Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,163,164 ngọc lục bảo II
2. 2,926,683 Bạch Kim II
3. 2,397,586 Bạch Kim I
4. 2,258,570 -
5. 2,132,302 ngọc lục bảo III
6. 1,838,620 -
7. 1,650,774 Đồng II
8. 1,646,142 Kim Cương IV
9. 1,597,075 -
10. 1,536,834 -
11. 1,506,879 ngọc lục bảo II
12. 1,443,589 -
13. 1,387,796 -
14. 1,379,110 -
15. 1,372,932 -
16. 1,347,305 -
17. 1,332,354 -
18. 1,296,989 -
19. 1,296,229 -
20. 1,263,981 Bạch Kim II
21. 1,219,763 -
22. 1,175,758 Bạc III
23. 1,161,925 Bạc IV
24. 1,118,638 -
25. 1,114,771 -
26. 1,110,497 Đồng IV
27. 1,107,420 ngọc lục bảo III
28. 1,105,814 -
29. 1,089,424 -
30. 1,088,721 Bạch Kim II
31. 1,084,455 Bạc I
32. 1,083,248 Vàng I
33. 1,061,405 -
34. 1,061,000 ngọc lục bảo III
35. 1,060,368 Bạc III
36. 1,028,137 -
37. 1,016,564 ngọc lục bảo III
38. 1,016,332 -
39. 1,011,797 -
40. 982,534 Đồng II
41. 954,332 -
42. 953,909 Vàng I
43. 940,313 -
44. 936,027 ngọc lục bảo III
45. 935,128 -
46. 929,835 Đồng IV
47. 921,247 -
48. 920,831 -
49. 920,067 -
50. 916,656 Bạch Kim II
51. 855,466 -
52. 851,824 -
53. 849,073 -
54. 842,618 -
55. 837,760 -
56. 834,491 -
57. 825,978 Bạch Kim I
58. 821,097 -
59. 812,749 Bạch Kim IV
60. 810,138 Đồng II
61. 809,957 -
62. 802,153 -
63. 800,347 -
64. 798,268 -
65. 794,632 -
66. 788,465 Kim Cương IV
67. 787,079 Đồng I
68. 777,727 Bạch Kim II
69. 755,808 Đồng III
70. 755,739 -
71. 755,526 -
72. 754,492 -
73. 752,976 -
74. 737,063 -
75. 723,448 -
76. 719,292 -
77. 718,588 -
78. 717,703 -
79. 715,069 -
80. 712,705 -
81. 699,310 -
82. 697,669 Bạch Kim I
83. 696,735 -
84. 694,204 Bạch Kim II
85. 693,644 -
86. 690,529 Bạc II
87. 678,818 -
88. 678,495 Đồng III
89. 678,243 ngọc lục bảo III
90. 676,314 -
91. 673,947 Bạc III
92. 667,587 Sắt I
93. 664,237 Đồng I
94. 661,249 -
95. 658,676 Kim Cương III
96. 651,799 Kim Cương II
97. 646,402 -
98. 630,624 Bạc II
99. 629,990 -
100. 629,151 Bạc IV