Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,825,413 ngọc lục bảo IV
2. 1,575,307 Kim Cương II
3. 1,555,580 -
4. 1,440,138 Vàng III
5. 1,380,874 Kim Cương IV
6. 1,375,730 -
7. 1,344,666 Bạch Kim III
8. 1,316,475 Vàng III
9. 1,226,723 -
10. 1,216,469 Đồng II
11. 1,213,064 -
12. 1,188,257 -
13. 1,182,260 -
14. 1,146,197 Bạch Kim II
15. 1,111,134 Kim Cương IV
16. 1,011,574 Đồng III
17. 1,006,081 Kim Cương IV
18. 995,628 -
19. 990,554 -
20. 945,958 -
21. 938,095 -
22. 905,509 -
23. 902,854 -
24. 890,939 Đồng IV
25. 878,297 Đồng II
26. 854,401 ngọc lục bảo IV
27. 844,416 -
28. 836,457 Đồng IV
29. 831,476 -
30. 829,109 Kim Cương II
31. 813,551 Kim Cương I
32. 804,340 -
33. 803,794 Đồng IV
34. 763,937 Bạc III
35. 760,638 -
36. 759,307 -
37. 743,808 -
38. 712,864 Bạch Kim IV
39. 703,607 Vàng IV
40. 703,001 Bạc III
41. 702,668 -
42. 693,856 -
43. 649,284 -
44. 647,811 -
45. 645,761 Bạc III
46. 642,252 -
47. 640,376 Bạch Kim II
48. 639,623 ngọc lục bảo II
49. 630,547 -
50. 627,428 -
51. 627,189 -
52. 612,592 Đồng IV
53. 607,183 -
54. 596,094 Bạc IV
55. 594,543 -
56. 592,216 Bạch Kim IV
57. 588,212 -
58. 570,976 Bạc IV
59. 569,536 Đồng IV
60. 555,794 -
61. 552,909 -
62. 548,736 Bạch Kim III
63. 541,030 -
64. 539,519 Vàng IV
65. 527,348 -
66. 526,974 Vàng I
67. 520,881 -
68. 517,262 Bạc III
69. 516,524 -
70. 508,420 -
71. 502,194 Bạc IV
72. 496,521 -
73. 494,761 -
74. 490,624 -
75. 488,050 -
76. 488,023 -
77. 487,202 -
78. 481,192 -
79. 476,815 -
80. 469,404 -
81. 460,927 Đồng IV
82. 457,916 -
83. 452,011 Vàng II
84. 451,039 -
85. 451,013 -
86. 443,697 -
87. 438,217 -
88. 432,074 -
89. 432,041 ngọc lục bảo IV
90. 429,014 -
91. 427,551 -
92. 427,113 -
93. 426,340 -
94. 412,037 -
95. 409,332 -
96. 407,760 Kim Cương IV
97. 406,400 Kim Cương IV
98. 405,253 Vàng IV
99. 401,968 Vàng IV
100. 401,587 -