Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,229,785 -
2. 2,077,708 Bạch Kim I
3. 1,944,363 Sắt II
4. 1,887,122 -
5. 1,681,126 Đồng II
6. 1,588,786 -
7. 1,453,784 Vàng IV
8. 1,295,758 -
9. 1,148,436 -
10. 1,104,793 -
11. 1,038,525 Bạc I
12. 1,013,527 -
13. 952,651 Bạc IV
14. 941,519 -
15. 927,342 Bạc III
16. 919,592 -
17. 917,068 -
18. 911,573 -
19. 871,876 Bạc I
20. 857,891 -
21. 827,742 Đồng II
22. 802,885 -
23. 793,388 -
24. 789,627 -
25. 764,143 -
26. 757,446 -
27. 745,638 -
28. 738,018 -
29. 737,663 ngọc lục bảo II
30. 730,255 Sắt III
31. 714,620 -
32. 661,846 -
33. 660,319 -
34. 629,504 -
35. 627,842 -
36. 626,246 Đồng II
37. 621,146 Bạc III
38. 613,283 -
39. 610,824 -
40. 600,435 -
41. 594,368 -
42. 592,068 -
43. 590,432 -
44. 589,282 -
45. 581,574 -
46. 560,959 ngọc lục bảo IV
47. 552,518 -
48. 546,965 -
49. 545,338 Đại Cao Thủ
50. 543,220 -
51. 541,839 Bạc IV
52. 536,213 -
53. 533,016 -
54. 531,321 -
55. 530,324 -
56. 529,343 Bạch Kim II
57. 526,574 -
58. 523,737 Vàng IV
59. 520,021 Đồng II
60. 517,644 ngọc lục bảo IV
61. 517,635 -
62. 516,730 -
63. 516,475 -
64. 515,502 -
65. 512,954 -
66. 509,941 -
67. 509,623 -
68. 509,572 -
69. 506,246 -
70. 504,940 -
71. 504,684 Kim Cương IV
72. 503,084 ngọc lục bảo IV
73. 500,620 -
74. 496,620 -
75. 496,306 -
76. 494,641 -
77. 493,646 Bạc IV
78. 493,302 Đồng III
79. 493,143 -
80. 486,176 -
81. 482,559 -
82. 478,430 -
83. 476,426 -
84. 474,522 ngọc lục bảo IV
85. 472,309 Bạc IV
86. 467,646 -
87. 466,043 -
88. 457,540 -
89. 454,263 -
90. 453,312 -
91. 451,489 Bạch Kim II
92. 451,313 Bạc II
93. 450,184 -
94. 449,016 Bạc IV
95. 447,138 -
96. 446,338 Sắt I
97. 445,334 ngọc lục bảo III
98. 444,161 -
99. 443,970 -
100. 442,506 Bạc I