Heimerdinger

Người chơi Heimerdinger xuất sắc nhất TW

Người chơi Heimerdinger xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
升級點智慧好嗎#TW2
升級點智慧好嗎#TW2
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.8% 3.1 /
5.0 /
9.4
104
2.
WSR SuzuKarl#3579
WSR SuzuKarl#3579
TW (#2)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 71.4% 8.1 /
4.2 /
4.7
49
3.
ding叮#dddd
ding叮#dddd
TW (#3)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 63.0% 6.2 /
4.6 /
6.4
54
4.
再見只是陌生人#TW2
再見只是陌生人#TW2
TW (#4)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 50.0% 2.8 /
4.9 /
9.2
42
5.
咖啡同學ö#TW2
咖啡同學ö#TW2
TW (#5)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 57.1% 6.3 /
6.0 /
5.4
84
6.
Yang#5393
Yang#5393
TW (#6)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 73.0% 10.7 /
4.0 /
4.7
63
7.
大邪王#1412
大邪王#1412
TW (#7)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 76.5% 5.2 /
4.1 /
5.5
34
8.
上班族的悠閒時光#8272
上班族的悠閒時光#8272
TW (#8)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữaHỗ Trợ ngọc lục bảo II 61.4% 5.3 /
6.0 /
9.3
44
9.
萌萌甜心小寶貝#6782
萌萌甜心小寶貝#6782
TW (#9)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữaHỗ Trợ ngọc lục bảo IV 51.5% 9.9 /
8.2 /
6.7
66
10.
ShowUntilProve#TW2
ShowUntilProve#TW2
TW (#10)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 60.0% 4.6 /
5.3 /
5.2
35
11.
咬咬漢堡#124
咬咬漢堡#124
TW (#11)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 72.7% 5.8 /
4.2 /
8.1
11
12.
Mrs情趣矜#9374
Mrs情趣矜#9374
TW (#12)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trênĐường giữa Bạch Kim III 50.0% 5.6 /
7.2 /
5.8
44
13.
ironman0819#TW2
ironman0819#TW2
TW (#13)
Vàng III Vàng III
Hỗ TrợĐường trên Vàng III 49.1% 3.4 /
6.5 /
7.6
55
14.
不想贏遊戲#輸一輸
不想贏遊戲#輸一輸
TW (#14)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.6% 3.7 /
5.6 /
5.9
11
15.
百合園聖亞的老公#TW2
百合園聖亞的老公#TW2
TW (#15)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 55.0% 6.0 /
8.7 /
4.1
20
16.
HanOvO#TW2
HanOvO#TW2
TW (#16)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 90.9% 8.8 /
3.8 /
5.5
11
17.
Exorcist#6669
Exorcist#6669
TW (#17)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 61.9% 6.0 /
3.5 /
5.9
21
18.
別讓白白氣噗噗#TW2
別讓白白氣噗噗#TW2
TW (#18)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 56.0% 4.0 /
6.2 /
11.1
25
19.
Yuan丶#9161
Yuan丶#9161
TW (#19)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Hỗ TrợĐường giữa Bạch Kim IV 47.4% 5.4 /
5.9 /
9.5
38
20.
卯迷咩咩#2153
卯迷咩咩#2153
TW (#20)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 63.6% 4.1 /
6.4 /
11.3
11
21.
暖暖街小An#TW2
暖暖街小An#TW2
TW (#21)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữaĐường trên ngọc lục bảo III 73.3% 5.9 /
7.1 /
7.5
15
22.
zxcvmnb#TW2
zxcvmnb#TW2
TW (#22)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 52.6% 4.0 /
5.7 /
6.3
95
23.
羅百吉#TW2
羅百吉#TW2
TW (#23)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trênĐường giữa Bạch Kim III 45.2% 7.3 /
5.7 /
6.7
42
24.
啊愷愛你我的偶像#8241
啊愷愛你我的偶像#8241
TW (#24)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.5% 4.7 /
5.0 /
7.3
11
25.
吃我板手#001
吃我板手#001
TW (#25)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 48.0% 7.5 /
5.8 /
4.6
25
26.
神擊的巴哈姆特#TW2
神擊的巴哈姆特#TW2
TW (#26)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Hỗ Trợ Bạch Kim II 54.2% 3.3 /
5.5 /
11.7
24
27.
ciaomsrt#TW2
ciaomsrt#TW2
TW (#27)
Vàng IV Vàng IV
Đường giữa Vàng IV 54.1% 5.5 /
5.6 /
7.3
37
28.
Eric月#8180
Eric月#8180
TW (#28)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 75.0% 4.1 /
3.7 /
6.4
12
29.
橋頭香爐臭鮑魚瑄#8740
橋頭香爐臭鮑魚瑄#8740
TW (#29)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 90.0% 7.2 /
3.2 /
7.9
10
30.
一槍穿雲#5393
一槍穿雲#5393
TW (#30)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 68.8% 4.3 /
6.4 /
4.9
16
31.
星爆詩人星氣擊#TW2
星爆詩人星氣擊#TW2
TW (#31)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Hỗ Trợ Bạch Kim IV 69.2% 6.6 /
9.7 /
6.8
13
32.
Tearsue#TW2
Tearsue#TW2
TW (#32)
Bạc III Bạc III
Đường giữa Bạc III 46.7% 3.5 /
4.7 /
5.6
45
33.
AMO叮格#1999
AMO叮格#1999
TW (#33)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trênAD Carry ngọc lục bảo I 57.1% 8.9 /
8.4 /
6.5
14
34.
派大博士#TW2
派大博士#TW2
TW (#34)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 33.3% 5.9 /
5.3 /
4.3
24
35.
贏了能當飯吃嗎#TW2
贏了能當飯吃嗎#TW2
TW (#35)
Đồng IV Đồng IV
Đường trênHỗ Trợ Đồng IV 54.3% 4.2 /
5.7 /
5.5
151
36.
八字過硬聽天由命#TW2
八字過硬聽天由命#TW2
TW (#36)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 72.7% 8.3 /
5.8 /
5.5
22
37.
駐留在我心上#TW2
駐留在我心上#TW2
TW (#37)
Vàng III Vàng III
Hỗ Trợ Vàng III 63.6% 3.1 /
5.7 /
13.8
22
38.
讓你跑一秒#TW2
讓你跑一秒#TW2
TW (#38)
Vàng IV Vàng IV
Đường trênĐường giữa Vàng IV 65.2% 6.0 /
6.1 /
6.3
23
39.
Moko丶Z#0511
Moko丶Z#0511
TW (#39)
Đồng III Đồng III
Hỗ Trợ Đồng III 53.3% 3.9 /
3.7 /
8.4
45
40.
小狗XD#TW2
小狗XD#TW2
TW (#40)
Bạc I Bạc I
Đường trên Bạc I 73.9% 9.9 /
6.0 /
7.8
23
41.
Grunts#0000
Grunts#0000
TW (#41)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Hỗ Trợ Bạch Kim III 61.5% 3.5 /
6.0 /
12.8
13
42.
蒼龍之月#TW2
蒼龍之月#TW2
TW (#42)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 72.7% 8.8 /
2.4 /
3.1
11
43.
未進化完成#TW2
未進化完成#TW2
TW (#43)
Bạc IV Bạc IV
Hỗ Trợ Bạc IV 67.9% 3.0 /
7.2 /
10.6
28
44.
Heimerdinger69#lose
Heimerdinger69#lose
TW (#44)
Bạc I Bạc I
Đường trên Bạc I 68.4% 6.2 /
6.3 /
7.5
19
45.
親愛的仇人#5873
親愛的仇人#5873
TW (#45)
Vàng I Vàng I
AD Carry Vàng I 61.9% 5.6 /
6.2 /
7.9
21
46.
Thestral#NOAH
Thestral#NOAH
TW (#46)
Vàng I Vàng I
Đường trên Vàng I 55.6% 7.4 /
5.3 /
4.8
18
47.
要約嗎#okay
要約嗎#okay
TW (#47)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 60.0% 8.7 /
5.8 /
6.4
15
48.
吃我答辯#1487
吃我答辯#1487
TW (#48)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trênĐường giữa ngọc lục bảo III 53.8% 6.8 /
6.5 /
6.2
13
49.
英雄聯盟檢舉委員#TW2
英雄聯盟檢舉委員#TW2
TW (#49)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trênĐường giữa Bạch Kim III 63.2% 6.5 /
6.3 /
7.3
19
50.
白白不理彩惡o#TW2
白白不理彩惡o#TW2
TW (#50)
Vàng III Vàng III
Đường giữa Vàng III 46.4% 3.5 /
5.5 /
6.6
28
51.
Deceit Ø#我是新手
Deceit Ø#我是新手
TW (#51)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 57.1% 7.1 /
5.8 /
6.9
14
52.
BombaBomb#TW2
BombaBomb#TW2
TW (#52)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trênĐường giữa ngọc lục bảo IV 50.0% 3.9 /
6.1 /
6.5
10
53.
弟弟嚇到 地下道#520
弟弟嚇到 地下道#520
TW (#53)
Vàng III Vàng III
Hỗ Trợ Vàng III 70.0% 4.3 /
4.9 /
8.1
10
54.
大頭大頭下路不愁#TW2
大頭大頭下路不愁#TW2
TW (#54)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Hỗ Trợ Bạch Kim IV 58.3% 4.3 /
7.8 /
7.5
12
55.
開局合成三星砲台#2700
開局合成三星砲台#2700
TW (#55)
Vàng IV Vàng IV
Hỗ Trợ Vàng IV 52.0% 7.9 /
11.7 /
8.6
25
56.
姊在上面你躺好#TW2
姊在上面你躺好#TW2
TW (#56)
Đồng III Đồng III
Đường giữa Đồng III 52.5% 4.7 /
6.5 /
5.6
40
57.
行先死先初號機#TW2
行先死先初號機#TW2
TW (#57)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 47.1% 1.9 /
5.0 /
5.3
17
58.
台狗吃粑粑#TW2
台狗吃粑粑#TW2
TW (#58)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 57.9% 6.6 /
9.4 /
3.4
19
59.
台北張天賦#TW2
台北張天賦#TW2
TW (#59)
Đồng I Đồng I
Đường trên Đồng I 63.3% 5.0 /
6.2 /
6.5
30
60.
上得山多終遇虎#TW2
上得山多終遇虎#TW2
TW (#60)
Sắt III Sắt III
Đường trên Sắt III 47.9% 3.7 /
4.9 /
6.3
48
61.
H4cKeR#TW2
H4cKeR#TW2
TW (#61)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 53.1% 6.7 /
4.7 /
4.4
32
62.
奶茶欠錢還錢#0857
奶茶欠錢還錢#0857
TW (#62)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 58.3% 8.0 /
5.3 /
4.8
12
63.
Morethanone#1314
Morethanone#1314
TW (#63)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 57.1% 6.3 /
5.0 /
8.3
28
64.
是大肥肚#TW2
是大肥肚#TW2
TW (#64)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 44.4% 3.3 /
4.2 /
6.7
45
65.
凸臭嘴凸#TW2
凸臭嘴凸#TW2
TW (#65)
Vàng IV Vàng IV
Đường giữa Vàng IV 64.3% 7.5 /
5.8 /
4.1
14
66.
宵夜只吃麥當當#TW2
宵夜只吃麥當當#TW2
TW (#66)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 61.5% 3.9 /
4.3 /
6.2
13
67.
新竹百家樂之阿楊#TW2
新竹百家樂之阿楊#TW2
TW (#67)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 80.0% 11.0 /
8.6 /
3.9
10
68.
心態無敵#TW2
心態無敵#TW2
TW (#68)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 70.0% 6.4 /
6.0 /
3.2
10
69.
鬼島蒸茶姬#TW2
鬼島蒸茶姬#TW2
TW (#69)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 75.0% 5.1 /
4.3 /
5.5
12
70.
ThE7#TW2
ThE7#TW2
TW (#70)
Vàng IV Vàng IV
Đường giữa Vàng IV 60.0% 9.8 /
7.2 /
7.0
15
71.
sk651231abc#1355
sk651231abc#1355
TW (#71)
Sắt III Sắt III
Đường trên Sắt III 59.5% 2.9 /
3.1 /
5.0
37
72.
萬物皆能輔#輔死你老媽
萬物皆能輔#輔死你老媽
TW (#72)
Vàng II Vàng II
Hỗ Trợ Vàng II 50.0% 3.3 /
5.4 /
9.7
14
73.
國防軍第五裝甲師#TW2
國防軍第五裝甲師#TW2
TW (#73)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 64.0% 4.9 /
5.0 /
7.1
25
74.
里宮莎曉#0819
里宮莎曉#0819
TW (#74)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 64.0% 5.6 /
5.5 /
4.2
25
75.
大香腸腸#TW2
大香腸腸#TW2
TW (#75)
Vàng I Vàng I
Đường trên Vàng I 42.1% 4.1 /
4.6 /
4.6
19
76.
Yanarromahe#TW2
Yanarromahe#TW2
TW (#76)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 71.4% 2.9 /
2.2 /
8.0
14
77.
來一客鮮蝦口味#3000
來一客鮮蝦口味#3000
TW (#77)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 38.5% 5.5 /
5.2 /
4.0
13
78.
天使仙女索拉卡#bubu
天使仙女索拉卡#bubu
TW (#78)
Đồng I Đồng I
Đường trên Đồng I 47.1% 7.4 /
6.5 /
3.8
34
79.
小小花生醬#TW2
小小花生醬#TW2
TW (#79)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Hỗ Trợ Bạch Kim IV 33.3% 2.9 /
5.7 /
7.6
18
80.
帥氣的癩痢頭#TW2
帥氣的癩痢頭#TW2
TW (#80)
Đồng IV Đồng IV
Đường giữa Đồng IV 42.9% 6.9 /
5.7 /
6.0
35
81.
ANYA#7843
ANYA#7843
TW (#81)
Đồng I Đồng I
AD Carry Đồng I 70.0% 7.9 /
5.5 /
9.8
10
82.
陳正比比比#比比比比比
陳正比比比#比比比比比
TW (#82)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 45.5% 7.7 /
5.7 /
4.0
11
83.
鐵牌矮人王#TW2
鐵牌矮人王#TW2
TW (#83)
Sắt III Sắt III
Đường giữa Sắt III 58.1% 5.0 /
5.1 /
7.2
31
84.
Angela媽媽咪呀#TW2
Angela媽媽咪呀#TW2
TW (#84)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 58.3% 6.5 /
7.4 /
6.0
24
85.
933喚龍者阿蘭娜#TW2
933喚龍者阿蘭娜#TW2
TW (#85)
Bạc I Bạc I
Đường trênĐường giữa Bạc I 50.0% 10.1 /
6.5 /
6.9
20
86.
Dubird#8385
Dubird#8385
TW (#86)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 80.0% 4.7 /
6.6 /
5.6
10
87.
Rokula#TW2
Rokula#TW2
TW (#87)
Đồng III Đồng III
Đường giữa Đồng III 69.2% 4.6 /
4.7 /
6.1
13
88.
飛天豬蛙#TW2
飛天豬蛙#TW2
TW (#88)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 40.0% 4.6 /
7.4 /
7.7
10
89.
來啊來啊#7414
來啊來啊#7414
TW (#89)
Bạc II Bạc II
Đường giữa Bạc II 47.6% 4.8 /
6.6 /
8.0
21
90.
吃土吃到爽#TW2
吃土吃到爽#TW2
TW (#90)
Vàng I Vàng I
Đường giữa Vàng I 40.0% 3.6 /
5.5 /
7.6
10
91.
莘風竹#TW2
莘風竹#TW2
TW (#91)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 44.4% 6.7 /
8.0 /
5.9
27
92.
不選工具幫隊友#TW2
不選工具幫隊友#TW2
TW (#92)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 60.0% 4.3 /
3.4 /
7.0
10
93.
R1suZ#TOP
R1suZ#TOP
TW (#93)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 58.3% 6.8 /
6.1 /
5.5
12
94.
中國大陸核酸國#TW2
中國大陸核酸國#TW2
TW (#94)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 50.0% 10.0 /
8.2 /
3.0
10
95.
IIIIII0202#TW2
IIIIII0202#TW2
TW (#95)
Đồng III Đồng III
Đường giữa Đồng III 70.0% 4.8 /
5.7 /
7.0
10
96.
腦袋拍器#1154
腦袋拍器#1154
TW (#96)
Đồng II Đồng II
Đường giữa Đồng II 71.4% 4.2 /
5.7 /
6.4
14
97.
燃燒的腿毛#TW2
燃燒的腿毛#TW2
TW (#97)
Bạc IV Bạc IV
Hỗ Trợ Bạc IV 53.8% 3.6 /
5.9 /
12.4
13
98.
fwtzvclxm#ttWdg
fwtzvclxm#ttWdg
TW (#98)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 21.4% 6.9 /
6.8 /
3.6
14
99.
三寶爸#4963
三寶爸#4963
TW (#99)
Đồng IV Đồng IV
Hỗ Trợ Đồng IV 52.4% 4.7 /
3.6 /
9.4
21
100.
Leo羊羊#9675
Leo羊羊#9675
TW (#100)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 80.0% 1.8 /
3.8 /
6.7
10