Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,784,578 ngọc lục bảo III
2. 3,162,347 -
3. 2,518,120 -
4. 2,485,598 Đồng III
5. 2,320,895 -
6. 2,287,381 Kim Cương IV
7. 2,270,880 ngọc lục bảo IV
8. 2,234,906 -
9. 2,220,228 Bạch Kim IV
10. 2,181,056 Vàng III
11. 2,151,320 -
12. 2,108,843 Kim Cương I
13. 2,104,574 -
14. 2,089,031 Kim Cương III
15. 2,073,392 -
16. 2,065,065 -
17. 2,008,710 -
18. 2,000,255 Kim Cương III
19. 1,992,472 ngọc lục bảo II
20. 1,978,739 Đồng III
21. 1,957,824 Vàng I
22. 1,936,809 -
23. 1,920,782 Cao Thủ
24. 1,906,373 -
25. 1,905,688 Kim Cương III
26. 1,904,153 Kim Cương III
27. 1,903,315 -
28. 1,894,895 Cao Thủ
29. 1,894,138 Vàng IV
30. 1,884,197 Cao Thủ
31. 1,871,025 -
32. 1,857,533 Bạc I
33. 1,848,910 Kim Cương III
34. 1,844,416 ngọc lục bảo IV
35. 1,815,866 -
36. 1,815,220 Vàng II
37. 1,814,977 Đồng I
38. 1,811,930 ngọc lục bảo III
39. 1,807,533 -
40. 1,798,365 ngọc lục bảo IV
41. 1,786,451 ngọc lục bảo I
42. 1,773,176 Kim Cương I
43. 1,758,664 Vàng I
44. 1,745,431 -
45. 1,715,623 -
46. 1,714,782 Bạc III
47. 1,706,959 -
48. 1,690,766 -
49. 1,683,448 ngọc lục bảo IV
50. 1,676,255 Bạch Kim III
51. 1,663,113 Đồng III
52. 1,649,080 Vàng III
53. 1,648,463 Kim Cương IV
54. 1,646,346 Vàng IV
55. 1,637,553 Bạch Kim IV
56. 1,637,099 -
57. 1,635,185 -
58. 1,633,400 -
59. 1,619,857 Kim Cương IV
60. 1,616,110 ngọc lục bảo IV
61. 1,609,285 Bạc III
62. 1,576,861 Bạch Kim III
63. 1,576,737 Kim Cương IV
64. 1,574,419 -
65. 1,572,252 Bạc II
66. 1,558,646 Kim Cương II
67. 1,558,484 Kim Cương III
68. 1,556,203 Bạch Kim I
69. 1,555,383 Kim Cương I
70. 1,547,073 -
71. 1,543,345 Bạc I
72. 1,542,777 -
73. 1,542,037 ngọc lục bảo II
74. 1,540,130 Bạc III
75. 1,539,734 -
76. 1,539,179 -
77. 1,538,909 Vàng IV
78. 1,537,700 Kim Cương III
79. 1,530,707 ngọc lục bảo III
80. 1,516,357 -
81. 1,491,653 -
82. 1,488,561 Đồng IV
83. 1,478,832 -
84. 1,477,805 Bạch Kim II
85. 1,474,389 Cao Thủ
86. 1,472,464 Kim Cương I
87. 1,469,027 Cao Thủ
88. 1,462,986 Bạch Kim III
89. 1,457,851 -
90. 1,452,370 -
91. 1,447,852 -
92. 1,446,113 -
93. 1,439,978 -
94. 1,435,399 ngọc lục bảo II
95. 1,435,067 -
96. 1,431,361 Đồng III
97. 1,427,681 -
98. 1,427,038 -
99. 1,426,981 Bạch Kim I
100. 1,424,261 Cao Thủ