Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,741,798 Bạch Kim I
2. 4,740,733 Kim Cương II
3. 3,956,381 -
4. 3,544,215 -
5. 3,210,204 Cao Thủ
6. 3,180,718 -
7. 3,171,961 ngọc lục bảo IV
8. 2,905,478 Kim Cương IV
9. 2,889,821 ngọc lục bảo IV
10. 2,651,902 -
11. 2,580,462 Bạch Kim I
12. 2,552,059 Kim Cương IV
13. 2,541,729 Vàng IV
14. 2,460,327 -
15. 2,244,213 ngọc lục bảo IV
16. 2,155,191 -
17. 2,146,032 -
18. 2,141,050 Kim Cương IV
19. 2,077,169 Bạch Kim II
20. 2,051,604 -
21. 1,982,028 Kim Cương IV
22. 1,971,645 -
23. 1,970,579 -
24. 1,939,866 -
25. 1,935,510 Bạch Kim III
26. 1,872,704 Vàng II
27. 1,871,224 Kim Cương II
28. 1,870,850 ngọc lục bảo I
29. 1,868,941 -
30. 1,829,552 ngọc lục bảo IV
31. 1,811,422 -
32. 1,810,035 Kim Cương IV
33. 1,776,346 -
34. 1,727,867 -
35. 1,722,570 -
36. 1,692,582 Bạc III
37. 1,682,338 Bạch Kim IV
38. 1,679,835 ngọc lục bảo III
39. 1,674,916 ngọc lục bảo II
40. 1,667,635 Kim Cương II
41. 1,665,756 -
42. 1,663,594 -
43. 1,641,858 -
44. 1,639,318 ngọc lục bảo II
45. 1,635,300 Vàng IV
46. 1,635,110 -
47. 1,629,959 -
48. 1,586,025 Vàng IV
49. 1,584,197 Bạch Kim IV
50. 1,582,554 ngọc lục bảo IV
51. 1,580,693 Kim Cương IV
52. 1,571,430 Kim Cương II
53. 1,539,816 Kim Cương II
54. 1,534,055 -
55. 1,529,244 Vàng II
56. 1,524,239 -
57. 1,492,317 -
58. 1,489,207 -
59. 1,473,804 -
60. 1,464,376 -
61. 1,449,607 Bạch Kim III
62. 1,448,928 Bạch Kim I
63. 1,446,240 ngọc lục bảo IV
64. 1,445,121 Bạc IV
65. 1,438,109 -
66. 1,437,398 -
67. 1,430,517 -
68. 1,425,477 -
69. 1,416,184 -
70. 1,415,887 -
71. 1,412,034 ngọc lục bảo IV
72. 1,411,467 -
73. 1,411,222 ngọc lục bảo II
74. 1,387,088 ngọc lục bảo III
75. 1,373,861 -
76. 1,372,539 ngọc lục bảo IV
77. 1,357,526 Kim Cương I
78. 1,352,191 ngọc lục bảo IV
79. 1,332,453 -
80. 1,330,709 -
81. 1,322,478 ngọc lục bảo II
82. 1,321,505 -
83. 1,317,219 -
84. 1,313,443 Kim Cương IV
85. 1,308,087 -
86. 1,303,972 -
87. 1,298,454 -
88. 1,298,175 Sắt I
89. 1,294,528 ngọc lục bảo III
90. 1,289,981 -
91. 1,289,849 Bạch Kim IV
92. 1,284,606 Kim Cương III
93. 1,282,745 -
94. 1,280,720 Kim Cương IV
95. 1,268,768 -
96. 1,268,147 Bạch Kim II
97. 1,267,771 -
98. 1,267,748 Vàng III
99. 1,267,570 Vàng IV
100. 1,267,242 Bạch Kim IV