Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,608,568 Sắt II
2. 5,002,605 Kim Cương III
3. 4,797,207 -
4. 3,561,051 -
5. 3,490,976 Kim Cương I
6. 2,976,433 -
7. 2,909,873 ngọc lục bảo III
8. 2,848,241 ngọc lục bảo I
9. 2,792,890 Cao Thủ
10. 2,767,690 -
11. 2,738,770 Sắt II
12. 2,630,728 -
13. 2,489,082 Vàng I
14. 2,402,495 -
15. 2,395,344 -
16. 2,358,243 Vàng IV
17. 2,287,070 -
18. 2,256,282 -
19. 2,230,551 Kim Cương II
20. 2,228,966 ngọc lục bảo IV
21. 2,177,587 -
22. 2,125,372 Bạch Kim I
23. 2,123,755 Kim Cương IV
24. 2,058,554 -
25. 2,054,937 -
26. 1,996,456 -
27. 1,989,793 ngọc lục bảo III
28. 1,988,276 Bạc IV
29. 1,988,032 Vàng IV
30. 1,959,215 -
31. 1,924,358 Cao Thủ
32. 1,896,718 -
33. 1,859,837 -
34. 1,853,397 Cao Thủ
35. 1,831,564 -
36. 1,824,248 Đồng I
37. 1,780,621 Bạc III
38. 1,780,552 Sắt I
39. 1,770,310 Kim Cương IV
40. 1,715,987 -
41. 1,691,593 -
42. 1,688,398 -
43. 1,683,851 -
44. 1,682,719 -
45. 1,679,447 Vàng II
46. 1,648,548 -
47. 1,636,529 -
48. 1,602,278 Bạch Kim I
49. 1,594,190 -
50. 1,587,066 Vàng I
51. 1,554,355 -
52. 1,539,892 ngọc lục bảo I
53. 1,539,445 Đồng II
54. 1,539,421 -
55. 1,534,464 Bạc IV
56. 1,482,794 Bạch Kim I
57. 1,473,601 -
58. 1,441,583 Kim Cương III
59. 1,430,373 -
60. 1,415,634 -
61. 1,403,397 -
62. 1,401,145 ngọc lục bảo IV
63. 1,397,937 -
64. 1,393,861 -
65. 1,377,600 -
66. 1,373,621 Kim Cương IV
67. 1,370,802 -
68. 1,361,333 Sắt II
69. 1,360,656 Bạch Kim II
70. 1,356,303 -
71. 1,353,412 -
72. 1,350,714 Bạch Kim II
73. 1,349,347 -
74. 1,333,647 Bạch Kim I
75. 1,328,731 Bạch Kim III
76. 1,327,339 ngọc lục bảo II
77. 1,314,948 Đồng II
78. 1,312,094 Đồng III
79. 1,302,216 Đồng I
80. 1,299,299 Kim Cương II
81. 1,298,461 Bạc IV
82. 1,297,897 Vàng III
83. 1,293,785 Vàng II
84. 1,289,364 -
85. 1,279,841 ngọc lục bảo II
86. 1,276,051 ngọc lục bảo III
87. 1,274,407 Bạch Kim II
88. 1,274,124 -
89. 1,273,451 -
90. 1,272,237 -
91. 1,270,232 Cao Thủ
92. 1,268,039 -
93. 1,258,879 -
94. 1,257,464 -
95. 1,237,443 Kim Cương IV
96. 1,233,756 -
97. 1,228,281 ngọc lục bảo IV
98. 1,224,227 Bạch Kim IV
99. 1,219,644 Cao Thủ
100. 1,207,102 Đồng I