Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,908,654 ngọc lục bảo IV
2. 1,726,582 Bạc II
3. 1,484,527 -
4. 1,350,641 Kim Cương IV
5. 1,255,186 -
6. 1,160,123 -
7. 1,143,030 Bạch Kim II
8. 1,018,561 -
9. 998,682 -
10. 931,416 -
11. 898,452 Đồng IV
12. 890,991 Kim Cương IV
13. 866,023 ngọc lục bảo II
14. 856,593 -
15. 836,277 -
16. 815,364 -
17. 780,180 Vàng IV
18. 737,572 ngọc lục bảo II
19. 724,106 Bạch Kim IV
20. 715,289 -
21. 714,505 -
22. 691,895 -
23. 688,869 -
24. 687,622 -
25. 663,826 -
26. 641,056 ngọc lục bảo III
27. 639,508 Bạc IV
28. 638,455 Vàng III
29. 636,940 Đồng IV
30. 619,095 -
31. 608,547 -
32. 590,877 -
33. 585,132 -
34. 580,614 Đồng II
35. 577,524 Bạc II
36. 565,389 -
37. 563,770 Đồng I
38. 540,010 -
39. 533,576 Vàng II
40. 517,268 -
41. 511,382 -
42. 493,114 Kim Cương IV
43. 491,625 -
44. 481,728 -
45. 480,898 -
46. 472,493 Kim Cương IV
47. 471,865 Bạc IV
48. 471,338 -
49. 469,454 Bạch Kim III
50. 465,721 -
51. 460,301 -
52. 459,961 -
53. 456,995 ngọc lục bảo IV
54. 456,372 -
55. 452,620 Vàng IV
56. 443,273 ngọc lục bảo I
57. 435,680 -
58. 432,429 -
59. 427,649 Sắt I
60. 421,256 -
61. 419,839 -
62. 418,333 -
63. 418,143 -
64. 415,148 -
65. 411,670 ngọc lục bảo IV
66. 405,846 -
67. 399,902 Kim Cương II
68. 390,352 -
69. 390,278 -
70. 383,410 -
71. 382,221 -
72. 372,846 -
73. 372,238 -
74. 369,297 -
75. 367,604 -
76. 365,247 Bạch Kim IV
77. 365,073 -
78. 360,595 Vàng IV
79. 359,723 -
80. 354,879 Kim Cương I
81. 353,453 -
82. 351,447 Vàng II
83. 348,851 Đồng III
84. 344,869 -
85. 344,659 -
86. 344,623 ngọc lục bảo IV
87. 341,481 -
88. 340,887 Kim Cương IV
89. 340,114 -
90. 336,118 -
91. 332,464 -
92. 328,802 Kim Cương III
93. 326,363 -
94. 326,314 Kim Cương I
95. 325,403 ngọc lục bảo IV
96. 324,758 -
97. 322,135 Bạc IV
98. 320,544 -
99. 320,039 Vàng III
100. 315,643 -