Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,780,992 Vàng I
2. 3,661,836 -
3. 2,945,073 Đồng IV
4. 2,887,967 ngọc lục bảo IV
5. 2,882,121 Kim Cương II
6. 2,823,681 -
7. 2,686,596 -
8. 2,471,229 -
9. 2,461,422 -
10. 2,417,963 Bạc IV
11. 2,238,219 ngọc lục bảo IV
12. 2,141,409 -
13. 2,134,538 -
14. 2,063,004 -
15. 2,038,858 -
16. 2,027,972 -
17. 1,993,663 Đồng II
18. 1,991,842 Kim Cương II
19. 1,972,567 -
20. 1,786,583 Đồng I
21. 1,739,487 ngọc lục bảo II
22. 1,735,835 ngọc lục bảo III
23. 1,725,957 ngọc lục bảo IV
24. 1,692,205 -
25. 1,685,405 -
26. 1,647,663 -
27. 1,626,140 -
28. 1,567,100 -
29. 1,566,713 -
30. 1,558,214 -
31. 1,543,517 -
32. 1,500,891 -
33. 1,470,155 -
34. 1,455,432 Sắt III
35. 1,452,570 Bạch Kim II
36. 1,439,968 ngọc lục bảo IV
37. 1,433,547 Bạch Kim II
38. 1,427,846 ngọc lục bảo IV
39. 1,416,005 ngọc lục bảo II
40. 1,394,142 -
41. 1,368,186 -
42. 1,365,268 Bạc I
43. 1,341,516 -
44. 1,330,005 -
45. 1,319,110 Bạch Kim IV
46. 1,315,113 Kim Cương I
47. 1,308,161 -
48. 1,304,313 Bạch Kim II
49. 1,301,416 Vàng IV
50. 1,298,352 Thách Đấu
51. 1,290,765 Kim Cương III
52. 1,286,488 -
53. 1,276,819 Vàng III
54. 1,275,816 ngọc lục bảo III
55. 1,261,731 Sắt I
56. 1,246,791 -
57. 1,236,768 -
58. 1,229,864 Bạc IV
59. 1,216,790 -
60. 1,215,757 -
61. 1,205,112 ngọc lục bảo III
62. 1,198,618 -
63. 1,197,481 Đồng IV
64. 1,156,459 ngọc lục bảo II
65. 1,154,162 Bạch Kim I
66. 1,147,490 Bạc II
67. 1,139,360 -
68. 1,119,070 Đồng III
69. 1,118,598 -
70. 1,105,588 -
71. 1,104,150 Thách Đấu
72. 1,102,641 Kim Cương III
73. 1,099,617 Bạch Kim II
74. 1,093,541 ngọc lục bảo II
75. 1,092,708 -
76. 1,086,228 -
77. 1,078,108 Kim Cương III
78. 1,076,881 Sắt II
79. 1,073,376 Bạch Kim IV
80. 1,060,705 -
81. 1,044,164 -
82. 1,039,139 Kim Cương II
83. 1,036,790 -
84. 1,022,470 Vàng IV
85. 1,013,115 -
86. 1,012,402 -
87. 1,012,357 -
88. 1,007,589 -
89. 1,004,619 -
90. 987,790 ngọc lục bảo III
91. 985,090 -
92. 981,930 -
93. 976,866 -
94. 975,166 -
95. 965,872 -
96. 964,010 -
97. 962,014 Bạc IV
98. 960,917 -
99. 960,311 Bạch Kim I
100. 959,509 -