Kog'Maw

Người chơi Kog'Maw xuất sắc nhất LAN

Người chơi Kog'Maw xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Rødillita#045
Rødillita#045
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.8% 8.8 /
5.9 /
6.9
87
2.
tilinWrizz#LAN
tilinWrizz#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 7.5 /
6.1 /
7.1
61
3.
Renzunime#Renzu
Renzunime#Renzu
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 7.6 /
6.8 /
5.9
65
4.
Micky Lyon#LAN
Micky Lyon#LAN
LAN (#4)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.4% 9.6 /
9.1 /
7.3
77
5.
TrujiR#ttv
TrujiR#ttv
LAN (#5)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.7% 10.6 /
6.9 /
5.6
62
6.
Godmaw#3028
Godmaw#3028
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 9.5 /
6.3 /
5.3
39
7.
JossFranc#JFK
JossFranc#JFK
LAN (#7)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.2% 7.6 /
6.0 /
6.8
87
8.
Trikitrakatelas#PAPI
Trikitrakatelas#PAPI
LAN (#8)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 62.5% 9.6 /
8.3 /
7.0
48
9.
Im Dieg0#LAN
Im Dieg0#LAN
LAN (#9)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 60.3% 8.0 /
6.0 /
7.0
58
10.
crawsen#LAN
crawsen#LAN
LAN (#10)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 62.1% 6.0 /
4.9 /
11.4
66
11.
Heloz#LAN
Heloz#LAN
LAN (#11)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 55.6% 9.8 /
8.4 /
7.9
54
12.
Quarcisus#LAN
Quarcisus#LAN
LAN (#12)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 44.6% 7.9 /
5.7 /
6.6
56
13.
Gracias#Grax
Gracias#Grax
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.0% 9.7 /
5.4 /
5.6
25
14.
Marcoqoko#ZzZ
Marcoqoko#ZzZ
LAN (#14)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 63.6% 10.8 /
6.9 /
6.8
99
15.
Pato#25004
Pato#25004
LAN (#15)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 59.3% 8.3 /
7.6 /
6.6
59
16.
PugMaw Return#RNG
PugMaw Return#RNG
LAN (#16)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 76.9% 13.6 /
8.2 /
7.9
26
17.
THExKINGx88#LAN
THExKINGx88#LAN
LAN (#17)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 55.2% 9.4 /
7.7 /
6.4
58
18.
Vakipandi#LAN
Vakipandi#LAN
LAN (#18)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 54.3% 8.2 /
5.5 /
8.9
105
19.
Nerf jhín#LAN
Nerf jhín#LAN
LAN (#19)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 77.8% 9.3 /
6.3 /
7.8
27
20.
Willie#LAN
Willie#LAN
LAN (#20)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 51.2% 8.7 /
9.3 /
7.0
82
21.
NÎCK#LAN
NÎCK#LAN
LAN (#21)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 53.5% 10.0 /
8.3 /
6.2
43
22.
Emyt Nutriales#LAN
Emyt Nutriales#LAN
LAN (#22)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.8% 7.0 /
7.3 /
7.6
43
23.
Steroid Abuser#LAN
Steroid Abuser#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 6.9 /
4.5 /
7.0
24
24.
young deville#HYDEN
young deville#HYDEN
LAN (#24)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.7% 7.2 /
5.3 /
8.5
46
25.
Im LordQuesho#LAN
Im LordQuesho#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 13.8 /
8.4 /
8.4
12
26.
OŠIRłS#LAN
OŠIRłS#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 8.7 /
7.6 /
8.1
19
27.
DES1TRUCTOR#LAN
DES1TRUCTOR#LAN
LAN (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 69.2% 6.6 /
6.1 /
7.0
26
28.
Ahbueno17#LAN
Ahbueno17#LAN
LAN (#28)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 85.7% 15.8 /
7.7 /
9.2
14
29.
EsclavoDeEvelynn#Otp
EsclavoDeEvelynn#Otp
LAN (#29)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 60.2% 10.8 /
9.6 /
7.1
108
30.
IIJagoII#5777
IIJagoII#5777
LAN (#30)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 58.7% 8.6 /
7.6 /
9.5
63
31.
Luigoshi#LAN
Luigoshi#LAN
LAN (#31)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 59.7% 8.2 /
5.5 /
6.6
62
32.
Capitán Arcoíris#LAN
Capitán Arcoíris#LAN
LAN (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.7% 6.6 /
3.1 /
4.5
17
33.
maw#616
maw#616
LAN (#33)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD CarryĐường giữa Kim Cương IV 58.5% 10.6 /
5.8 /
6.4
41
34.
CashxP#LAN
CashxP#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 5.7 /
4.7 /
7.1
19
35.
TTV ŠŁĄŸÊRKINGTL#LAN
TTV ŠŁĄŸÊRKINGTL#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 9.4 /
7.5 /
7.4
15
36.
gustavonix#LAN
gustavonix#LAN
LAN (#36)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.1% 8.6 /
4.4 /
8.3
28
37.
MrRocoto#LAN
MrRocoto#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 6.3 /
6.6 /
5.7
28
38.
astaroth258#LAN
astaroth258#LAN
LAN (#38)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 60.9% 10.8 /
6.6 /
7.1
64
39.
Ate Vitarte#LAN
Ate Vitarte#LAN
LAN (#39)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 76.0% 8.3 /
5.7 /
8.2
25
40.
adcexo#adc
adcexo#adc
LAN (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 68.0% 9.8 /
5.4 /
7.2
25
41.
RompePopola#2000
RompePopola#2000
LAN (#41)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 69.2% 12.6 /
8.2 /
8.1
26
42.
Kaunto Oscense#dstrm
Kaunto Oscense#dstrm
LAN (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.6% 9.1 /
7.2 /
5.4
22
43.
CincoPasitos#GUE
CincoPasitos#GUE
LAN (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.0% 10.8 /
7.3 /
6.6
30
44.
Señor Shans#LAN
Señor Shans#LAN
LAN (#44)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 69.7% 9.3 /
5.2 /
7.5
33
45.
Nekokoro86#Nkkro
Nekokoro86#Nkkro
LAN (#45)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 60.5% 9.7 /
7.5 /
7.8
38
46.
ODST 1702#LAN
ODST 1702#LAN
LAN (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 90.0% 7.6 /
6.3 /
6.9
10
47.
Legorit88#LAN
Legorit88#LAN
LAN (#47)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 62.8% 7.6 /
7.0 /
7.6
43
48.
Rize#0112
Rize#0112
LAN (#48)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 78.6% 9.6 /
5.1 /
8.9
14
49.
Nintend064#LAN
Nintend064#LAN
LAN (#49)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 47.9% 7.3 /
7.2 /
7.9
71
50.
SantaaClauss#LAN
SantaaClauss#LAN
LAN (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 70.6% 8.4 /
6.5 /
6.4
17
51.
gamna#LAN
gamna#LAN
LAN (#51)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 54.1% 8.4 /
8.2 /
7.7
85
52.
pacmanton#LAN
pacmanton#LAN
LAN (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 66.7% 14.2 /
5.4 /
8.7
27
53.
Tomoryzu#LAN
Tomoryzu#LAN
LAN (#53)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 54.3% 8.8 /
4.5 /
6.3
46
54.
Ponchomi#mugi
Ponchomi#mugi
LAN (#54)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 58.1% 11.3 /
9.0 /
9.1
62
55.
T1 Oñer#LAN
T1 Oñer#LAN
LAN (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.5% 10.8 /
4.1 /
7.2
24
56.
N u b e#Color
N u b e#Color
LAN (#56)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 63.3% 11.4 /
6.3 /
9.0
30
57.
Sona#Mute
Sona#Mute
LAN (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 68.4% 11.7 /
6.7 /
5.9
19
58.
Andrea Ji Yeon#T ara
Andrea Ji Yeon#T ara
LAN (#58)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 100.0% 13.8 /
2.9 /
4.4
10
59.
ø AYAYA ø#LAN
ø AYAYA ø#LAN
LAN (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.0% 6.7 /
5.8 /
6.0
40
60.
Cuidame Onichan#LAN
Cuidame Onichan#LAN
LAN (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 42.1% 9.3 /
7.2 /
7.3
38
61.
FANTASMAVC#DATA
FANTASMAVC#DATA
LAN (#61)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 55.6% 10.4 /
7.6 /
8.1
54
62.
Un gank pls#666
Un gank pls#666
LAN (#62)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 76.2% 10.1 /
8.6 /
7.3
21
63.
Kevinsai74#LAN
Kevinsai74#LAN
LAN (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.9% 10.0 /
7.0 /
6.4
23
64.
Akadoshin#LAN
Akadoshin#LAN
LAN (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 73.7% 8.7 /
5.7 /
9.3
19
65.
Pablitt OG#LAN
Pablitt OG#LAN
LAN (#65)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 66.7% 8.9 /
8.0 /
6.6
48
66.
WayuStyle#bruh
WayuStyle#bruh
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 7.1 /
6.0 /
7.3
10
67.
Kemichon#Micha
Kemichon#Micha
LAN (#67)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 64.9% 8.6 /
4.6 /
6.1
37
68.
PeelMyKogPls#Ing
PeelMyKogPls#Ing
LAN (#68)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 63.9% 9.2 /
7.2 /
7.0
36
69.
Renzu#LAN
Renzu#LAN
LAN (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 68.8% 9.7 /
6.8 /
7.7
16
70.
FMC ZennyN#FMC
FMC ZennyN#FMC
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.4 /
6.3 /
8.5
15
71.
The Xenomorph#LAN
The Xenomorph#LAN
LAN (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.7% 7.3 /
7.6 /
7.1
18
72.
Arlequin Kong#Belvt
Arlequin Kong#Belvt
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 54.5% 6.8 /
6.1 /
10.8
11
73.
21 Focus#4 Me
21 Focus#4 Me
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 7.5 /
4.8 /
8.1
10
74.
ompos#LAN
ompos#LAN
LAN (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 81.8% 8.0 /
3.8 /
4.4
11
75.
BetoCLOP#LAN
BetoCLOP#LAN
LAN (#75)
Vàng III Vàng III
AD Carry Vàng III 68.3% 8.7 /
6.5 /
7.4
41
76.
Alankoz#LAN
Alankoz#LAN
LAN (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 57.7% 7.9 /
7.7 /
6.9
26
77.
TVAgandy#TVA
TVAgandy#TVA
LAN (#77)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 72.2% 11.0 /
7.7 /
9.3
18
78.
Snoopy#Byr
Snoopy#Byr
LAN (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.5% 7.7 /
6.5 /
6.7
11
79.
ElMapache#444
ElMapache#444
LAN (#79)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 55.8% 9.9 /
10.2 /
8.3
43
80.
Luziel B husky#Gula
Luziel B husky#Gula
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 10.4 /
6.2 /
6.5
13
81.
Olajuwon#4244
Olajuwon#4244
LAN (#81)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 73.7% 9.4 /
6.1 /
7.2
19
82.
FreeBonilla#LAN
FreeBonilla#LAN
LAN (#82)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 77.8% 8.9 /
6.4 /
7.1
18
83.
cazecage#LAN
cazecage#LAN
LAN (#83)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 70.0% 13.1 /
9.2 /
6.6
30
84.
Armit#LAN
Armit#LAN
LAN (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.0% 7.2 /
6.5 /
7.8
20
85.
Itz Xerxes#9999
Itz Xerxes#9999
LAN (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 52.4% 6.6 /
5.9 /
5.6
21
86.
Ben Light#LAN
Ben Light#LAN
LAN (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.3% 4.8 /
5.3 /
8.0
14
87.
Lokobas#LAN
Lokobas#LAN
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 11.0 /
7.4 /
9.7
20
88.
temachacoeltaco#LAN
temachacoeltaco#LAN
LAN (#88)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 66.7% 7.6 /
6.9 /
8.4
48
89.
Chegre#LAN
Chegre#LAN
LAN (#89)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 73.3% 11.3 /
7.5 /
8.3
15
90.
PERROVOLADOR#1779
PERROVOLADOR#1779
LAN (#90)
Vàng II Vàng II
Đường giữa Vàng II 44.4% 9.3 /
7.0 /
6.9
54
91.
ChocheDeSiloé#CUY
ChocheDeSiloé#CUY
LAN (#91)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 78.6% 10.9 /
7.3 /
8.3
14
92.
JinxEastwood#XX7
JinxEastwood#XX7
LAN (#92)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 90.9% 9.8 /
8.0 /
9.5
11
93.
ASosa05#LAN
ASosa05#LAN
LAN (#93)
Vàng I Vàng I
AD Carry Vàng I 69.7% 8.8 /
5.7 /
7.5
33
94.
Pokoyo07#LAN
Pokoyo07#LAN
LAN (#94)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 52.4% 9.4 /
6.5 /
8.1
42
95.
Potalita#Carry
Potalita#Carry
LAN (#95)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 67.7% 10.0 /
7.5 /
6.5
31
96.
LosProMan#LAN
LosProMan#LAN
LAN (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 52.2% 8.3 /
7.5 /
7.0
23
97.
SavageYew701#LAN
SavageYew701#LAN
LAN (#97)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 81.8% 10.9 /
8.9 /
7.5
11
98.
Valienta#LAN
Valienta#LAN
LAN (#98)
Vàng I Vàng I
Đường giữaAD Carry Vàng I 43.9% 9.4 /
8.2 /
8.2
66
99.
UPTEMPO XORKY#LAN
UPTEMPO XORKY#LAN
LAN (#99)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 53.1% 9.6 /
6.7 /
7.5
32
100.
Fsc Eliot#LAN
Fsc Eliot#LAN
LAN (#100)
Vàng III Vàng III
AD Carry Vàng III 50.0% 10.5 /
8.5 /
5.9
64