Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,223,636 -
2. 1,192,909 Kim Cương IV
3. 1,115,160 Đồng I
4. 1,103,601 Kim Cương IV
5. 1,031,152 Kim Cương III
6. 1,018,982 -
7. 979,118 -
8. 974,933 Đồng III
9. 917,122 Bạch Kim IV
10. 894,343 Đồng I
11. 854,003 Đồng II
12. 850,797 Vàng II
13. 820,398 -
14. 817,989 -
15. 811,816 ngọc lục bảo III
16. 808,845 -
17. 804,949 Bạc IV
18. 751,231 -
19. 747,133 -
20. 740,575 ngọc lục bảo II
21. 728,596 -
22. 723,065 Vàng IV
23. 713,113 -
24. 703,504 ngọc lục bảo IV
25. 679,619 Vàng III
26. 671,150 Kim Cương III
27. 664,000 ngọc lục bảo III
28. 660,942 ngọc lục bảo II
29. 646,028 -
30. 644,935 -
31. 644,437 -
32. 632,513 -
33. 627,557 Kim Cương I
34. 625,847 Bạch Kim III
35. 625,680 -
36. 624,959 Bạch Kim III
37. 623,903 -
38. 620,444 -
39. 616,926 ngọc lục bảo IV
40. 610,851 Đồng IV
41. 589,317 ngọc lục bảo IV
42. 589,097 Kim Cương III
43. 587,716 Bạch Kim I
44. 587,466 Đồng II
45. 586,762 Bạch Kim II
46. 581,689 -
47. 580,833 Vàng III
48. 579,604 -
49. 579,199 Kim Cương III
50. 578,973 -
51. 576,959 -
52. 573,926 Kim Cương II
53. 565,573 -
54. 563,356 Bạc IV
55. 562,481 Bạc II
56. 557,173 -
57. 546,220 -
58. 541,664 -
59. 539,221 -
60. 535,109 -
61. 530,943 -
62. 529,721 Sắt I
63. 521,623 Bạch Kim IV
64. 518,319 Bạch Kim II
65. 518,227 -
66. 514,508 ngọc lục bảo III
67. 514,013 Đồng II
68. 513,875 Vàng II
69. 505,555 Bạc IV
70. 500,395 Cao Thủ
71. 498,659 ngọc lục bảo III
72. 495,726 -
73. 484,036 Đồng II
74. 483,852 Bạch Kim IV
75. 478,566 -
76. 476,522 Bạch Kim IV
77. 473,703 -
78. 468,493 Vàng IV
79. 466,457 -
80. 466,451 Sắt II
81. 464,886 -
82. 461,012 Bạc III
83. 458,399 Vàng IV
84. 457,409 Kim Cương IV
85. 455,347 -
86. 453,637 Bạc IV
87. 450,356 Bạc IV
88. 447,575 -
89. 444,887 -
90. 444,540 Bạc III
91. 443,177 Bạch Kim III
92. 439,482 ngọc lục bảo III
93. 439,448 Bạch Kim II
94. 439,240 Đồng II
95. 436,317 Bạc IV
96. 435,653 -
97. 434,553 -
98. 434,262 -
99. 432,307 Kim Cương IV
100. 428,531 Đồng IV