋只吃半熟#5218
TW (#58)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 68.8% 7.1 /
5.3 /
4.1
16
59.
超市裡的燒杯#1111
超市裡的燒杯#1111
TW (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.6% 7.5 /
3.8 /
4.7
11
60.
職業上單烏爾加特#TW2
職業上單烏爾加特#TW2
TW (#60)
Bạc II Bạc II
Đường trên Bạc II 57.5% 8.1 /
5.9 /
4.3
40
61.
接肢 葛瑞克#7880
接肢 葛瑞克#7880
TW (#61)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 49.0% 7.3 /
3.7 /
3.3
49
62.
魔法貓咪ü悠咪#TW2
魔法貓咪ü悠咪#TW2
TW (#62)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 73.3% 8.3 /
4.5 /
6.4
15
63.
老皮走路草#TW2
老皮走路草#TW2
TW (#63)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 86.7% 8.5 /
4.1 /
6.7
15
64.
雨天答應晴天#7427
雨天答應晴天#7427
TW (#64)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 48.6% 6.4 /
4.9 /
3.6
37
65.
不給提摩就開始哭#TW2
不給提摩就開始哭#TW2
TW (#65)
Bạc II Bạc II
Đường trên Bạc II 56.8% 7.3 /
5.0 /
4.9
44
66.
考到博士女朋友冇左#HUH1
考到博士女朋友冇左#HUH1
TW (#66)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 81.8% 6.5 /
4.0 /
6.1
11
67.
軟萌可愛貓貓#TW2
軟萌可愛貓貓#TW2
TW (#67)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 55.6% 4.9 /
6.1 /
3.8
18
68.
Hakuna Matata#LL99
Hakuna Matata#LL99
TW (#68)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 68.4% 7.7 /
3.5 /
5.4
19
69.
Mr IN#555
Mr IN#555
TW (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 50.0% 5.8 /
3.4 /
6.0
10
70.
台灣狗醫生#TW2
台灣狗醫生#TW2
TW (#70)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 50.0% 7.5 /
4.5 /
6.0
28
71.
抱4兒殺5狗#TW2
抱4兒殺5狗#TW2
TW (#71)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 53.8% 5.4 /
5.8 /
3.9
13
72.
徒手敬歲月孤身戰四方#0718
徒手敬歲月孤身戰四方#0718
TW (#72)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 56.7% 7.2 /
5.2 /
4.3
30
73.
剛睡醒就充血#TW2
剛睡醒就充血#TW2
TW (#73)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 57.1% 8.5 /
4.4 /
4.4
49
74.
勾到你頭皮發麻#1106
勾到你頭皮發麻#1106
TW (#74)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 51.6% 6.4 /
4.7 /
4.7
31
75.
哈哈張大帥#TW2
哈哈張大帥#TW2
TW (#75)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 55.6% 7.4 /
5.9 /
7.6
45
76.
王那伊廷#TW2
王那伊廷#TW2
TW (#76)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 56.3% 5.1 /
4.3 /
5.5
16
77.
DARK LORD#TW2
DARK LORD#TW2
TW (#77)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 80.0% 7.0 /
4.1 /
4.0
10
78.
召喚獸#TW2
召喚獸#TW2
TW (#78)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 66.7% 7.1 /
5.8 /
6.5
15
79.
地方媽媽ü收割機#7505
地方媽媽ü收割機#7505
TW (#79)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 63.6% 9.2 /
3.3 /
3.7
11
80.
魔手砲台#4717
魔手砲台#4717
TW (#80)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 51.2% 5.6 /
6.4 /
3.3
41
81.
柴犬一笑女孩濕掉#TW2
柴犬一笑女孩濕掉#TW2
TW (#81)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 50.0% 4.6 /
6.1 /
5.1
18
82.
一怒而諸侯懼#黑耀神
一怒而諸侯懼#黑耀神
TW (#82)
Vàng I Vàng I
Đường trên Vàng I 72.7% 7.3 /
5.4 /
3.7
11
83.
我旁邊是Keria#0000
我旁邊是Keria#0000
TW (#83)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 53.8% 7.5 /
3.1 /
3.4
13
84.
7years#0121
7years#0121
TW (#84)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 54.5% 7.8 /
6.0 /
5.7
11
85.
xnivenn#TW2
xnivenn#TW2
TW (#85)
Vàng I Vàng I
Đường trên Vàng I 62.5% 7.2 /
5.8 /
8.0
16
86.
哀鳳ten#TW2
哀鳳ten#TW2
TW (#86)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 50.0% 7.1 /
4.5 /
5.1
14
87.
iNuhEartFacade#TW2
iNuhEartFacade#TW2
TW (#87)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 65.4% 7.4 /
4.8 /
7.3
26
88.
上路的資源回收車#TW2
上路的資源回收車#TW2
TW (#88)
Bạc II Bạc II
Đường trênAD Carry Bạc II 60.7% 7.4 /
5.2 /
5.0
28
89.
JTNxKS#TW2
JTNxKS#TW2
TW (#89)
Đồng IV Đồng IV
Đường giữa Đồng IV 62.8% 11.9 /
3.1 /
9.0
43
90.
Akazawa#5699
Akazawa#5699
TW (#90)
Bạc I Bạc I
Đường trên Bạc I 76.2% 9.0 /
5.0 /
8.4
21
91.
ANGLE 今日返來#8162
ANGLE 今日返來#8162
TW (#91)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 52.0% 6.6 /
5.6 /
5.4
25
92.
F二ma#TW2
F二ma#TW2
TW (#92)
Vàng I Vàng I
Đường trên Vàng I 61.9% 7.0 /
5.9 /
4.8
21
93.
必要時可以自信#TW2
必要時可以自信#TW2
TW (#93)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 65.4% 8.1 /
7.3 /
6.4
26
94.
拉進PUIPUI車#TW2
拉進PUIPUI車#TW2
TW (#94)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 51.9% 4.3 /
5.0 /
7.3
27
95.
火神FireFireFire#TW2
火神FireFireFire#TW2
TW (#95)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 76.9% 5.7 /
5.1 /
4.5
13
96.
InitialDAE86#0001
InitialDAE86#0001
TW (#96)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 69.2% 8.5 /
6.2 /
4.3
13
97.
你在玩什麼勾八#66666
你在玩什麼勾八#66666
TW (#97)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 58.3% 5.8 /
3.0 /
5.2
12
98.
Ekans#TW2
Ekans#TW2
TW (#98)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 61.5% 4.8 /
3.5 /
4.8
13
99.
黒與薔薇與血與赤與#7414
黒與薔薇與血與赤與#7414
TW (#99)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 58.8% 7.4 /
4.9 /
6.2
17
100.
新豐第一達瑞文#TW2
新豐第一達瑞文#TW2
TW (#100)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 60.0% 6.9 /
4.3 /
5.1
20