Rengar

Người chơi Rengar xuất sắc nhất TW

Người chơi Rengar xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
雷恩加爾#Xun
雷恩加爾#Xun
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 10.3 /
4.4 /
3.3
61
2.
愛情可以晚點到#1004
愛情可以晚點到#1004
TW (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.1% 8.4 /
5.1 /
5.8
105
3.
簡小翊c#0513
簡小翊c#0513
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 8.4 /
5.8 /
6.6
48
4.
Pressure#TW2
Pressure#TW2
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.2% 7.4 /
6.0 /
6.0
52
5.
Dr3amingxD#9221
Dr3amingxD#9221
TW (#5)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.5% 8.5 /
4.7 /
6.3
59
6.
Verzweifeln#Noir
Verzweifeln#Noir
TW (#6)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 80.8% 11.8 /
6.2 /
5.8
99
7.
準備好了就上#TW2
準備好了就上#TW2
TW (#7)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 48.9% 6.8 /
5.3 /
6.3
47
8.
UnseenPredator#Rengo
UnseenPredator#Rengo
TW (#8)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.9% 9.0 /
6.1 /
6.5
102
9.
Akuei#7161
Akuei#7161
TW (#9)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 54.0% 7.5 /
5.9 /
6.8
63
10.
若你心如止水#TW2
若你心如止水#TW2
TW (#10)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 52.9% 8.2 /
5.2 /
6.3
85
11.
能幹貓諭吉#TW2
能幹貓諭吉#TW2
TW (#11)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trênĐi Rừng ngọc lục bảo III 50.7% 6.6 /
6.2 /
4.8
71
12.
藍腳底迪#TW2
藍腳底迪#TW2
TW (#12)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 52.9% 9.7 /
6.2 /
6.6
85
13.
小憋琪#66666
小憋琪#66666
TW (#13)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 90.9% 15.5 /
3.5 /
8.4
11
14.
獅子貓#5566
獅子貓#5566
TW (#14)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 55.4% 8.8 /
6.7 /
6.8
56
15.
hide on babu#0224
hide on babu#0224
TW (#15)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 50.0% 7.3 /
6.5 /
5.9
44
16.
12engar#3747
12engar#3747
TW (#16)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.6% 9.9 /
4.9 /
7.1
32
17.
餓死鬼賴皮#TW2
餓死鬼賴皮#TW2
TW (#17)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.3% 12.2 /
5.3 /
6.7
31
18.
Lingº#1026
Lingº#1026
TW (#18)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 80.0% 12.0 /
4.0 /
4.7
20
19.
KOL 那個獅子#0222
KOL 那個獅子#0222
TW (#19)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 66.7% 13.2 /
5.1 /
5.6
36
20.
阿俊爷爷#0616
阿俊爷爷#0616
TW (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.7% 9.5 /
3.9 /
8.1
15
21.
一杯清玖#TW2
一杯清玖#TW2
TW (#21)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 83.3% 9.3 /
5.0 /
6.4
12
22.
j小吉#8857
j小吉#8857
TW (#22)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 75.0% 10.2 /
5.6 /
5.6
12
23.
投降先死媽#8326
投降先死媽#8326
TW (#23)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 59.5% 11.1 /
5.5 /
5.3
42
24.
Dame谜凋#29531
Dame谜凋#29531
TW (#24)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 47.1% 9.0 /
5.5 /
4.5
68
25.
MorisYR#TW2
MorisYR#TW2
TW (#25)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 75.8% 13.3 /
6.9 /
5.8
33
26.
氷魂の心#氷の雫
氷魂の心#氷の雫
TW (#26)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 63.9% 7.9 /
5.3 /
3.3
36
27.
cmmkjitmx#TW2
cmmkjitmx#TW2
TW (#27)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 71.0% 11.6 /
6.1 /
5.7
31
28.
RealRecognizReal#1763
RealRecognizReal#1763
TW (#28)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 33.3% 8.1 /
6.8 /
5.4
69
29.
老獅子#TW3
老獅子#TW3
TW (#29)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 50.0% 7.2 /
7.1 /
6.2
28
30.
EtherStrike#TW2
EtherStrike#TW2
TW (#30)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 70.6% 8.7 /
4.8 /
3.6
17
31.
戈登拉姆斯#1111
戈登拉姆斯#1111
TW (#31)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 54.3% 7.2 /
5.1 /
4.8
35
32.
Cat1#0216
Cat1#0216
TW (#32)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.8% 9.6 /
5.1 /
6.0
17
33.
特別的人#8888
特別的人#8888
TW (#33)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 44.1% 8.4 /
5.8 /
5.2
34
34.
浪人王道#TW2
浪人王道#TW2
TW (#34)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 61.5% 9.0 /
6.3 /
6.8
26
35.
反動派死全家#TW2
反動派死全家#TW2
TW (#35)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 53.6% 7.0 /
6.8 /
6.4
28
36.
nouob#TW3
nouob#TW3
TW (#36)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 91.7% 13.2 /
3.3 /
6.5
12
37.
黃河偷瓜人#TW2
黃河偷瓜人#TW2
TW (#37)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 57.9% 12.4 /
6.2 /
5.6
76
38.
你媽被我幹死#nice
你媽被我幹死#nice
TW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 41.7% 8.6 /
6.3 /
6.3
12
39.
say改雅狗紮#地對也輸
say改雅狗紮#地對也輸
TW (#39)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 45.7% 7.6 /
5.6 /
5.2
105
40.
激白狼#0000
激白狼#0000
TW (#40)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 60.0% 9.7 /
4.3 /
5.4
20
41.
寶貝的北逼#TW2
寶貝的北逼#TW2
TW (#41)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 62.5% 8.1 /
7.2 /
8.3
24
42.
Returñ#2336
Returñ#2336
TW (#42)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 63.2% 8.0 /
6.8 /
7.1
19
43.
Verzweifeln#も  リ
Verzweifeln#も リ
TW (#43)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 72.7% 11.2 /
7.1 /
5.5
11
44.
Vaniks#5350
Vaniks#5350
TW (#44)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 64.3% 8.5 /
6.5 /
6.3
14
45.
超派鐵拳#1954
超派鐵拳#1954
TW (#45)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 57.7% 7.6 /
6.0 /
7.7
26
46.
TW ShowMaker#7333
TW ShowMaker#7333
TW (#46)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 52.4% 9.0 /
6.2 /
7.1
21
47.
琥珀奶冰七分糖#TW2
琥珀奶冰七分糖#TW2
TW (#47)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 80.0% 14.0 /
4.5 /
6.6
10
48.
草叢裡的柿子狗#TW2
草叢裡的柿子狗#TW2
TW (#48)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 41.4% 6.1 /
5.3 /
5.3
29
49.
PinKy粉紅大貓貓#TW2
PinKy粉紅大貓貓#TW2
TW (#49)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi RừngĐường trên ngọc lục bảo III 55.6% 9.1 /
7.7 /
6.3
18
50.
年輕不嗨老年癡呆#TW2
年輕不嗨老年癡呆#TW2
TW (#50)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 56.5% 7.7 /
5.9 /
5.3
23
51.
終極轟屁王者#TW2
終極轟屁王者#TW2
TW (#51)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 58.3% 9.4 /
6.2 /
7.8
24
52.
拳頭認證感性傑森#YUGAY
拳頭認證感性傑森#YUGAY
TW (#52)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 57.1% 8.8 /
4.4 /
4.6
14
53.
DDUDUDDUDU#TES
DDUDUDDUDU#TES
TW (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 50.0% 5.3 /
4.6 /
5.7
10
54.
oowayanoo#TW2
oowayanoo#TW2
TW (#54)
Bạc IV Bạc IV
Đi RừngĐường trên Bạc IV 48.5% 7.3 /
9.9 /
5.8
68
55.
EPxN#tw12
EPxN#tw12
TW (#55)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 61.5% 10.7 /
5.9 /
7.6
13
56.
AwenBaba#TW2
AwenBaba#TW2
TW (#56)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 72.7% 12.7 /
5.7 /
4.0
11
57.
我的個性超級巴德#TW2
我的個性超級巴德#TW2
TW (#57)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 53.8% 7.7 /
5.5 /
7.5
13
58.
偷偷跳燼你心裡#TW2
偷偷跳燼你心裡#TW2
TW (#58)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 65.4% 11.2 /
5.7 /
8.0
26
59.
小嗑嘮稀碎#TW2
小嗑嘮稀碎#TW2
TW (#59)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 40.0% 7.6 /
7.8 /
5.0
25
60.
來自深淵破貓的凝視#2024
來自深淵破貓的凝視#2024
TW (#60)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 52.2% 8.4 /
7.7 /
4.6
23
61.
瑞欣第一大弟子#6249
瑞欣第一大弟子#6249
TW (#61)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 50.0% 10.2 /
6.1 /
6.2
26
62.
BlastOfWind#TW2
BlastOfWind#TW2
TW (#62)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 48.9% 7.7 /
6.1 /
4.6
45
63.
JESUS PRIME#1970
JESUS PRIME#1970
TW (#63)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 52.6% 6.7 /
4.8 /
5.6
19
64.
你害怕的是劍姬 還是渾身破綻的自#太痛了
你害怕的是劍姬 還是渾身破綻的自#太痛了
TW (#64)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 70.0% 8.1 /
4.4 /
6.1
10
65.
雷葛爾人道危機#0805
雷葛爾人道危機#0805
TW (#65)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 58.6% 7.3 /
5.1 /
6.8
29
66.
IMP#twtw
IMP#twtw
TW (#66)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 46.4% 10.1 /
7.3 /
6.6
28
67.
o江西小太陽o#TW2
o江西小太陽o#TW2
TW (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.0% 9.2 /
3.5 /
3.6
15
68.
特別的人#7777
特別的人#7777
TW (#68)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 47.8% 10.2 /
6.0 /
5.3
23
69.
黎明孝vietnamese#TW2
黎明孝vietnamese#TW2
TW (#69)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 48.0% 8.6 /
6.6 /
7.0
25
70.
Eatmummum#2186
Eatmummum#2186
TW (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 41.2% 10.5 /
5.7 /
5.8
17
71.
P先生#9527
P先生#9527
TW (#71)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 50.0% 6.4 /
6.6 /
7.1
18
72.
PayToWin#2736
PayToWin#2736
TW (#72)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 60.0% 9.0 /
5.3 /
7.1
10
73.
遺憾無人似妳#OuOb
遺憾無人似妳#OuOb
TW (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 36.4% 8.9 /
6.4 /
3.9
11
74.
喵嗚喵嗚喵嗚喵嗚#1107
喵嗚喵嗚喵嗚喵嗚#1107
TW (#74)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 50.0% 8.9 /
6.4 /
6.0
22
75.
神秘蔣蔣#TW2
神秘蔣蔣#TW2
TW (#75)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 57.9% 11.1 /
6.4 /
4.3
19
76.
speed001#TW2
speed001#TW2
TW (#76)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 60.0% 11.9 /
6.3 /
6.7
20
77.
Rengarking#9174
Rengarking#9174
TW (#77)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 50.0% 7.2 /
6.6 /
6.4
20
78.
dQAQb#4105
dQAQb#4105
TW (#78)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 34.8% 9.2 /
7.3 /
6.2
23
79.
海草先生#TW2
海草先生#TW2
TW (#79)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 40.0% 8.7 /
5.0 /
5.3
15
80.
Uzi被我登dua郎#TW2
Uzi被我登dua郎#TW2
TW (#80)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 60.9% 9.7 /
6.0 /
6.7
23
81.
我有女朋友你沒有#TW2
我有女朋友你沒有#TW2
TW (#81)
Sắt II Sắt II
Đường trênĐi Rừng Sắt II 48.9% 7.8 /
5.0 /
5.6
90
82.
Nerfgar#7777
Nerfgar#7777
TW (#82)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 47.1% 7.1 /
6.4 /
5.5
17
83.
阿公屁#1203
阿公屁#1203
TW (#83)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 36.4% 7.5 /
5.6 /
4.7
22
84.
喵一集膩三#Meow
喵一集膩三#Meow
TW (#84)
Sắt II Sắt II
Đi Rừng Sắt II 48.6% 8.4 /
6.8 /
5.1
74
85.
Ta1o17#2002
Ta1o17#2002
TW (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐi Rừng Kim Cương II 36.4% 7.3 /
6.2 /
4.6
11
86.
KaoHsing#TW2
KaoHsing#TW2
TW (#86)
Đồng I Đồng I
Đường trên Đồng I 48.8% 8.4 /
7.0 /
4.7
43
87.
小鹿姐姐OuO#TW2
小鹿姐姐OuO#TW2
TW (#87)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 58.3% 10.0 /
7.7 /
7.2
12
88.
Lamborghini123#Urus
Lamborghini123#Urus
TW (#88)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 54.5% 9.1 /
6.4 /
7.0
11
89.
Nemesis#KR3
Nemesis#KR3
TW (#89)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 48.3% 9.6 /
7.4 /
6.4
29
90.
問候你一下#TW2
問候你一下#TW2
TW (#90)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 45.2% 7.6 /
6.7 /
5.3
31
91.
洨孬蛋#6808
洨孬蛋#6808
TW (#91)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 68.4% 8.3 /
4.3 /
6.1
19
92.
特別的人#6666
特別的人#6666
TW (#92)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 46.7% 10.5 /
4.9 /
3.4
15
93.
Purim1#2086
Purim1#2086
TW (#93)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 66.7% 5.6 /
4.2 /
6.8
12
94.
Jamoco#2333
Jamoco#2333
TW (#94)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 47.1% 9.7 /
6.3 /
5.9
17
95.
听雨拨弦思念#Xsz
听雨拨弦思念#Xsz
TW (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 31.3% 5.7 /
5.4 /
5.4
16
96.
球球まる#1210
球球まる#1210
TW (#96)
Bạc II Bạc II
Đường trên Bạc II 56.3% 7.9 /
4.7 /
4.3
16
97.
BunnyOuO#TW2
BunnyOuO#TW2
TW (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 30.0% 5.6 /
6.1 /
6.1
10
98.
風繼續吹不認遠離#TW2
風繼續吹不認遠離#TW2
TW (#98)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 54.2% 7.1 /
5.5 /
6.0
24
99.
孤高のハンター レンガー#Meow
孤高のハンター レンガー#Meow
TW (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.3% 5.5 /
4.4 /
6.6
12
100.
papiyuu#1020
papiyuu#1020
TW (#100)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 69.2% 6.5 /
4.1 /
6.0
13