Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,474,282 -
2. 1,293,662 -
3. 1,183,236 -
4. 1,177,301 Kim Cương IV
5. 1,054,510 -
6. 994,297 Cao Thủ
7. 970,566 Sắt IV
8. 808,818 -
9. 794,365 Kim Cương II
10. 784,173 -
11. 779,229 -
12. 762,939 -
13. 752,228 -
14. 744,659 -
15. 704,490 Bạch Kim IV
16. 695,015 -
17. 651,222 -
18. 647,631 -
19. 599,572 Bạc IV
20. 598,724 Bạch Kim I
21. 594,490 Đồng II
22. 593,480 -
23. 589,988 -
24. 565,915 -
25. 543,813 -
26. 539,695 -
27. 494,266 -
28. 481,618 Đồng IV
29. 470,724 Sắt II
30. 470,027 -
31. 466,577 Bạc II
32. 461,148 -
33. 454,158 -
34. 453,569 -
35. 451,291 Vàng III
36. 446,151 ngọc lục bảo III
37. 436,814 -
38. 408,340 -
39. 406,928 Bạc III
40. 406,440 -
41. 402,445 -
42. 400,899 -
43. 391,760 -
44. 388,822 -
45. 375,442 Kim Cương IV
46. 370,372 -
47. 369,271 Vàng III
48. 366,584 Bạch Kim II
49. 363,586 -
50. 363,567 Sắt II
51. 363,148 -
52. 362,750 -
53. 358,534 -
54. 357,219 Đồng II
55. 355,664 Bạc III
56. 351,993 Vàng IV
57. 350,160 -
58. 347,290 -
59. 346,310 -
60. 345,344 Vàng IV
61. 334,065 -
62. 331,132 -
63. 330,483 -
64. 326,089 Bạch Kim III
65. 317,307 -
66. 313,253 -
67. 312,968 Đồng II
68. 310,953 -
69. 310,617 -
70. 307,454 -
71. 305,630 -
72. 303,661 -
73. 302,776 -
74. 302,170 ngọc lục bảo IV
75. 301,049 -
76. 299,758 -
77. 293,193 ngọc lục bảo IV
78. 290,080 -
79. 289,585 Vàng II
80. 283,829 -
81. 281,922 ngọc lục bảo I
82. 280,666 Sắt III
83. 279,330 -
84. 276,451 Đồng II
85. 274,799 Vàng II
86. 273,524 -
87. 269,364 -
88. 268,867 -
89. 268,463 Bạc III
90. 263,403 Đồng II
91. 260,075 -
92. 258,316 -
93. 256,663 Bạc IV
94. 256,316 Vàng IV
95. 254,048 -
96. 252,435 -
97. 248,385 -
98. 248,293 -
99. 247,669 -
100. 246,218 Bạc II