Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,241,636 -
2. 3,774,164 -
3. 3,575,509 -
4. 3,527,354 Đồng IV
5. 3,279,018 Bạch Kim III
6. 3,114,969 Bạc IV
7. 3,079,822 Bạch Kim II
8. 2,851,552 ngọc lục bảo III
9. 2,790,500 -
10. 2,709,762 Bạc IV
11. 2,588,058 Bạch Kim IV
12. 2,546,067 ngọc lục bảo IV
13. 2,488,743 ngọc lục bảo I
14. 2,488,644 -
15. 2,451,723 -
16. 2,437,323 ngọc lục bảo II
17. 2,426,401 Kim Cương IV
18. 2,422,770 -
19. 2,381,923 ngọc lục bảo IV
20. 2,380,798 Vàng III
21. 2,308,209 ngọc lục bảo III
22. 2,297,922 -
23. 2,292,600 Bạc IV
24. 2,237,289 Bạch Kim IV
25. 2,236,723 ngọc lục bảo II
26. 2,230,790 Cao Thủ
27. 2,228,235 Cao Thủ
28. 2,215,006 -
29. 2,209,294 Đồng III
30. 2,207,854 Đồng III
31. 2,203,887 Vàng IV
32. 2,137,686 Vàng III
33. 2,127,179 Đại Cao Thủ
34. 2,126,938 Kim Cương II
35. 2,114,707 -
36. 2,089,028 ngọc lục bảo IV
37. 2,076,304 Kim Cương II
38. 2,073,157 -
39. 2,056,097 Vàng IV
40. 2,054,831 Bạc I
41. 2,044,361 Bạch Kim III
42. 2,042,454 -
43. 2,036,379 Sắt IV
44. 2,035,298 -
45. 2,034,215 ngọc lục bảo I
46. 2,010,133 ngọc lục bảo IV
47. 2,007,935 ngọc lục bảo II
48. 2,002,272 -
49. 1,996,461 Kim Cương IV
50. 1,992,142 -
51. 1,985,559 -
52. 1,980,453 ngọc lục bảo IV
53. 1,967,133 Bạc III
54. 1,955,085 Đồng IV
55. 1,951,525 Đồng IV
56. 1,908,747 -
57. 1,899,873 Bạc IV
58. 1,888,069 -
59. 1,875,855 Kim Cương IV
60. 1,865,206 Đồng I
61. 1,853,360 -
62. 1,831,751 Bạch Kim III
63. 1,824,841 Kim Cương IV
64. 1,810,488 Kim Cương III
65. 1,809,807 Bạc IV
66. 1,802,623 -
67. 1,798,902 Bạch Kim II
68. 1,797,609 -
69. 1,771,828 Bạch Kim II
70. 1,769,169 -
71. 1,763,005 Bạc III
72. 1,761,555 ngọc lục bảo I
73. 1,755,604 ngọc lục bảo IV
74. 1,747,288 -
75. 1,746,774 Kim Cương IV
76. 1,740,506 Sắt III
77. 1,735,253 Sắt I
78. 1,735,193 Bạc III
79. 1,732,783 ngọc lục bảo II
80. 1,729,889 Kim Cương II
81. 1,712,275 Bạc II
82. 1,710,908 -
83. 1,698,095 -
84. 1,696,366 Kim Cương I
85. 1,694,579 -
86. 1,687,442 Kim Cương IV
87. 1,684,701 -
88. 1,683,238 Bạch Kim I
89. 1,682,689 ngọc lục bảo IV
90. 1,675,794 Cao Thủ
91. 1,672,756 -
92. 1,662,825 Bạc II
93. 1,656,630 -
94. 1,653,818 Đồng III
95. 1,644,689 Bạch Kim II
96. 1,632,488 ngọc lục bảo IV
97. 1,629,239 -
98. 1,621,240 ngọc lục bảo IV
99. 1,620,738 Bạch Kim II
100. 1,618,828 -