Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,228,247 Cao Thủ
2. 5,734,793 Vàng IV
3. 5,542,839 ngọc lục bảo IV
4. 5,533,333 Đồng II
5. 5,222,416 ngọc lục bảo IV
6. 4,531,132 Vàng II
7. 4,162,644 ngọc lục bảo IV
8. 3,883,697 Bạch Kim II
9. 3,836,367 ngọc lục bảo III
10. 3,670,248 -
11. 3,518,532 Cao Thủ
12. 3,512,382 -
13. 3,416,311 -
14. 3,310,320 -
15. 3,273,040 -
16. 3,209,943 Bạch Kim II
17. 3,010,566 ngọc lục bảo III
18. 2,854,103 -
19. 2,814,341 ngọc lục bảo IV
20. 2,686,719 Vàng IV
21. 2,668,039 Kim Cương IV
22. 2,662,282 -
23. 2,655,423 ngọc lục bảo IV
24. 2,624,899 -
25. 2,619,739 -
26. 2,610,683 -
27. 2,588,283 ngọc lục bảo II
28. 2,478,256 Bạch Kim III
29. 2,460,787 -
30. 2,388,832 Bạch Kim III
31. 2,386,923 Kim Cương III
32. 2,315,253 Kim Cương I
33. 2,308,131 ngọc lục bảo IV
34. 2,288,311 -
35. 2,282,500 Bạch Kim III
36. 2,236,411 Đồng II
37. 2,202,614 Kim Cương III
38. 2,157,713 ngọc lục bảo IV
39. 2,139,594 Đồng III
40. 2,132,250 Bạch Kim IV
41. 2,118,971 -
42. 2,104,296 -
43. 2,094,457 Vàng IV
44. 2,090,515 -
45. 2,082,691 -
46. 2,080,985 -
47. 2,077,583 Kim Cương II
48. 2,067,079 Bạch Kim IV
49. 2,065,293 Bạch Kim III
50. 2,056,491 Bạc II
51. 2,052,439 Kim Cương IV
52. 2,045,634 Kim Cương III
53. 2,037,391 Vàng I
54. 2,015,208 -
55. 2,002,973 -
56. 1,985,402 Bạch Kim III
57. 1,978,566 Vàng IV
58. 1,972,100 -
59. 1,957,273 Vàng III
60. 1,951,539 -
61. 1,939,109 -
62. 1,938,238 ngọc lục bảo II
63. 1,919,576 -
64. 1,908,773 -
65. 1,880,567 Kim Cương II
66. 1,879,806 -
67. 1,848,234 -
68. 1,847,275 ngọc lục bảo IV
69. 1,814,079 Đồng IV
70. 1,813,607 -
71. 1,792,402 Đồng IV
72. 1,789,375 Đồng IV
73. 1,780,507 ngọc lục bảo IV
74. 1,767,434 -
75. 1,765,320 -
76. 1,764,685 Kim Cương I
77. 1,751,215 -
78. 1,748,406 ngọc lục bảo IV
79. 1,744,651 -
80. 1,735,066 Kim Cương IV
81. 1,719,419 -
82. 1,712,680 -
83. 1,705,581 Đồng III
84. 1,699,287 -
85. 1,692,013 Bạch Kim III
86. 1,690,654 ngọc lục bảo III
87. 1,687,325 Vàng III
88. 1,681,601 -
89. 1,674,857 -
90. 1,668,410 -
91. 1,661,598 Kim Cương IV
92. 1,651,500 -
93. 1,635,402 -
94. 1,635,280 ngọc lục bảo III
95. 1,629,250 -
96. 1,628,745 ngọc lục bảo III
97. 1,628,383 -
98. 1,627,758 -
99. 1,622,133 Bạc II
100. 1,619,639 ngọc lục bảo II