Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,293,635 -
2. 4,200,115 -
3. 4,164,124 -
4. 3,217,717 ngọc lục bảo IV
5. 2,737,251 ngọc lục bảo IV
6. 2,542,024 Kim Cương I
7. 2,478,058 Sắt I
8. 2,215,963 Thách Đấu
9. 2,176,306 -
10. 2,007,483 -
11. 1,906,969 -
12. 1,897,803 Đồng II
13. 1,664,244 ngọc lục bảo III
14. 1,603,554 Bạch Kim IV
15. 1,587,950 Bạc I
16. 1,587,028 Bạch Kim IV
17. 1,518,834 Bạch Kim III
18. 1,507,970 -
19. 1,427,295 -
20. 1,373,337 Vàng III
21. 1,364,122 Sắt I
22. 1,358,542 Kim Cương IV
23. 1,325,293 -
24. 1,316,375 -
25. 1,313,154 -
26. 1,305,069 Kim Cương II
27. 1,272,469 -
28. 1,269,939 -
29. 1,244,227 -
30. 1,244,121 -
31. 1,233,244 Vàng III
32. 1,227,203 -
33. 1,206,727 -
34. 1,198,574 Bạc IV
35. 1,176,774 -
36. 1,170,967 -
37. 1,164,763 -
38. 1,154,664 Đồng IV
39. 1,153,963 -
40. 1,145,765 ngọc lục bảo IV
41. 1,141,195 -
42. 1,137,177 Đồng IV
43. 1,121,398 -
44. 1,120,652 ngọc lục bảo II
45. 1,111,338 -
46. 1,055,058 -
47. 1,053,027 Đồng I
48. 1,040,156 -
49. 1,039,638 -
50. 1,037,092 Kim Cương IV
51. 1,024,526 -
52. 1,024,213 Bạc IV
53. 1,022,340 -
54. 1,021,312 -
55. 1,007,078 -
56. 995,540 -
57. 981,466 -
58. 974,761 -
59. 974,069 Đồng I
60. 966,244 -
61. 960,641 -
62. 954,804 Bạc I
63. 937,161 -
64. 930,332 Bạc IV
65. 927,330 Sắt IV
66. 925,878 Bạch Kim IV
67. 922,620 -
68. 921,617 -
69. 921,008 Vàng III
70. 919,406 -
71. 918,557 -
72. 911,135 Đồng III
73. 902,366 -
74. 896,623 -
75. 895,536 -
76. 893,614 -
77. 874,265 -
78. 874,248 Vàng III
79. 872,710 -
80. 872,319 -
81. 862,381 -
82. 855,725 -
83. 853,742 -
84. 852,801 Đồng III
85. 850,579 Vàng I
86. 848,986 Sắt I
87. 846,734 -
88. 843,515 -
89. 840,570 Sắt IV
90. 839,083 -
91. 837,956 -
92. 837,815 -
93. 830,568 -
94. 825,350 ngọc lục bảo II
95. 824,636 -
96. 820,888 -
97. 816,617 -
98. 815,754 -
99. 814,006 -
100. 804,964 Kim Cương III