Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,448,271 Kim Cương IV
2. 1,875,547 -
3. 1,470,163 -
4. 1,457,516 Cao Thủ
5. 1,450,434 Vàng I
6. 1,238,094 -
7. 1,191,750 ngọc lục bảo IV
8. 1,156,569 Vàng II
9. 1,068,513 -
10. 1,066,432 Sắt III
11. 1,048,819 Bạch Kim IV
12. 929,152 -
13. 871,767 Bạch Kim I
14. 845,872 Kim Cương II
15. 845,819 -
16. 845,535 Vàng IV
17. 844,306 -
18. 806,783 -
19. 788,228 -
20. 785,474 -
21. 784,054 -
22. 772,235 Cao Thủ
23. 745,658 -
24. 736,652 Đồng I
25. 723,728 -
26. 720,706 -
27. 698,756 -
28. 694,787 -
29. 678,249 -
30. 646,761 -
31. 638,705 -
32. 632,173 Cao Thủ
33. 629,364 -
34. 622,272 -
35. 619,261 ngọc lục bảo IV
36. 593,241 Vàng IV
37. 566,557 -
38. 553,014 -
39. 537,749 -
40. 532,029 -
41. 519,495 -
42. 514,084 Bạc IV
43. 513,544 -
44. 510,087 Đồng III
45. 500,796 Bạc IV
46. 499,858 -
47. 498,546 ngọc lục bảo III
48. 492,700 -
49. 492,463 Bạc II
50. 487,043 -
51. 470,209 -
52. 460,113 ngọc lục bảo IV
53. 454,962 -
54. 454,600 -
55. 435,356 -
56. 434,427 -
57. 434,198 -
58. 434,121 Bạch Kim II
59. 430,026 -
60. 427,787 -
61. 426,299 -
62. 426,019 -
63. 421,531 -
64. 420,373 -
65. 419,659 -
66. 415,394 -
67. 409,057 -
68. 408,478 ngọc lục bảo IV
69. 400,329 -
70. 398,895 -
71. 397,628 -
72. 391,933 Bạc III
73. 390,468 -
74. 384,240 ngọc lục bảo II
75. 383,764 Đồng IV
76. 383,132 -
77. 379,226 Vàng II
78. 377,345 -
79. 374,941 -
80. 371,234 Kim Cương IV
81. 366,827 Đồng IV
82. 364,600 Sắt I
83. 364,031 -
84. 361,140 -
85. 359,906 -
86. 354,048 ngọc lục bảo III
87. 351,420 -
88. 349,707 -
89. 348,146 -
90. 346,425 Bạc IV
91. 343,287 Bạc IV
92. 340,125 -
93. 339,172 -
94. 337,011 Đồng I
95. 334,451 Bạc I
96. 334,246 -
97. 333,539 -
98. 331,581 -
99. 329,825 Vàng IV
100. 329,789 Bạch Kim I