Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,193,186 -
2. 3,448,429 -
3. 3,219,204 Đại Cao Thủ
4. 3,147,704 -
5. 2,858,199 -
6. 2,824,849 Bạch Kim III
7. 2,783,955 -
8. 2,714,588 Bạc IV
9. 2,672,973 Bạc III
10. 2,308,227 -
11. 2,213,291 Cao Thủ
12. 2,124,046 -
13. 2,093,036 Vàng III
14. 1,918,762 -
15. 1,861,301 Bạc IV
16. 1,752,883 -
17. 1,748,392 Bạch Kim II
18. 1,733,140 ngọc lục bảo I
19. 1,726,148 Bạch Kim I
20. 1,649,990 ngọc lục bảo II
21. 1,547,083 ngọc lục bảo IV
22. 1,538,710 Bạch Kim III
23. 1,500,010 -
24. 1,469,816 -
25. 1,442,138 Bạch Kim III
26. 1,396,005 Vàng IV
27. 1,393,531 Bạch Kim IV
28. 1,366,971 ngọc lục bảo II
29. 1,342,350 Bạch Kim I
30. 1,292,210 -
31. 1,287,431 ngọc lục bảo IV
32. 1,282,386 Đồng III
33. 1,255,420 -
34. 1,241,994 -
35. 1,218,332 -
36. 1,198,225 Vàng III
37. 1,167,064 -
38. 1,161,731 -
39. 1,126,309 -
40. 1,124,202 -
41. 1,119,168 -
42. 1,112,260 Kim Cương I
43. 1,112,136 -
44. 1,107,198 Kim Cương III
45. 1,107,073 -
46. 1,104,685 -
47. 1,103,961 Bạch Kim IV
48. 1,096,856 Bạch Kim III
49. 1,091,621 -
50. 1,088,789 Bạch Kim IV
51. 1,085,795 Bạc IV
52. 1,078,776 ngọc lục bảo I
53. 1,072,759 Vàng III
54. 1,072,134 -
55. 1,058,670 Vàng III
56. 1,043,330 -
57. 1,038,972 ngọc lục bảo IV
58. 1,031,989 Vàng I
59. 1,020,686 Bạch Kim II
60. 1,015,052 -
61. 999,819 Bạc IV
62. 996,691 ngọc lục bảo IV
63. 996,157 ngọc lục bảo IV
64. 992,505 Bạch Kim II
65. 984,226 -
66. 982,407 -
67. 976,120 Bạch Kim IV
68. 975,599 Kim Cương I
69. 973,825 Bạch Kim II
70. 966,458 Bạch Kim II
71. 960,361 ngọc lục bảo IV
72. 955,548 -
73. 947,245 Kim Cương IV
74. 946,276 ngọc lục bảo IV
75. 942,147 Kim Cương II
76. 937,300 -
77. 932,733 -
78. 928,725 Bạc IV
79. 922,162 -
80. 919,380 -
81. 908,724 -
82. 893,874 -
83. 888,636 Vàng III
84. 886,967 -
85. 885,753 Vàng II
86. 879,503 Bạc III
87. 873,794 Vàng I
88. 873,204 ngọc lục bảo III
89. 869,617 -
90. 861,828 Đại Cao Thủ
91. 857,130 -
92. 855,033 Bạch Kim IV
93. 854,453 -
94. 851,819 -
95. 836,041 Vàng I
96. 835,421 -
97. 832,254 -
98. 830,784 -
99. 829,846 Vàng III
100. 824,142 -