Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,171,718 Vàng IV
2. 7,450,844 -
3. 7,160,551 Vàng II
4. 7,080,155 -
5. 7,001,225 Bạc IV
6. 6,994,358 Đồng II
7. 6,945,041 -
8. 6,906,252 Bạch Kim IV
9. 6,671,064 -
10. 6,586,968 -
11. 6,559,796 ngọc lục bảo III
12. 6,428,257 Bạch Kim IV
13. 6,394,196 -
14. 6,160,847 -
15. 6,152,577 -
16. 5,988,210 Vàng I
17. 5,933,762 Kim Cương IV
18. 5,870,606 -
19. 5,862,988 -
20. 5,663,046 Kim Cương III
21. 5,618,728 ngọc lục bảo IV
22. 5,544,829 Kim Cương III
23. 5,504,341 -
24. 5,497,030 -
25. 5,394,555 ngọc lục bảo IV
26. 5,345,364 Bạc IV
27. 5,324,596 ngọc lục bảo I
28. 5,321,233 Bạch Kim III
29. 5,284,131 -
30. 5,223,226 Vàng II
31. 5,218,345 -
32. 5,204,049 -
33. 5,197,950 Vàng IV
34. 5,192,603 ngọc lục bảo III
35. 5,120,661 -
36. 5,116,703 Bạch Kim II
37. 5,097,091 -
38. 4,980,873 Vàng II
39. 4,980,660 Đồng III
40. 4,978,852 Kim Cương I
41. 4,975,293 -
42. 4,954,390 -
43. 4,910,660 Đồng IV
44. 4,890,211 -
45. 4,883,806 Bạc IV
46. 4,790,904 Vàng II
47. 4,769,388 -
48. 4,757,525 -
49. 4,745,758 -
50. 4,731,385 -
51. 4,731,172 Bạch Kim II
52. 4,696,783 Vàng II
53. 4,685,340 -
54. 4,673,888 ngọc lục bảo II
55. 4,609,600 -
56. 4,600,973 -
57. 4,569,866 Bạch Kim I
58. 4,540,224 Kim Cương IV
59. 4,535,550 -
60. 4,524,630 Bạch Kim II
61. 4,505,302 ngọc lục bảo II
62. 4,504,348 -
63. 4,471,113 -
64. 4,469,001 -
65. 4,438,498 ngọc lục bảo II
66. 4,420,094 Bạch Kim I
67. 4,327,916 -
68. 4,306,561 Kim Cương II
69. 4,292,146 Kim Cương III
70. 4,268,507 ngọc lục bảo I
71. 4,267,198 -
72. 4,256,289 Kim Cương II
73. 4,247,622 -
74. 4,240,229 Vàng III
75. 4,228,985 Kim Cương IV
76. 4,219,803 ngọc lục bảo II
77. 4,205,274 Đồng IV
78. 4,194,868 Vàng I
79. 4,149,710 -
80. 4,144,879 -
81. 4,128,535 -
82. 4,126,250 Kim Cương III
83. 4,110,491 -
84. 4,103,694 -
85. 4,095,463 -
86. 4,049,936 Vàng I
87. 4,036,057 Đồng IV
88. 4,032,292 -
89. 4,028,027 Sắt II
90. 4,013,320 -
91. 3,992,663 -
92. 3,991,863 Sắt III
93. 3,983,679 Đồng III
94. 3,981,092 ngọc lục bảo I
95. 3,972,218 Đồng IV
96. 3,967,137 -
97. 3,943,122 -
98. 3,904,884 Vàng IV
99. 3,902,064 ngọc lục bảo IV
100. 3,891,232 -