Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,002,933 -
2. 5,658,567 Sắt IV
3. 4,820,410 -
4. 4,730,904 Đại Cao Thủ
5. 4,633,543 -
6. 4,294,107 -
7. 3,916,200 -
8. 3,828,880 Sắt IV
9. 3,791,157 -
10. 3,703,065 -
11. 3,589,509 ngọc lục bảo II
12. 3,480,817 -
13. 3,458,241 -
14. 3,393,785 Kim Cương III
15. 3,349,919 -
16. 3,232,386 ngọc lục bảo IV
17. 3,131,159 -
18. 3,096,199 ngọc lục bảo II
19. 3,082,177 -
20. 3,072,849 -
21. 3,018,823 Cao Thủ
22. 2,937,908 -
23. 2,920,770 Vàng IV
24. 2,919,407 Bạch Kim IV
25. 2,876,367 Kim Cương IV
26. 2,847,235 Bạch Kim I
27. 2,847,129 Bạch Kim II
28. 2,834,836 Kim Cương IV
29. 2,810,099 Đại Cao Thủ
30. 2,783,069 -
31. 2,776,672 Đồng IV
32. 2,763,307 Kim Cương I
33. 2,755,910 Kim Cương IV
34. 2,754,408 Bạc I
35. 2,729,979 Bạch Kim I
36. 2,721,032 -
37. 2,700,770 -
38. 2,691,486 Đồng IV
39. 2,681,368 Kim Cương II
40. 2,675,459 Bạch Kim III
41. 2,663,110 Kim Cương III
42. 2,650,001 Cao Thủ
43. 2,641,320 -
44. 2,637,126 Kim Cương III
45. 2,617,398 -
46. 2,616,555 Kim Cương I
47. 2,565,534 -
48. 2,563,721 ngọc lục bảo IV
49. 2,556,618 ngọc lục bảo II
50. 2,534,226 Kim Cương IV
51. 2,533,605 ngọc lục bảo II
52. 2,501,491 Cao Thủ
53. 2,488,388 Bạch Kim I
54. 2,487,047 ngọc lục bảo IV
55. 2,482,515 Sắt III
56. 2,479,157 Kim Cương III
57. 2,478,949 Kim Cương III
58. 2,473,962 Kim Cương IV
59. 2,471,753 Kim Cương I
60. 2,468,626 -
61. 2,462,378 Cao Thủ
62. 2,457,125 Bạch Kim IV
63. 2,454,395 Kim Cương I
64. 2,452,292 ngọc lục bảo IV
65. 2,451,402 -
66. 2,449,264 -
67. 2,447,684 ngọc lục bảo IV
68. 2,444,382 Bạch Kim III
69. 2,442,484 -
70. 2,442,024 -
71. 2,438,598 -
72. 2,436,482 Kim Cương II
73. 2,435,185 Kim Cương I
74. 2,429,536 Bạch Kim II
75. 2,417,342 -
76. 2,414,917 -
77. 2,390,693 -
78. 2,376,589 Bạch Kim IV
79. 2,366,470 Bạc III
80. 2,348,613 -
81. 2,347,455 Vàng II
82. 2,315,258 -
83. 2,314,533 ngọc lục bảo II
84. 2,310,362 Bạch Kim III
85. 2,308,710 -
86. 2,308,434 -
87. 2,307,989 Vàng IV
88. 2,300,804 -
89. 2,287,892 -
90. 2,284,591 Kim Cương IV
91. 2,277,977 Bạc IV
92. 2,275,792 -
93. 2,274,647 ngọc lục bảo IV
94. 2,271,902 Kim Cương IV
95. 2,267,250 -
96. 2,262,196 -
97. 2,258,977 -
98. 2,243,488 -
99. 2,241,127 Bạch Kim IV
100. 2,233,233 Cao Thủ