Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,619,599 -
2. 2,802,215 -
3. 2,393,640 Kim Cương IV
4. 2,308,826 -
5. 2,068,293 ngọc lục bảo IV
6. 1,975,210 Kim Cương IV
7. 1,775,981 -
8. 1,723,028 ngọc lục bảo III
9. 1,642,370 Vàng II
10. 1,640,115 -
11. 1,584,853 ngọc lục bảo III
12. 1,552,889 -
13. 1,445,916 -
14. 1,408,581 Kim Cương II
15. 1,321,347 -
16. 1,309,825 -
17. 1,262,810 -
18. 1,255,806 Kim Cương IV
19. 1,252,563 Đồng IV
20. 1,245,178 -
21. 1,235,019 -
22. 1,234,861 Bạch Kim I
23. 1,221,709 -
24. 1,195,762 -
25. 1,183,977 -
26. 1,161,859 ngọc lục bảo IV
27. 1,161,718 Bạch Kim II
28. 1,160,361 Kim Cương IV
29. 1,135,760 -
30. 1,126,467 Bạch Kim II
31. 1,123,755 -
32. 1,115,179 Vàng II
33. 1,114,503 Bạc IV
34. 1,097,111 -
35. 1,089,774 -
36. 1,082,118 -
37. 1,074,131 -
38. 1,062,318 -
39. 1,035,055 -
40. 1,024,666 -
41. 996,251 -
42. 993,340 -
43. 991,131 -
44. 990,928 -
45. 951,720 -
46. 942,440 ngọc lục bảo IV
47. 930,984 ngọc lục bảo IV
48. 916,314 Bạc I
49. 914,545 Sắt IV
50. 912,306 -
51. 904,733 -
52. 903,009 Đồng IV
53. 902,851 -
54. 900,902 -
55. 895,664 -
56. 888,327 ngọc lục bảo II
57. 884,244 -
58. 880,399 Đồng I
59. 865,605 -
60. 858,695 Đồng I
61. 843,413 -
62. 818,715 Vàng IV
63. 817,043 Đồng II
64. 816,948 -
65. 813,748 ngọc lục bảo III
66. 807,794 -
67. 800,980 -
68. 795,316 -
69. 793,966 -
70. 791,133 -
71. 787,934 Đồng IV
72. 786,779 -
73. 785,883 Bạc IV
74. 778,193 ngọc lục bảo IV
75. 773,923 -
76. 762,477 Vàng IV
77. 758,207 -
78. 758,194 -
79. 749,281 Vàng I
80. 747,477 -
81. 746,927 -
82. 745,286 Bạch Kim II
83. 744,166 -
84. 738,682 -
85. 733,840 -
86. 729,512 Đồng III
87. 722,221 -
88. 721,439 -
89. 715,041 -
90. 713,416 -
91. 712,435 ngọc lục bảo III
92. 711,108 -
93. 711,031 -
94. 681,221 -
95. 680,874 Bạc I
96. 680,073 -
97. 678,096 -
98. 676,884 -
99. 671,979 -
100. 671,437 -