Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,514,236 Kim Cương II
2. 2,451,635 ngọc lục bảo IV
3. 2,443,541 -
4. 2,308,194 -
5. 2,307,908 Vàng III
6. 2,277,302 Kim Cương IV
7. 2,246,058 Bạch Kim III
8. 2,236,007 Kim Cương IV
9. 2,170,721 ngọc lục bảo IV
10. 2,093,217 Kim Cương III
11. 2,089,049 -
12. 2,003,152 -
13. 1,970,839 -
14. 1,937,032 Bạch Kim III
15. 1,823,169 -
16. 1,816,921 Sắt II
17. 1,805,034 Kim Cương IV
18. 1,743,291 ngọc lục bảo IV
19. 1,714,737 ngọc lục bảo IV
20. 1,662,816 Kim Cương IV
21. 1,629,802 -
22. 1,626,736 Kim Cương IV
23. 1,570,024 Kim Cương IV
24. 1,564,021 ngọc lục bảo III
25. 1,535,166 -
26. 1,529,842 Bạch Kim III
27. 1,520,003 Kim Cương III
28. 1,466,908 Kim Cương I
29. 1,450,405 -
30. 1,444,489 ngọc lục bảo IV
31. 1,416,675 ngọc lục bảo IV
32. 1,408,120 Bạch Kim II
33. 1,401,236 -
34. 1,397,837 -
35. 1,380,265 -
36. 1,379,172 Bạch Kim II
37. 1,377,884 -
38. 1,367,790 Kim Cương I
39. 1,361,032 Bạch Kim III
40. 1,338,101 -
41. 1,324,537 Kim Cương IV
42. 1,305,717 ngọc lục bảo IV
43. 1,304,144 Bạch Kim IV
44. 1,231,599 -
45. 1,229,543 ngọc lục bảo III
46. 1,226,743 Kim Cương II
47. 1,203,829 -
48. 1,197,170 ngọc lục bảo I
49. 1,188,509 -
50. 1,181,768 Kim Cương III
51. 1,135,857 -
52. 1,128,816 -
53. 1,120,313 -
54. 1,104,645 -
55. 1,103,975 -
56. 1,102,005 -
57. 1,096,550 -
58. 1,092,878 -
59. 1,092,341 -
60. 1,084,995 Kim Cương II
61. 1,073,323 Thách Đấu
62. 1,069,069 Đồng II
63. 1,062,422 ngọc lục bảo I
64. 1,060,982 -
65. 1,056,789 Kim Cương II
66. 1,056,726 Đồng II
67. 1,044,710 -
68. 1,043,949 -
69. 1,039,456 Kim Cương I
70. 1,036,837 Kim Cương IV
71. 1,020,331 -
72. 1,019,215 Kim Cương I
73. 1,017,544 Cao Thủ
74. 1,010,065 -
75. 1,009,575 -
76. 1,006,711 -
77. 1,001,385 -
78. 994,163 ngọc lục bảo IV
79. 988,140 -
80. 985,242 Kim Cương IV
81. 983,518 Bạch Kim I
82. 982,106 -
83. 978,452 Cao Thủ
84. 975,482 -
85. 973,759 Bạch Kim III
86. 972,578 ngọc lục bảo IV
87. 972,339 Kim Cương III
88. 970,011 -
89. 969,451 -
90. 960,648 Đại Cao Thủ
91. 957,841 -
92. 952,610 Vàng IV
93. 948,774 Đồng IV
94. 947,258 Kim Cương IV
95. 936,804 Đồng I
96. 930,206 -
97. 928,410 Bạch Kim II
98. 928,200 Bạch Kim IV
99. 915,958 Bạc I
100. 909,856 Kim Cương II