Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,241,636 -
2. 3,079,822 ngọc lục bảo I
3. 2,304,744 Kim Cương III
4. 2,003,765 -
5. 1,914,429 Kim Cương IV
6. 1,825,463 Bạc III
7. 1,721,038 Bạc IV
8. 1,711,962 Kim Cương II
9. 1,580,262 -
10. 1,570,409 Bạch Kim III
11. 1,540,707 Đồng II
12. 1,530,096 Kim Cương IV
13. 1,524,960 Bạch Kim III
14. 1,465,580 Bạch Kim III
15. 1,456,572 Cao Thủ
16. 1,401,537 Kim Cương IV
17. 1,368,415 Bạc IV
18. 1,359,632 Sắt II
19. 1,351,168 Bạch Kim IV
20. 1,296,502 Bạch Kim II
21. 1,275,736 Đồng III
22. 1,270,903 Kim Cương III
23. 1,270,477 -
24. 1,266,386 Vàng IV
25. 1,254,064 -
26. 1,242,315 -
27. 1,241,563 Bạch Kim IV
28. 1,237,345 ngọc lục bảo II
29. 1,229,302 Bạch Kim IV
30. 1,226,497 -
31. 1,223,087 -
32. 1,220,037 Vàng II
33. 1,212,591 Cao Thủ
34. 1,190,273 Vàng I
35. 1,180,987 Bạc IV
36. 1,154,434 Bạch Kim II
37. 1,153,611 Vàng III
38. 1,144,358 Vàng I
39. 1,141,179 -
40. 1,132,126 Đồng II
41. 1,125,199 -
42. 1,122,683 Vàng I
43. 1,118,630 -
44. 1,118,052 -
45. 1,114,807 Bạch Kim III
46. 1,102,382 -
47. 1,095,873 -
48. 1,090,090 Đồng IV
49. 1,086,294 Bạc IV
50. 1,084,052 Kim Cương I
51. 1,080,296 -
52. 1,076,367 -
53. 1,076,010 Bạc III
54. 1,074,290 -
55. 1,064,295 -
56. 1,062,632 Bạc II
57. 1,062,522 -
58. 1,057,072 Đồng II
59. 1,044,292 Vàng III
60. 1,043,861 Kim Cương I
61. 1,041,627 Cao Thủ
62. 1,034,226 Vàng III
63. 1,032,971 Bạc III
64. 1,032,729 -
65. 1,030,433 -
66. 1,027,217 Sắt II
67. 1,025,961 Đồng IV
68. 1,023,387 Sắt I
69. 1,017,086 -
70. 1,016,161 Bạch Kim II
71. 1,012,533 Bạc IV
72. 1,007,020 -
73. 1,005,019 Bạch Kim IV
74. 1,000,200 -
75. 998,347 -
76. 997,838 Bạch Kim IV
77. 997,002 Đồng II
78. 991,183 Kim Cương II
79. 985,497 Đồng II
80. 984,621 ngọc lục bảo III
81. 983,877 -
82. 983,423 Vàng II
83. 983,263 Vàng IV
84. 981,342 Bạc III
85. 973,704 Vàng II
86. 971,625 Bạch Kim IV
87. 970,681 Bạc II
88. 961,062 ngọc lục bảo III
89. 956,687 Bạch Kim IV
90. 955,290 -
91. 949,795 Đồng IV
92. 944,337 Vàng IV
93. 943,158 Cao Thủ
94. 941,565 Đồng IV
95. 939,527 ngọc lục bảo II
96. 935,499 Bạch Kim IV
97. 933,683 Bạc IV
98. 931,361 Vàng II
99. 929,368 -
100. 928,519 Bạc II