Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,608,686 Sắt I
2. 2,378,651 -
3. 1,936,377 -
4. 1,493,975 -
5. 1,165,080 ngọc lục bảo IV
6. 1,149,852 Bạch Kim III
7. 1,125,371 -
8. 1,084,564 -
9. 994,530 -
10. 932,169 -
11. 926,935 -
12. 924,258 -
13. 878,630 -
14. 848,491 -
15. 815,020 -
16. 804,219 -
17. 748,183 -
18. 722,032 -
19. 718,034 -
20. 707,707 ngọc lục bảo IV
21. 707,373 ngọc lục bảo IV
22. 700,957 -
23. 699,099 -
24. 697,665 -
25. 673,711 Đồng IV
26. 667,746 Bạc II
27. 660,835 -
28. 643,237 Đồng IV
29. 631,196 -
30. 624,586 -
31. 606,766 -
32. 605,712 Bạc III
33. 601,633 -
34. 575,851 Vàng IV
35. 568,556 -
36. 561,130 ngọc lục bảo IV
37. 558,425 -
38. 557,017 Đồng II
39. 542,782 -
40. 542,737 -
41. 539,647 -
42. 527,768 Bạc I
43. 518,086 -
44. 514,570 -
45. 512,375 -
46. 496,423 -
47. 490,734 Kim Cương IV
48. 482,283 -
49. 478,819 -
50. 473,961 -
51. 473,831 -
52. 471,200 -
53. 469,024 Bạc III
54. 468,522 -
55. 467,405 -
56. 460,638 -
57. 460,522 -
58. 458,194 Bạch Kim III
59. 458,191 Bạc IV
60. 456,224 Đại Cao Thủ
61. 455,276 Bạch Kim I
62. 454,296 -
63. 453,489 -
64. 450,175 -
65. 447,557 Đồng II
66. 445,472 -
67. 444,509 ngọc lục bảo II
68. 442,794 ngọc lục bảo III
69. 440,064 -
70. 437,608 Đồng I
71. 434,557 Bạc IV
72. 434,518 -
73. 432,779 -
74. 430,214 -
75. 429,724 Bạc II
76. 427,091 Bạc III
77. 423,923 -
78. 422,729 -
79. 421,444 -
80. 420,852 -
81. 418,123 ngọc lục bảo I
82. 416,172 Bạc II
83. 415,337 -
84. 412,355 -
85. 411,656 -
86. 411,130 Bạc II
87. 411,086 -
88. 408,157 -
89. 399,441 -
90. 399,181 -
91. 398,587 ngọc lục bảo IV
92. 397,243 Bạch Kim I
93. 396,964 -
94. 396,501 -
95. 393,187 Bạch Kim IV
96. 390,262 -
97. 390,138 -
98. 388,082 -
99. 386,823 -
100. 382,692 Kim Cương IV