Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,754,047 Vàng IV
2. 1,930,084 Bạch Kim II
3. 1,622,115 -
4. 1,490,773 -
5. 1,457,384 Đồng I
6. 1,256,260 -
7. 1,097,996 -
8. 1,085,975 -
9. 991,459 -
10. 987,493 -
11. 943,477 -
12. 911,345 -
13. 877,244 ngọc lục bảo IV
14. 847,722 Đồng I
15. 812,928 -
16. 779,493 -
17. 694,814 Bạc IV
18. 686,320 Đồng II
19. 679,434 Đồng IV
20. 677,303 -
21. 674,653 Vàng III
22. 670,971 Bạc III
23. 640,934 -
24. 640,408 Vàng II
25. 631,337 ngọc lục bảo III
26. 630,196 Bạc III
27. 629,075 -
28. 623,781 ngọc lục bảo IV
29. 607,258 Vàng I
30. 606,167 Vàng III
31. 599,813 -
32. 594,697 -
33. 593,366 -
34. 584,697 Bạch Kim II
35. 583,139 Bạch Kim II
36. 575,073 Kim Cương III
37. 574,325 -
38. 570,768 ngọc lục bảo II
39. 568,616 Vàng II
40. 564,276 ngọc lục bảo II
41. 558,365 Đồng IV
42. 552,947 Bạc III
43. 544,821 Bạc II
44. 542,625 Bạch Kim IV
45. 541,627 -
46. 525,244 -
47. 524,291 -
48. 520,760 Vàng III
49. 516,483 Bạc IV
50. 513,562 -
51. 512,394 -
52. 510,927 -
53. 508,638 -
54. 506,632 -
55. 500,973 -
56. 499,057 Bạch Kim II
57. 494,485 -
58. 492,125 Vàng II
59. 489,549 Bạch Kim II
60. 480,930 Đồng IV
61. 479,215 Bạc III
62. 474,951 -
63. 470,307 -
64. 460,061 Bạch Kim IV
65. 450,877 -
66. 443,080 Vàng I
67. 437,270 -
68. 435,927 -
69. 434,483 -
70. 431,158 -
71. 426,522 -
72. 424,476 Bạch Kim II
73. 418,363 -
74. 417,919 -
75. 416,474 -
76. 415,933 ngọc lục bảo IV
77. 414,136 -
78. 413,338 Bạc IV
79. 411,709 Kim Cương IV
80. 410,190 -
81. 409,239 Đồng IV
82. 407,185 Bạc II
83. 406,712 Kim Cương IV
84. 404,666 Vàng III
85. 404,478 Bạch Kim III
86. 403,157 Bạch Kim I
87. 402,395 -
88. 398,812 -
89. 398,758 -
90. 398,591 -
91. 397,000 Đồng II
92. 391,867 Bạch Kim IV
93. 386,791 Kim Cương IV
94. 385,243 -
95. 380,074 ngọc lục bảo I
96. 378,504 -
97. 378,136 -
98. 376,919 Vàng IV
99. 376,574 Bạc III
100. 376,436 Đồng IV