Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,191,404 -
2. 4,323,133 -
3. 3,631,626 Kim Cương II
4. 3,332,444 Bạc IV
5. 3,036,718 Vàng III
6. 2,931,163 -
7. 2,874,591 Sắt III
8. 2,681,946 Đồng IV
9. 2,632,139 -
10. 2,519,868 Sắt I
11. 2,406,111 Bạch Kim IV
12. 2,388,955 Bạch Kim II
13. 2,295,260 Đồng IV
14. 2,227,400 -
15. 2,198,776 Cao Thủ
16. 2,140,923 ngọc lục bảo IV
17. 2,136,098 -
18. 2,065,239 -
19. 2,044,918 -
20. 2,039,012 Thách Đấu
21. 1,967,061 Vàng I
22. 1,912,886 -
23. 1,909,694 Vàng II
24. 1,859,083 Bạch Kim III
25. 1,742,864 Bạch Kim IV
26. 1,739,682 -
27. 1,720,355 -
28. 1,711,993 Vàng IV
29. 1,685,444 ngọc lục bảo IV
30. 1,661,012 -
31. 1,635,617 Cao Thủ
32. 1,634,633 Vàng III
33. 1,627,714 -
34. 1,610,021 -
35. 1,556,596 Kim Cương IV
36. 1,540,389 Kim Cương IV
37. 1,516,301 -
38. 1,467,025 -
39. 1,451,190 ngọc lục bảo II
40. 1,445,582 -
41. 1,409,192 Bạch Kim III
42. 1,378,231 -
43. 1,371,820 -
44. 1,362,901 Sắt III
45. 1,345,800 -
46. 1,344,536 -
47. 1,330,289 Bạc IV
48. 1,319,362 -
49. 1,308,167 Bạc IV
50. 1,298,536 -
51. 1,296,412 Đồng III
52. 1,271,577 -
53. 1,256,164 -
54. 1,253,544 Vàng IV
55. 1,251,990 -
56. 1,235,403 ngọc lục bảo III
57. 1,218,044 -
58. 1,186,804 -
59. 1,185,341 ngọc lục bảo II
60. 1,180,645 -
61. 1,165,342 Bạc III
62. 1,164,078 -
63. 1,156,671 -
64. 1,154,041 -
65. 1,153,892 -
66. 1,116,012 Đồng III
67. 1,107,720 Bạch Kim I
68. 1,103,632 -
69. 1,101,747 ngọc lục bảo IV
70. 1,094,390 Bạch Kim IV
71. 1,084,949 -
72. 1,074,537 ngọc lục bảo IV
73. 1,071,234 -
74. 1,070,033 Bạch Kim IV
75. 1,064,893 Đồng III
76. 1,060,385 -
77. 1,056,408 -
78. 1,051,498 ngọc lục bảo III
79. 1,040,223 -
80. 1,031,023 Đồng III
81. 1,023,546 Vàng III
82. 1,006,015 Đồng IV
83. 1,000,036 -
84. 978,479 -
85. 970,481 Đồng IV
86. 968,913 -
87. 961,615 -
88. 951,117 -
89. 950,181 Đồng II
90. 941,602 -
91. 919,119 -
92. 909,496 -
93. 909,356 Đồng I
94. 901,280 -
95. 896,852 Vàng II
96. 896,570 -
97. 894,502 Bạch Kim II
98. 882,552 -
99. 878,517 Đồng III
100. 874,060 Bạch Kim IV