Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,827,397 -
2. 2,733,316 Bạc III
3. 2,713,320 -
4. 2,704,805 -
5. 2,702,896 -
6. 2,251,078 -
7. 2,214,821 Bạch Kim I
8. 2,061,781 Kim Cương I
9. 2,003,313 Kim Cương II
10. 1,962,070 Bạc II
11. 1,806,855 -
12. 1,684,688 ngọc lục bảo IV
13. 1,647,555 Bạc III
14. 1,565,206 -
15. 1,546,188 ngọc lục bảo III
16. 1,472,756 Sắt IV
17. 1,459,995 -
18. 1,449,046 ngọc lục bảo III
19. 1,444,386 -
20. 1,403,762 Vàng IV
21. 1,391,634 -
22. 1,362,280 -
23. 1,322,724 Bạch Kim II
24. 1,284,051 Đồng III
25. 1,247,628 -
26. 1,208,580 Đồng IV
27. 1,205,578 ngọc lục bảo I
28. 1,170,961 ngọc lục bảo II
29. 1,167,107 -
30. 1,156,313 Bạc III
31. 1,150,221 -
32. 1,140,714 Vàng I
33. 1,135,665 -
34. 1,114,335 -
35. 1,076,055 Bạch Kim I
36. 1,045,040 Vàng IV
37. 1,040,504 Đồng II
38. 1,033,607 -
39. 1,024,552 -
40. 1,005,608 Sắt I
41. 1,001,965 ngọc lục bảo IV
42. 1,000,114 Đồng II
43. 971,572 Đồng II
44. 959,642 Bạch Kim III
45. 953,953 ngọc lục bảo II
46. 945,680 Vàng IV
47. 927,783 Sắt II
48. 927,274 Bạch Kim II
49. 921,669 -
50. 921,184 -
51. 917,803 Bạch Kim II
52. 915,657 -
53. 910,614 Bạch Kim IV
54. 904,218 -
55. 894,007 -
56. 889,331 -
57. 885,676 -
58. 874,248 Bạch Kim I
59. 869,911 ngọc lục bảo IV
60. 867,343 Đồng IV
61. 866,662 -
62. 863,437 Bạc I
63. 863,385 -
64. 850,673 -
65. 841,839 Sắt III
66. 824,846 Sắt II
67. 824,297 Đồng IV
68. 823,097 -
69. 820,880 -
70. 817,535 -
71. 815,245 Vàng I
72. 812,202 Bạc III
73. 812,059 -
74. 787,407 -
75. 781,052 Vàng IV
76. 780,326 Đồng II
77. 776,708 -
78. 775,281 Bạc IV
79. 773,942 Bạch Kim II
80. 773,143 -
81. 771,558 ngọc lục bảo II
82. 771,527 -
83. 762,453 -
84. 761,356 -
85. 759,804 Bạc II
86. 759,201 Bạch Kim IV
87. 758,308 -
88. 753,680 Bạch Kim III
89. 752,086 -
90. 751,951 -
91. 745,378 Bạc III
92. 742,764 -
93. 742,523 -
94. 741,370 Vàng III
95. 741,095 Bạc II
96. 736,769 Bạch Kim I
97. 731,158 Đồng III
98. 729,116 Bạch Kim II
99. 726,012 ngọc lục bảo IV
100. 721,078 -