Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,715,800 Vàng III
2. 4,990,115 -
3. 4,944,706 Cao Thủ
4. 3,910,501 -
5. 3,832,189 Kim Cương IV
6. 3,808,058 Kim Cương I
7. 3,649,806 -
8. 3,327,075 Bạch Kim I
9. 3,306,962 Sắt II
10. 3,269,064 Cao Thủ
11. 3,177,337 ngọc lục bảo II
12. 2,858,715 Bạch Kim II
13. 2,820,379 ngọc lục bảo IV
14. 2,771,591 ngọc lục bảo IV
15. 2,753,675 Đại Cao Thủ
16. 2,696,233 -
17. 2,598,753 Kim Cương IV
18. 2,561,033 Vàng I
19. 2,477,177 Kim Cương IV
20. 2,409,463 Kim Cương IV
21. 2,346,302 Kim Cương III
22. 2,341,028 -
23. 2,334,178 Kim Cương I
24. 2,323,176 ngọc lục bảo III
25. 2,301,856 -
26. 2,299,051 Kim Cương IV
27. 2,283,019 Cao Thủ
28. 2,282,929 Vàng III
29. 2,261,378 -
30. 2,242,637 Vàng III
31. 2,237,678 Kim Cương II
32. 2,237,370 Kim Cương III
33. 2,233,877 -
34. 2,211,612 ngọc lục bảo III
35. 2,208,635 Đồng I
36. 2,200,089 Kim Cương IV
37. 2,195,553 Kim Cương III
38. 2,191,589 Kim Cương I
39. 2,177,549 Kim Cương IV
40. 2,165,329 -
41. 2,159,139 Đồng III
42. 2,148,726 -
43. 2,148,718 Kim Cương IV
44. 2,143,431 ngọc lục bảo III
45. 2,122,578 Sắt I
46. 2,121,489 Cao Thủ
47. 2,117,234 ngọc lục bảo IV
48. 2,114,453 Vàng IV
49. 2,106,213 Kim Cương III
50. 2,091,461 ngọc lục bảo I
51. 2,061,892 Kim Cương II
52. 2,052,064 -
53. 2,046,106 -
54. 2,042,881 Cao Thủ
55. 2,041,991 Bạc IV
56. 1,992,639 ngọc lục bảo IV
57. 1,989,854 Đồng III
58. 1,986,822 -
59. 1,970,712 Vàng IV
60. 1,940,206 -
61. 1,934,406 Kim Cương IV
62. 1,931,058 Kim Cương IV
63. 1,929,316 -
64. 1,924,998 ngọc lục bảo IV
65. 1,922,216 -
66. 1,906,296 -
67. 1,903,784 ngọc lục bảo II
68. 1,900,838 -
69. 1,879,679 ngọc lục bảo I
70. 1,879,521 Bạc III
71. 1,870,096 Kim Cương II
72. 1,865,276 Đồng II
73. 1,864,512 ngọc lục bảo I
74. 1,850,900 Cao Thủ
75. 1,839,823 Bạc IV
76. 1,831,946 Cao Thủ
77. 1,816,315 -
78. 1,811,168 -
79. 1,807,621 -
80. 1,799,103 Bạch Kim II
81. 1,798,878 Bạch Kim II
82. 1,781,414 Kim Cương IV
83. 1,778,009 -
84. 1,777,504 Bạch Kim I
85. 1,775,689 Bạch Kim IV
86. 1,773,661 -
87. 1,770,368 Bạch Kim II
88. 1,761,235 ngọc lục bảo IV
89. 1,757,970 ngọc lục bảo III
90. 1,757,624 Đồng III
91. 1,754,297 -
92. 1,748,482 -
93. 1,747,069 ngọc lục bảo IV
94. 1,744,318 -
95. 1,742,008 Bạc II
96. 1,735,497 ngọc lục bảo IV
97. 1,733,782 ngọc lục bảo I
98. 1,731,750 -
99. 1,728,379 ngọc lục bảo III
100. 1,726,209 ngọc lục bảo IV