Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,431,815 ngọc lục bảo III
2. 4,755,186 Bạch Kim III
3. 4,011,411 Vàng I
4. 3,585,228 Vàng I
5. 3,498,020 -
6. 3,453,220 -
7. 3,341,824 Đồng I
8. 3,261,737 -
9. 3,154,132 Vàng III
10. 3,080,423 Vàng I
11. 3,001,313 Vàng IV
12. 2,954,741 -
13. 2,948,926 Bạch Kim III
14. 2,829,910 Kim Cương IV
15. 2,796,494 ngọc lục bảo III
16. 2,793,352 -
17. 2,777,394 Bạch Kim I
18. 2,735,769 Kim Cương I
19. 2,721,547 -
20. 2,637,387 -
21. 2,596,891 Đồng IV
22. 2,539,110 Vàng II
23. 2,528,390 Kim Cương I
24. 2,480,890 -
25. 2,435,960 ngọc lục bảo II
26. 2,434,806 ngọc lục bảo I
27. 2,413,011 Bạch Kim III
28. 2,409,525 -
29. 2,399,797 -
30. 2,397,570 Kim Cương IV
31. 2,381,904 ngọc lục bảo II
32. 2,363,960 -
33. 2,309,760 -
34. 2,271,352 Kim Cương IV
35. 2,260,607 -
36. 2,237,506 Bạch Kim II
37. 2,193,581 -
38. 2,163,401 -
39. 2,137,983 -
40. 2,097,849 -
41. 2,068,179 -
42. 2,055,933 -
43. 2,047,785 -
44. 2,018,340 -
45. 2,013,635 Đồng IV
46. 2,013,240 ngọc lục bảo III
47. 1,979,759 Vàng IV
48. 1,979,618 -
49. 1,977,582 -
50. 1,957,420 ngọc lục bảo IV
51. 1,945,869 -
52. 1,941,510 Vàng IV
53. 1,941,407 -
54. 1,937,639 ngọc lục bảo IV
55. 1,930,602 ngọc lục bảo IV
56. 1,925,353 Kim Cương IV
57. 1,923,376 -
58. 1,921,225 -
59. 1,918,003 -
60. 1,909,820 Bạch Kim IV
61. 1,899,056 -
62. 1,871,425 ngọc lục bảo I
63. 1,857,219 ngọc lục bảo III
64. 1,849,011 -
65. 1,846,530 -
66. 1,838,240 ngọc lục bảo IV
67. 1,829,608 Bạch Kim III
68. 1,823,765 -
69. 1,822,762 Kim Cương I
70. 1,822,311 ngọc lục bảo II
71. 1,812,970 Đồng IV
72. 1,807,197 Bạch Kim III
73. 1,805,691 Kim Cương IV
74. 1,804,273 ngọc lục bảo I
75. 1,791,378 -
76. 1,787,076 -
77. 1,774,972 Bạch Kim I
78. 1,772,160 Vàng I
79. 1,770,252 -
80. 1,769,512 -
81. 1,766,959 Bạch Kim III
82. 1,766,633 Kim Cương I
83. 1,764,681 -
84. 1,762,068 Bạch Kim IV
85. 1,742,292 Vàng IV
86. 1,728,578 -
87. 1,722,401 ngọc lục bảo IV
88. 1,708,682 -
89. 1,707,245 -
90. 1,706,113 Bạch Kim I
91. 1,704,388 Kim Cương II
92. 1,700,388 Bạch Kim II
93. 1,687,973 -
94. 1,680,479 Kim Cương IV
95. 1,667,111 Bạch Kim III
96. 1,665,612 Bạc III
97. 1,665,558 ngọc lục bảo IV
98. 1,662,596 -
99. 1,661,807 Đồng II
100. 1,657,506 ngọc lục bảo IV