Zed

Người chơi Zed xuất sắc nhất LAN

Người chơi Zed xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Undertheno#7288
Undertheno#7288
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 69.0% 9.0 /
5.1 /
6.5
58
2.
Orusuteddo#1111
Orusuteddo#1111
LAN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 79.5% 11.1 /
4.8 /
6.2
39
3.
TrashStyle#LAN
TrashStyle#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 8.5 /
3.8 /
6.1
58
4.
Discreditable#LAN
Discreditable#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 69.8% 11.3 /
4.5 /
7.8
43
5.
Larcade#7u7
Larcade#7u7
LAN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.6% 6.8 /
4.2 /
5.8
57
6.
NOOM280302#LAN
NOOM280302#LAN
LAN (#6)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 76.5% 10.6 /
4.3 /
6.8
51
7.
The White Wolf#5984
The White Wolf#5984
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 75.7% 13.3 /
4.8 /
6.2
37
8.
VzlaMaturinGod#9237
VzlaMaturinGod#9237
LAN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.8% 7.7 /
4.8 /
5.0
64
9.
Këlvîn#KEV
Këlvîn#KEV
LAN (#9)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 69.0% 8.2 /
5.3 /
5.6
58
10.
sWeeD#Zed
sWeeD#Zed
LAN (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 53.5% 7.2 /
4.6 /
5.7
127
11.
buenos dias#cozy
buenos dias#cozy
LAN (#11)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 85.4% 15.0 /
3.6 /
5.4
41
12.
TAKT Obito#CABRA
TAKT Obito#CABRA
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 61.4% 10.8 /
6.4 /
6.2
88
13.
Zedto Sentido#LAN
Zedto Sentido#LAN
LAN (#13)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 70.5% 10.9 /
6.2 /
5.9
44
14.
Yere#LAN
Yere#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.9% 7.7 /
4.6 /
5.3
53
15.
Tostu#Zed
Tostu#Zed
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.2% 8.9 /
5.0 /
5.2
48
16.
1darknessenvoy1#LAN
1darknessenvoy1#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 47.8% 8.2 /
5.5 /
5.0
67
17.
NoSuKo#LAN
NoSuKo#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.1% 7.1 /
4.5 /
6.0
39
18.
xwolf26#Storm
xwolf26#Storm
LAN (#18)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.2% 7.6 /
4.3 /
5.2
45
19.
ßeta#SAD
ßeta#SAD
LAN (#19)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 67.3% 8.6 /
6.0 /
5.7
49
20.
Galactic Prophet#Luv
Galactic Prophet#Luv
LAN (#20)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 80.0% 10.5 /
5.4 /
7.2
40
21.
Zedd Master#LAN
Zedd Master#LAN
LAN (#21)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 60.4% 8.5 /
5.7 /
7.2
101
22.
Scratcheds#Rouge
Scratcheds#Rouge
LAN (#22)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường trên Kim Cương IV 61.3% 7.5 /
6.6 /
6.7
75
23.
Hhuld#LAN
Hhuld#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 8.0 /
4.2 /
5.1
62
24.
Powerful#LAN
Powerful#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 5.7 /
4.6 /
5.6
35
25.
ezcorpiuz#LAN
ezcorpiuz#LAN
LAN (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 51.0% 8.6 /
5.6 /
5.6
98
26.
Fulgore 제드#COL
Fulgore 제드#COL
LAN (#26)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 59.6% 8.7 /
5.1 /
5.6
57
27.
ŻED69#LAN
ŻED69#LAN
LAN (#27)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 54.0% 10.1 /
3.8 /
5.3
50
28.
Ąsuąry#LAN
Ąsuąry#LAN
LAN (#28)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữaĐi Rừng ngọc lục bảo IV 70.4% 9.1 /
5.0 /
6.2
54
29.
Axsylass#LAN
Axsylass#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 6.9 /
4.9 /
6.4
34
30.
yunhey1#THard
yunhey1#THard
LAN (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 48.8% 8.3 /
6.1 /
6.1
82
31.
Adc diff#Drave
Adc diff#Drave
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.6% 8.3 /
5.0 /
5.1
38
32.
XZinvaulX#LAN
XZinvaulX#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 9.2 /
4.0 /
6.7
32
33.
BombonAsesino#ZED
BombonAsesino#ZED
LAN (#33)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương IV 56.8% 7.3 /
4.7 /
5.8
132
34.
aapoloo#LAN
aapoloo#LAN
LAN (#34)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.3% 9.9 /
6.1 /
5.2
77
35.
Ttrashboy#123
Ttrashboy#123
LAN (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 49.0% 8.4 /
5.0 /
5.7
49
36.
Sankaiya#LAN
Sankaiya#LAN
LAN (#36)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữaĐi Rừng ngọc lục bảo IV 67.3% 10.3 /
4.8 /
6.3
55
37.
NyxPlayer#LAN
NyxPlayer#LAN
LAN (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.6% 8.3 /
6.3 /
6.1
33
38.
Avaløn#Avalø
Avaløn#Avalø
LAN (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Đại Cao Thủ 72.7% 10.0 /
4.9 /
7.0
22
39.
Novato Jugando#LAN
Novato Jugando#LAN
LAN (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.1% 7.8 /
6.0 /
4.4
29
40.
T1 Demon King#SKT1
T1 Demon King#SKT1
LAN (#40)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 62.5% 11.4 /
4.8 /
4.8
56
41.
IKKER#Ayano
IKKER#Ayano
LAN (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 61.0% 8.9 /
3.7 /
5.6
41
42.
Melchorizo#LAN
Melchorizo#LAN
LAN (#42)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 62.0% 9.0 /
5.4 /
5.6
50
43.
pusci destroyer#kwe
pusci destroyer#kwe
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 83.3% 11.6 /
5.7 /
5.9
12
44.
CloµdNova#LAN
CloµdNova#LAN
LAN (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 52.7% 9.6 /
6.0 /
5.3
55
45.
Koinu No Yume#dog
Koinu No Yume#dog
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 45.0% 10.3 /
6.8 /
6.7
40
46.
Mevák#LAN
Mevák#LAN
LAN (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 50.0% 8.2 /
5.2 /
6.6
50
47.
D4niel#LAN
D4niel#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 8.0 /
5.5 /
4.7
52
48.
0G sWeeD#LAN
0G sWeeD#LAN
LAN (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 51.2% 9.1 /
5.7 /
6.4
43
49.
Veloxp#Zed
Veloxp#Zed
LAN (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 50.7% 7.8 /
5.4 /
5.0
148
50.
Itachi Milller#LAN
Itachi Milller#LAN
LAN (#50)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 53.8% 8.9 /
6.7 /
5.8
91
51.
Másneor#2022
Másneor#2022
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 9.0 /
6.4 /
4.6
41
52.
HADES V41#3761
HADES V41#3761
LAN (#52)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 68.9% 8.4 /
5.0 /
6.7
45
53.
zombimatador#117
zombimatador#117
LAN (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 60.9% 11.5 /
4.8 /
6.7
46
54.
I ONLY FEAR GOD#PUSH
I ONLY FEAR GOD#PUSH
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.4% 7.1 /
6.5 /
3.8
42
55.
LuL WoToFok#LAN
LuL WoToFok#LAN
LAN (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 59.0% 8.3 /
5.9 /
6.6
61
56.
TTV wcvmaster#LAN
TTV wcvmaster#LAN
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 8.9 /
5.3 /
6.3
28
57.
SUAZA ZED#LAN
SUAZA ZED#LAN
LAN (#57)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 63.3% 9.7 /
7.0 /
6.9
79
58.
DeadStroker#LAN
DeadStroker#LAN
LAN (#58)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 56.9% 9.6 /
6.0 /
7.0
58
59.
Davolos25#tempo
Davolos25#tempo
LAN (#59)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 50.7% 6.4 /
4.8 /
4.9
75
60.
TheMozdec#LAN
TheMozdec#LAN
LAN (#60)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 60.5% 6.5 /
5.7 /
5.3
43
61.
Matador#Jorma
Matador#Jorma
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 81.8% 14.0 /
7.0 /
6.4
11
62.
Blitzy#Vtol
Blitzy#Vtol
LAN (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.7% 6.1 /
5.1 /
5.0
41
63.
mynyaku#LAN
mynyaku#LAN
LAN (#63)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 55.9% 8.7 /
5.2 /
5.6
68
64.
El szs#Szs
El szs#Szs
LAN (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 76.9% 8.8 /
4.7 /
5.0
13
65.
Sügä Stucked#LAN
Sügä Stucked#LAN
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.6% 8.5 /
5.5 /
4.0
31
66.
ULTIMO GOLPE#LAN
ULTIMO GOLPE#LAN
LAN (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.7% 11.7 /
5.7 /
8.6
39
67.
Te amo Clarissa#1234
Te amo Clarissa#1234
LAN (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 90.9% 8.4 /
5.2 /
5.5
11
68.
7emir#LAN
7emir#LAN
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.0% 7.2 /
4.9 /
6.0
10
69.
JEyCii#LAN
JEyCii#LAN
LAN (#69)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 65.3% 8.6 /
4.3 /
5.7
75
70.
lamacate#LAN
lamacate#LAN
LAN (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 48.6% 7.7 /
6.0 /
6.1
70
71.
MIDKING#MIDKG
MIDKING#MIDKG
LAN (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 80.0% 7.8 /
3.4 /
4.8
10
72.
Okkotsu Yuta#GenG
Okkotsu Yuta#GenG
LAN (#72)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 52.5% 7.9 /
5.4 /
5.2
61
73.
luismadolezor#LAN
luismadolezor#LAN
LAN (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 57.1% 7.0 /
4.8 /
7.7
42
74.
REX ZED#LAN
REX ZED#LAN
LAN (#74)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 59.3% 10.4 /
6.9 /
4.9
91
75.
Pimpón#BOOF
Pimpón#BOOF
LAN (#75)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 59.7% 8.0 /
5.5 /
6.5
62
76.
LastTry0720#1117
LastTry0720#1117
LAN (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 44.6% 8.4 /
5.2 /
5.2
56
77.
ZedZy Shadow#LAN
ZedZy Shadow#LAN
LAN (#77)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 63.2% 10.5 /
7.6 /
7.8
87
78.
The Dark24#LAN
The Dark24#LAN
LAN (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 54.2% 9.3 /
5.9 /
6.3
107
79.
Craidon#LAN
Craidon#LAN
LAN (#79)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 69.7% 10.7 /
4.3 /
5.5
33
80.
Degeneradoo#LAN
Degeneradoo#LAN
LAN (#80)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 50.7% 9.1 /
7.1 /
5.8
73
81.
Meliodas II#azzz
Meliodas II#azzz
LAN (#81)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi RừngĐường giữa ngọc lục bảo II 53.8% 7.9 /
7.3 /
6.6
80
82.
GDL99#SERAF
GDL99#SERAF
LAN (#82)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 67.8% 11.1 /
6.4 /
6.4
59
83.
AginuzC#Cris
AginuzC#Cris
LAN (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 45.2% 7.3 /
6.3 /
5.4
84
84.
T1 BLAST#LAN
T1 BLAST#LAN
LAN (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 43.7% 8.2 /
6.8 /
6.3
71
85.
Dr Hoüse#LAN
Dr Hoüse#LAN
LAN (#85)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 55.8% 7.8 /
5.3 /
5.8
43
86.
edero is back#LAN
edero is back#LAN
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.7 /
7.7 /
6.2
18
87.
Asbjørn#LAN
Asbjørn#LAN
LAN (#87)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 59.3% 8.9 /
4.1 /
7.8
54
88.
DeadIince#PAPU
DeadIince#PAPU
LAN (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 78.6% 12.0 /
5.4 /
5.6
28
89.
Kings always win#1999
Kings always win#1999
LAN (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 67.7% 10.0 /
5.0 /
6.9
31
90.
ShakaOfVirgo#LAN
ShakaOfVirgo#LAN
LAN (#90)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 54.4% 9.2 /
6.1 /
7.2
57
91.
FLOPSON#LASS
FLOPSON#LASS
LAN (#91)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 49.0% 6.6 /
6.4 /
5.6
51
92.
FLAGGED999#LAN
FLAGGED999#LAN
LAN (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 56.1% 10.4 /
4.9 /
5.0
41
93.
Zedd#Otp
Zedd#Otp
LAN (#93)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 45.6% 8.7 /
6.9 /
6.0
79
94.
JakeTyIer#LAN
JakeTyIer#LAN
LAN (#94)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 81.3% 10.0 /
4.7 /
6.5
32
95.
PykyE#LAN
PykyE#LAN
LAN (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 48.3% 8.4 /
4.7 /
4.6
29
96.
Been anxious#Jean
Been anxious#Jean
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 9.6 /
5.2 /
5.6
28
97.
T1 FAKER ZED 1#LAN
T1 FAKER ZED 1#LAN
LAN (#97)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 63.9% 10.9 /
4.8 /
5.4
36
98.
JuanPabloBello05#6256
JuanPabloBello05#6256
LAN (#98)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 57.5% 9.5 /
5.9 /
7.2
87
99.
Naito#LFT
Naito#LFT
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 11.0 /
6.3 /
4.8
19
100.
TTV Porro94#Porro
TTV Porro94#Porro
LAN (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 57.9% 9.5 /
5.4 /
5.8
38