Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,863,792 ngọc lục bảo III
2. 4,638,526 Đồng I
3. 4,500,694 -
4. 4,246,314 ngọc lục bảo IV
5. 3,638,658 -
6. 3,621,335 Cao Thủ
7. 3,613,019 ngọc lục bảo IV
8. 3,506,359 Bạch Kim III
9. 3,183,949 -
10. 3,177,004 -
11. 3,143,621 Bạch Kim II
12. 3,137,052 -
13. 3,133,900 -
14. 3,110,919 -
15. 3,017,465 -
16. 2,960,366 Đồng II
17. 2,914,094 ngọc lục bảo IV
18. 2,900,185 -
19. 2,867,008 -
20. 2,854,664 -
21. 2,820,108 Bạc I
22. 2,696,586 -
23. 2,640,301 -
24. 2,608,985 -
25. 2,569,190 Bạc IV
26. 2,564,945 Đồng I
27. 2,533,549 Bạch Kim II
28. 2,378,191 -
29. 2,363,559 Kim Cương II
30. 2,354,460 -
31. 2,344,946 -
32. 2,342,641 -
33. 2,318,499 -
34. 2,300,380 ngọc lục bảo IV
35. 2,245,001 -
36. 2,227,981 -
37. 2,219,747 -
38. 2,173,992 -
39. 2,164,645 -
40. 2,150,955 Bạch Kim IV
41. 2,142,034 Bạch Kim III
42. 2,139,598 -
43. 2,125,353 Vàng IV
44. 2,108,470 -
45. 2,092,634 -
46. 2,065,351 Cao Thủ
47. 2,026,514 ngọc lục bảo III
48. 2,018,294 Bạch Kim III
49. 2,002,310 -
50. 1,998,275 Bạc I
51. 1,991,235 -
52. 1,961,081 -
53. 1,948,334 Đồng II
54. 1,948,219 -
55. 1,937,593 -
56. 1,899,737 -
57. 1,898,018 Kim Cương III
58. 1,882,359 Bạc III
59. 1,857,778 Vàng II
60. 1,841,806 Kim Cương III
61. 1,835,771 Bạch Kim II
62. 1,822,880 ngọc lục bảo III
63. 1,817,760 -
64. 1,811,080 Bạch Kim I
65. 1,799,961 Kim Cương I
66. 1,799,919 ngọc lục bảo II
67. 1,794,771 Vàng IV
68. 1,784,303 -
69. 1,782,050 -
70. 1,780,587 -
71. 1,775,861 -
72. 1,772,537 -
73. 1,765,306 -
74. 1,756,602 ngọc lục bảo IV
75. 1,730,864 -
76. 1,727,615 Bạch Kim III
77. 1,723,054 -
78. 1,717,432 -
79. 1,714,909 -
80. 1,704,779 Kim Cương III
81. 1,703,119 ngọc lục bảo III
82. 1,697,920 -
83. 1,695,698 -
84. 1,691,375 Kim Cương IV
85. 1,680,192 -
86. 1,676,418 -
87. 1,673,481 Đồng IV
88. 1,673,241 -
89. 1,666,293 -
90. 1,663,452 -
91. 1,663,092 -
92. 1,658,203 -
93. 1,658,085 Bạch Kim I
94. 1,637,718 -
95. 1,634,533 -
96. 1,626,905 -
97. 1,612,491 ngọc lục bảo IV
98. 1,595,195 Bạch Kim III
99. 1,593,004 -
100. 1,582,804 ngọc lục bảo II