Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,949,319 Đồng I
2. 2,205,861 ngọc lục bảo III
3. 2,197,440 -
4. 2,163,124 -
5. 1,934,237 Bạc II
6. 1,840,766 -
7. 1,831,721 -
8. 1,801,870 -
9. 1,747,289 -
10. 1,714,507 Bạch Kim IV
11. 1,670,557 Bạch Kim III
12. 1,668,530 Đồng IV
13. 1,623,436 -
14. 1,596,651 ngọc lục bảo III
15. 1,577,045 -
16. 1,559,060 -
17. 1,495,936 -
18. 1,478,536 Vàng IV
19. 1,444,940 ngọc lục bảo III
20. 1,414,970 -
21. 1,414,030 ngọc lục bảo II
22. 1,370,795 Sắt IV
23. 1,332,900 Bạch Kim I
24. 1,329,488 -
25. 1,321,867 Vàng I
26. 1,303,559 Sắt IV
27. 1,271,263 -
28. 1,269,355 Đồng IV
29. 1,256,455 ngọc lục bảo III
30. 1,250,531 Bạc I
31. 1,237,430 -
32. 1,237,313 -
33. 1,231,586 -
34. 1,223,667 ngọc lục bảo III
35. 1,198,280 -
36. 1,192,691 -
37. 1,192,331 Bạch Kim II
38. 1,171,287 -
39. 1,163,641 -
40. 1,151,586 -
41. 1,143,354 Vàng II
42. 1,141,682 -
43. 1,137,897 -
44. 1,127,651 -
45. 1,118,612 -
46. 1,118,209 -
47. 1,116,899 Đồng III
48. 1,112,248 -
49. 1,102,427 -
50. 1,094,886 -
51. 1,089,911 Bạc IV
52. 1,065,917 Kim Cương IV
53. 1,057,708 ngọc lục bảo I
54. 1,046,812 Bạch Kim II
55. 1,029,549 -
56. 1,029,522 ngọc lục bảo II
57. 1,023,414 Bạch Kim III
58. 1,013,327 -
59. 997,081 -
60. 994,904 -
61. 991,988 Kim Cương II
62. 990,319 -
63. 984,825 -
64. 978,634 Bạch Kim III
65. 975,766 -
66. 969,259 -
67. 962,233 -
68. 961,995 Vàng II
69. 960,535 -
70. 960,277 -
71. 953,985 ngọc lục bảo III
72. 953,370 -
73. 951,625 -
74. 947,489 -
75. 944,328 Vàng I
76. 941,249 -
77. 939,868 Kim Cương IV
78. 939,555 -
79. 936,709 -
80. 936,706 Đồng III
81. 933,558 Bạch Kim I
82. 919,000 -
83. 918,727 Đồng III
84. 913,753 ngọc lục bảo IV
85. 913,504 -
86. 910,259 Bạch Kim II
87. 908,381 ngọc lục bảo IV
88. 906,413 -
89. 897,311 Vàng IV
90. 893,135 Kim Cương II
91. 884,458 -
92. 881,336 ngọc lục bảo IV
93. 874,467 -
94. 863,177 Bạch Kim II
95. 860,845 -
96. 860,319 -
97. 859,274 -
98. 857,314 Kim Cương I
99. 849,722 Vàng III
100. 844,911 -