Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,093,035 Bạc III
2. 2,817,676 Sắt I
3. 2,815,509 Sắt IV
4. 2,799,461 -
5. 2,713,877 -
6. 2,700,477 Sắt I
7. 2,696,737 -
8. 2,572,299 -
9. 2,520,610 -
10. 2,513,359 -
11. 2,238,990 Sắt III
12. 2,150,058 Cao Thủ
13. 2,134,443 -
14. 1,976,439 Vàng I
15. 1,969,795 -
16. 1,943,137 Sắt III
17. 1,889,250 -
18. 1,756,780 -
19. 1,727,919 ngọc lục bảo IV
20. 1,703,653 -
21. 1,702,418 Sắt IV
22. 1,684,772 -
23. 1,680,322 Đồng IV
24. 1,647,068 Vàng III
25. 1,610,074 -
26. 1,591,310 -
27. 1,568,998 Sắt I
28. 1,556,740 Sắt III
29. 1,550,590 Đồng II
30. 1,539,351 Bạch Kim II
31. 1,517,030 Bạch Kim III
32. 1,515,173 -
33. 1,402,725 Đồng IV
34. 1,387,421 ngọc lục bảo IV
35. 1,380,744 -
36. 1,379,060 -
37. 1,375,746 -
38. 1,365,073 -
39. 1,356,427 ngọc lục bảo IV
40. 1,339,873 -
41. 1,330,431 Bạc I
42. 1,324,782 Đồng III
43. 1,315,727 Bạch Kim IV
44. 1,299,813 -
45. 1,286,304 -
46. 1,285,623 -
47. 1,272,777 -
48. 1,259,350 -
49. 1,255,192 Sắt I
50. 1,250,113 Cao Thủ
51. 1,235,130 -
52. 1,233,695 -
53. 1,225,250 Đồng I
54. 1,224,024 Đồng I
55. 1,202,647 -
56. 1,201,636 Sắt II
57. 1,198,651 Bạc I
58. 1,198,627 -
59. 1,197,092 -
60. 1,194,728 -
61. 1,184,876 Đồng IV
62. 1,183,346 -
63. 1,172,614 Đồng IV
64. 1,171,519 -
65. 1,166,098 Đồng I
66. 1,159,512 Bạch Kim III
67. 1,151,234 -
68. 1,138,280 Bạch Kim IV
69. 1,134,447 -
70. 1,132,392 -
71. 1,127,626 Bạch Kim I
72. 1,117,960 Đồng II
73. 1,116,985 -
74. 1,115,601 -
75. 1,114,633 -
76. 1,102,378 -
77. 1,092,794 -
78. 1,084,952 -
79. 1,083,695 Vàng IV
80. 1,080,871 Sắt II
81. 1,079,212 ngọc lục bảo II
82. 1,074,292 -
83. 1,073,434 Vàng IV
84. 1,070,414 Bạch Kim I
85. 1,060,613 -
86. 1,059,856 -
87. 1,058,717 -
88. 1,052,996 -
89. 1,046,907 Đồng II
90. 1,045,554 Bạc II
91. 1,044,537 Sắt II
92. 1,038,706 ngọc lục bảo II
93. 1,031,228 -
94. 1,031,071 -
95. 1,027,717 Đồng IV
96. 1,023,780 Vàng II
97. 1,023,189 -
98. 1,022,865 -
99. 1,022,205 -
100. 1,012,066 -