Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,164,846 ngọc lục bảo II
2. 5,238,889 Bạch Kim II
3. 4,276,893 ngọc lục bảo IV
4. 4,031,613 Vàng II
5. 3,172,445 Bạch Kim IV
6. 2,897,331 Kim Cương III
7. 2,895,024 Kim Cương IV
8. 2,837,826 Bạc III
9. 2,733,026 Vàng III
10. 2,644,748 Bạch Kim IV
11. 2,640,769 -
12. 2,588,480 -
13. 2,501,141 ngọc lục bảo II
14. 2,450,202 Đồng I
15. 2,433,936 -
16. 2,433,433 -
17. 2,350,503 Kim Cương III
18. 2,343,461 ngọc lục bảo IV
19. 2,326,177 ngọc lục bảo II
20. 2,310,381 ngọc lục bảo IV
21. 2,235,647 -
22. 2,206,719 Bạch Kim I
23. 2,193,768 Bạch Kim III
24. 2,150,814 -
25. 2,132,268 Bạch Kim III
26. 2,113,721 -
27. 2,112,547 Đồng II
28. 2,098,895 -
29. 2,073,871 -
30. 2,072,889 Đồng III
31. 2,048,068 Đồng IV
32. 1,899,344 -
33. 1,896,725 Vàng III
34. 1,896,575 ngọc lục bảo II
35. 1,846,730 -
36. 1,839,113 ngọc lục bảo I
37. 1,830,011 -
38. 1,827,639 Bạc II
39. 1,813,446 -
40. 1,812,400 Bạch Kim I
41. 1,798,393 Bạch Kim II
42. 1,796,724 Đồng IV
43. 1,794,595 Kim Cương III
44. 1,781,404 -
45. 1,777,553 -
46. 1,775,507 -
47. 1,727,838 Đồng II
48. 1,700,606 -
49. 1,676,498 -
50. 1,660,617 Vàng I
51. 1,658,922 -
52. 1,657,422 -
53. 1,648,436 -
54. 1,624,351 -
55. 1,621,919 -
56. 1,608,548 -
57. 1,603,468 -
58. 1,587,758 Kim Cương II
59. 1,584,014 -
60. 1,579,173 ngọc lục bảo IV
61. 1,577,532 Vàng IV
62. 1,568,291 ngọc lục bảo IV
63. 1,561,940 Bạch Kim II
64. 1,551,903 -
65. 1,548,825 -
66. 1,548,374 Đồng II
67. 1,539,609 Vàng II
68. 1,520,040 -
69. 1,512,871 Bạc III
70. 1,493,169 Bạc II
71. 1,487,591 -
72. 1,479,455 -
73. 1,473,524 ngọc lục bảo II
74. 1,467,973 -
75. 1,465,195 -
76. 1,451,019 Bạch Kim III
77. 1,445,731 Bạch Kim I
78. 1,432,269 -
79. 1,430,398 -
80. 1,424,589 ngọc lục bảo IV
81. 1,424,389 -
82. 1,423,223 Đồng IV
83. 1,419,779 Bạch Kim IV
84. 1,410,907 Bạch Kim III
85. 1,395,868 -
86. 1,390,470 Bạch Kim IV
87. 1,388,145 -
88. 1,382,193 ngọc lục bảo IV
89. 1,371,505 ngọc lục bảo IV
90. 1,366,192 Cao Thủ
91. 1,365,473 -
92. 1,361,365 Bạch Kim I
93. 1,356,580 Bạch Kim IV
94. 1,356,117 -
95. 1,344,178 -
96. 1,336,071 -
97. 1,323,741 -
98. 1,316,178 -
99. 1,300,648 -
100. 1,293,510 ngọc lục bảo IV