Yasuo

Người chơi Yasuo xuất sắc nhất LAN

Người chơi Yasuo xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Cangrí#LAN
Cangrí#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 5.8 /
4.4 /
6.7
82
2.
Tezz Hexed#LUX
Tezz Hexed#LUX
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 5.6 /
4.0 /
5.6
59
3.
Lâlø K#LAN
Lâlø K#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.1% 6.3 /
5.2 /
7.9
69
4.
Fiinisterra#Yasuo
Fiinisterra#Yasuo
LAN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.7% 5.6 /
4.3 /
6.7
75
5.
Fearest Tempest#Yasuo
Fearest Tempest#Yasuo
LAN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.4% 5.5 /
5.0 /
4.7
101
6.
Mariam#given
Mariam#given
LAN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.1% 6.6 /
4.7 /
5.9
74
7.
ScytheRirika#1999
ScytheRirika#1999
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 3.8 /
4.2 /
6.5
53
8.
Steath#LAN
Steath#LAN
LAN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.6% 5.6 /
5.3 /
5.9
139
9.
Tohrú#7u7
Tohrú#7u7
LAN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.5% 4.5 /
5.6 /
5.5
92
10.
Father Of Soraka#LIVE
Father Of Soraka#LIVE
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 5.4 /
6.1 /
6.3
95
11.
Keníchí#LAN
Keníchí#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 4.4 /
4.0 /
5.4
61
12.
OG nightwing#7345
OG nightwing#7345
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.7% 6.4 /
5.9 /
7.1
82
13.
Cordero de Dios#777
Cordero de Dios#777
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 6.2 /
6.5 /
5.7
193
14.
The real 1v9#Iziio
The real 1v9#Iziio
LAN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.7% 5.7 /
5.0 /
6.5
46
15.
Lecheban#LAN
Lecheban#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.8% 7.2 /
5.3 /
6.6
107
16.
Jadlain#LAN
Jadlain#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 54.1% 5.4 /
6.5 /
4.8
148
17.
Tobimoto Musashi#LAN
Tobimoto Musashi#LAN
LAN (#17)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 67.7% 7.4 /
4.2 /
7.1
62
18.
Yasuo#NAXD
Yasuo#NAXD
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 55.8% 6.0 /
5.4 /
8.1
43
19.
Harry#Chara
Harry#Chara
LAN (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.6% 7.2 /
5.3 /
6.0
58
20.
iDekaa#LAN
iDekaa#LAN
LAN (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.6% 5.9 /
5.6 /
3.9
34
21.
Tony Maicol#LAN
Tony Maicol#LAN
LAN (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 64.4% 6.6 /
6.0 /
4.0
45
22.
Yron#LAN
Yron#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 6.5 /
7.0 /
6.0
50
23.
jiruo#LAN
jiruo#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 4.2 /
5.3 /
6.2
39
24.
FromTheStars#adict
FromTheStars#adict
LAN (#24)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 87.5% 12.5 /
4.5 /
6.6
40
25.
Gáel07#LAN
Gáel07#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.0% 6.6 /
4.7 /
6.2
25
26.
야스오#0323
야스오#0323
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 5.9 /
5.3 /
6.3
34
27.
ØEvilDesTroyerØ#420
ØEvilDesTroyerØ#420
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 5.8 /
6.9 /
7.9
38
28.
BONZ#CAT
BONZ#CAT
LAN (#28)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 55.1% 6.3 /
4.7 /
4.6
78
29.
SHÂUNI#LAN
SHÂUNI#LAN
LAN (#29)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 55.5% 5.7 /
6.4 /
6.5
110
30.
Hide On Gojo#IDWIN
Hide On Gojo#IDWIN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 45.9% 5.8 /
6.6 /
7.1
61
31.
xwolf26#Storm
xwolf26#Storm
LAN (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 52.0% 6.5 /
5.9 /
6.4
50
32.
XTaladraMonjasX#LAN
XTaladraMonjasX#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 8.6 /
5.9 /
9.5
42
33.
Fororo XIII#XIII
Fororo XIII#XIII
LAN (#33)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 61.4% 6.7 /
5.7 /
6.7
70
34.
I Lars I#LAN
I Lars I#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.2% 3.6 /
6.6 /
6.0
41
35.
Shiva IV#LAN
Shiva IV#LAN
LAN (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐường trên Kim Cương IV 66.0% 5.1 /
4.7 /
6.5
47
36.
JayceOnMyFiz#LAN
JayceOnMyFiz#LAN
LAN (#36)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 68.4% 9.0 /
7.9 /
5.4
38
37.
T1ByBy#EGO
T1ByBy#EGO
LAN (#37)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 60.0% 7.2 /
6.3 /
5.9
105
38.
TUGwenStacy#5624
TUGwenStacy#5624
LAN (#38)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 72.5% 10.2 /
8.5 /
6.4
51
39.
IRAPUATOGDK#LAN
IRAPUATOGDK#LAN
LAN (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐường giữa Kim Cương II 54.0% 6.4 /
8.0 /
4.5
50
40.
JorgeRM#LAN
JorgeRM#LAN
LAN (#40)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 100.0% 4.6 /
6.2 /
8.7
14
41.
Yassuku#7022
Yassuku#7022
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 64.3% 5.8 /
6.4 /
6.4
42
42.
jmsu1805#LAN
jmsu1805#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 90.0% 6.3 /
5.3 /
5.0
10
43.
La joven miko#LAN
La joven miko#LAN
LAN (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 47.3% 4.9 /
8.2 /
4.8
74
44.
tsutsun#LAN
tsutsun#LAN
LAN (#44)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 58.4% 5.6 /
6.1 /
6.8
113
45.
BL Zelkan#twch
BL Zelkan#twch
LAN (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 52.4% 5.5 /
5.9 /
6.6
63
46.
Elrondolfur#LAN
Elrondolfur#LAN
LAN (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 61.0% 7.2 /
6.5 /
7.3
41
47.
Tadaashii#LAN
Tadaashii#LAN
LAN (#47)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 64.8% 6.4 /
4.5 /
6.8
54
48.
coredrwan#LAN
coredrwan#LAN
LAN (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 60.3% 7.7 /
7.6 /
4.2
63
49.
Dr Yayitrunks#Lhes
Dr Yayitrunks#Lhes
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 47.6% 6.5 /
7.2 /
5.9
42
50.
Mordo#ADHD
Mordo#ADHD
LAN (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 57.1% 6.5 /
6.9 /
5.0
49
51.
deadliest#LAN
deadliest#LAN
LAN (#51)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 59.2% 7.2 /
7.0 /
5.0
49
52.
Nina Novachrono#LAN
Nina Novachrono#LAN
LAN (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.1% 6.7 /
6.3 /
5.4
42
53.
Not Disturb#LAN
Not Disturb#LAN
LAN (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 52.2% 7.6 /
7.1 /
6.6
67
54.
Sasyozu#4444
Sasyozu#4444
LAN (#54)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 57.4% 7.1 /
7.1 /
6.1
61
55.
SP GOD FIST LEE#LAN
SP GOD FIST LEE#LAN
LAN (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 52.9% 8.2 /
6.5 /
5.6
51
56.
Craormlye#LAN
Craormlye#LAN
LAN (#56)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐường giữa Kim Cương III 55.8% 5.2 /
7.6 /
4.1
43
57.
TTV Yuns1to#LAN
TTV Yuns1to#LAN
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 8.6 /
4.2 /
6.1
20
58.
SpartanCanseco#LAN
SpartanCanseco#LAN
LAN (#58)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 72.1% 9.3 /
5.4 /
8.4
43
59.
SAHIDGAMER13#LAN
SAHIDGAMER13#LAN
LAN (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 56.1% 5.7 /
6.5 /
6.2
41
60.
OmegaLüL#LAN
OmegaLüL#LAN
LAN (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.9% 8.0 /
6.2 /
4.3
38
61.
NES Efusion#LAN
NES Efusion#LAN
LAN (#61)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 52.5% 7.0 /
6.4 /
5.1
80
62.
MGZ Kirby#Magoz
MGZ Kirby#Magoz
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.2% 5.3 /
4.7 /
6.5
22
63.
Hancero#LAN
Hancero#LAN
LAN (#63)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 62.8% 6.3 /
6.2 /
6.4
43
64.
Dalfxsx#LAN
Dalfxsx#LAN
LAN (#64)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 60.8% 8.5 /
7.0 /
7.2
51
65.
Krattoz#LAN
Krattoz#LAN
LAN (#65)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 53.8% 6.0 /
5.0 /
5.2
65
66.
44SH#LAN
44SH#LAN
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 80.0% 5.1 /
3.7 /
7.1
10
67.
Channel No Wayne#LAN
Channel No Wayne#LAN
LAN (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 49.3% 6.2 /
6.9 /
6.3
69
68.
Fate ツ#yse
Fate ツ#yse
LAN (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.7% 6.4 /
6.3 /
5.4
41
69.
GatoGordo99#LAN
GatoGordo99#LAN
LAN (#69)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 63.6% 7.4 /
6.4 /
5.9
44
70.
NoEnemies ツ#NNLAN
NoEnemies ツ#NNLAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 81.8% 6.5 /
3.6 /
4.9
11
71.
Hero Senpaí#LAN
Hero Senpaí#LAN
LAN (#71)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 55.7% 6.7 /
7.1 /
5.0
61
72.
GandalTheWhit3#Omen
GandalTheWhit3#Omen
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 6.2 /
5.4 /
6.8
31
73.
Vestron Vulture#LAN
Vestron Vulture#LAN
LAN (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 63.6% 6.3 /
5.0 /
6.8
22
74.
YasuoFedeer#LAN
YasuoFedeer#LAN
LAN (#74)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 56.9% 7.6 /
5.1 /
5.7
58
75.
T1 RoséannePark#LAN
T1 RoséannePark#LAN
LAN (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 51.6% 4.8 /
5.4 /
5.2
62
76.
ÿªšμº ńøł þŁåýËr#LAN
ÿªšμº ńøł þŁåýËr#LAN
LAN (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 71.4% 8.7 /
5.9 /
5.9
35
77.
FCPirañasaurus#LAN
FCPirañasaurus#LAN
LAN (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaAD Carry Kim Cương I 60.5% 7.5 /
7.9 /
6.8
38
78.
CARLOS JOAQUIN#LAN
CARLOS JOAQUIN#LAN
LAN (#78)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 62.5% 6.9 /
4.8 /
6.5
48
79.
Keeper Lifeblood#Lie
Keeper Lifeblood#Lie
LAN (#79)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 64.4% 6.4 /
5.9 /
6.2
59
80.
Shingen#1010
Shingen#1010
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 81.8% 4.7 /
7.3 /
5.6
11
81.
앨런 스미스#2006
앨런 스미스#2006
LAN (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaAD Carry Kim Cương IV 57.4% 8.5 /
5.3 /
6.4
54
82.
RDS Yun#yun
RDS Yun#yun
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.6% 8.6 /
4.8 /
6.5
17
83.
Omni Man#LAN1
Omni Man#LAN1
LAN (#83)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 58.3% 5.9 /
4.0 /
5.7
72
84.
ELReMiguelazo#LAN
ELReMiguelazo#LAN
LAN (#84)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 54.7% 5.8 /
3.6 /
5.4
95
85.
late apologizes#imy
late apologizes#imy
LAN (#85)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.8% 8.8 /
6.5 /
7.3
16
86.
壊れた#Rim
壊れた#Rim
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 51.7% 4.3 /
5.2 /
4.0
29
87.
Amo a Luis#LAN
Amo a Luis#LAN
LAN (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 58.8% 4.7 /
5.0 /
7.3
34
88.
KAM#SKR
KAM#SKR
LAN (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 52.3% 5.6 /
7.7 /
5.3
44
89.
zirkux#LAN
zirkux#LAN
LAN (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 53.4% 6.9 /
7.3 /
4.2
58
90.
Zangetsu Toji#DRX
Zangetsu Toji#DRX
LAN (#90)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữaAD Carry ngọc lục bảo III 68.4% 4.9 /
5.0 /
6.3
38
91.
Balt#LAN
Balt#LAN
LAN (#91)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 62.0% 6.3 /
8.0 /
5.2
50
92.
Sayonara Gokko#XDDD
Sayonara Gokko#XDDD
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 6.6 /
3.9 /
5.5
17
93.
MK SenPai#LAN
MK SenPai#LAN
LAN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 58.0% 6.5 /
5.3 /
7.0
50
94.
Tenshimaru#19LL
Tenshimaru#19LL
LAN (#94)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 59.1% 6.7 /
6.5 /
7.3
44
95.
GOD INT ACC#666
GOD INT ACC#666
LAN (#95)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.8% 7.1 /
5.4 /
6.8
16
96.
Discreditable#LAN
Discreditable#LAN
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 43.8% 7.0 /
3.8 /
5.6
32
97.
Whos Cato#TTV
Whos Cato#TTV
LAN (#97)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 52.8% 6.0 /
4.7 /
4.3
53
98.
S H I I N E#WDWDW
S H I I N E#WDWDW
LAN (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 46.4% 5.8 /
6.0 /
5.8
84
99.
Sr Crew#Yasuo
Sr Crew#Yasuo
LAN (#99)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 55.4% 5.3 /
7.3 /
7.4
56
100.
lKazuki#LAN
lKazuki#LAN
LAN (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 51.3% 7.6 /
5.9 /
6.1
39