Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,963,452 Kim Cương III
2. 3,472,483 -
3. 2,717,395 -
4. 2,486,358 -
5. 2,320,582 Đồng II
6. 2,252,617 -
7. 2,232,854 -
8. 2,217,962 -
9. 2,041,110 Đồng III
10. 2,013,372 -
11. 1,718,938 -
12. 1,693,740 -
13. 1,662,675 Bạch Kim IV
14. 1,610,711 Bạc III
15. 1,560,080 Bạch Kim IV
16. 1,491,022 -
17. 1,455,075 Bạc II
18. 1,317,549 Bạc III
19. 1,316,438 ngọc lục bảo IV
20. 1,309,533 -
21. 1,290,068 -
22. 1,284,937 -
23. 1,275,602 Bạc II
24. 1,245,967 -
25. 1,237,993 -
26. 1,235,606 -
27. 1,217,592 -
28. 1,213,439 -
29. 1,169,416 -
30. 1,144,176 Bạc IV
31. 1,131,812 ngọc lục bảo III
32. 1,105,123 -
33. 1,099,262 Đồng II
34. 1,078,988 Đồng III
35. 1,046,535 -
36. 1,032,705 -
37. 1,018,336 -
38. 1,004,462 -
39. 986,487 -
40. 949,115 -
41. 944,660 -
42. 939,893 -
43. 930,501 -
44. 925,636 -
45. 909,007 ngọc lục bảo II
46. 905,551 -
47. 901,221 -
48. 898,321 Bạc I
49. 887,599 -
50. 873,456 -
51. 855,330 ngọc lục bảo II
52. 854,512 Bạch Kim I
53. 847,021 Bạch Kim IV
54. 835,999 -
55. 822,036 -
56. 817,299 Đồng II
57. 806,535 -
58. 798,716 -
59. 798,066 Đồng III
60. 797,737 ngọc lục bảo I
61. 796,600 Bạch Kim IV
62. 796,221 -
63. 793,894 -
64. 792,278 -
65. 783,745 -
66. 783,012 ngọc lục bảo II
67. 780,673 Vàng III
68. 775,356 Đồng II
69. 773,595 -
70. 766,708 -
71. 765,708 -
72. 763,522 -
73. 762,768 -
74. 762,401 -
75. 759,138 -
76. 754,957 ngọc lục bảo III
77. 752,601 Đồng IV
78. 743,047 ngọc lục bảo IV
79. 742,538 Bạch Kim III
80. 738,097 -
81. 735,189 -
82. 734,759 -
83. 727,973 -
84. 727,130 Bạc II
85. 718,585 Bạc I
86. 716,843 Bạch Kim IV
87. 716,007 -
88. 713,792 Vàng IV
89. 712,936 ngọc lục bảo IV
90. 711,865 -
91. 709,246 Vàng IV
92. 705,176 -
93. 704,243 -
94. 697,077 Sắt II
95. 683,682 Vàng III
96. 682,737 -
97. 681,266 Đồng IV
98. 673,101 Đồng III
99. 673,042 -
100. 672,029 -