Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,444,957 Vàng IV
2. 5,697,164 -
3. 5,653,445 -
4. 4,408,356 ngọc lục bảo III
5. 4,406,939 -
6. 4,226,052 Cao Thủ
7. 4,117,600 ngọc lục bảo II
8. 4,086,853 Kim Cương IV
9. 4,025,516 Vàng III
10. 3,986,225 Bạch Kim II
11. 3,924,214 Kim Cương III
12. 3,878,199 Kim Cương IV
13. 3,844,716 -
14. 3,648,482 Cao Thủ
15. 3,598,878 Kim Cương IV
16. 3,539,232 Cao Thủ
17. 3,439,507 -
18. 3,408,980 -
19. 3,322,427 -
20. 3,278,382 Cao Thủ
21. 3,170,554 Bạc IV
22. 3,157,092 Đồng III
23. 3,140,206 -
24. 3,072,922 Đồng IV
25. 3,058,903 Bạc I
26. 2,986,821 Bạch Kim IV
27. 2,956,312 -
28. 2,938,800 Kim Cương II
29. 2,935,715 -
30. 2,925,704 -
31. 2,910,509 -
32. 2,885,684 -
33. 2,879,345 Đại Cao Thủ
34. 2,866,122 Bạch Kim I
35. 2,846,740 Vàng I
36. 2,815,172 -
37. 2,807,170 -
38. 2,788,076 ngọc lục bảo II
39. 2,785,330 -
40. 2,778,734 -
41. 2,772,495 Kim Cương IV
42. 2,768,220 Kim Cương IV
43. 2,723,577 -
44. 2,722,515 Bạch Kim II
45. 2,719,191 ngọc lục bảo IV
46. 2,705,746 -
47. 2,696,254 Vàng IV
48. 2,696,077 Đồng II
49. 2,688,636 -
50. 2,686,076 Cao Thủ
51. 2,670,067 -
52. 2,664,069 -
53. 2,661,602 Đồng II
54. 2,628,281 Bạch Kim I
55. 2,619,491 -
56. 2,597,701 Kim Cương IV
57. 2,597,367 Đại Cao Thủ
58. 2,593,124 ngọc lục bảo I
59. 2,580,778 ngọc lục bảo II
60. 2,565,501 -
61. 2,557,416 -
62. 2,546,450 Bạc I
63. 2,530,396 Bạch Kim I
64. 2,526,525 -
65. 2,497,142 ngọc lục bảo III
66. 2,491,854 -
67. 2,489,958 -
68. 2,471,802 Kim Cương IV
69. 2,457,830 Cao Thủ
70. 2,449,852 -
71. 2,447,055 -
72. 2,425,663 -
73. 2,418,588 ngọc lục bảo II
74. 2,412,705 ngọc lục bảo II
75. 2,410,571 -
76. 2,408,778 -
77. 2,408,458 ngọc lục bảo IV
78. 2,353,371 -
79. 2,324,114 -
80. 2,320,307 -
81. 2,303,084 Kim Cương II
82. 2,294,118 Kim Cương I
83. 2,286,656 Bạch Kim II
84. 2,286,383 -
85. 2,273,511 -
86. 2,268,408 -
87. 2,268,011 Vàng II
88. 2,266,154 -
89. 2,263,969 Cao Thủ
90. 2,262,437 Bạch Kim IV
91. 2,261,429 Kim Cương III
92. 2,254,044 -
93. 2,246,293 -
94. 2,244,036 -
95. 2,226,192 ngọc lục bảo IV
96. 2,222,142 -
97. 2,220,721 -
98. 2,190,376 Đại Cao Thủ
99. 2,181,291 Đồng III
100. 2,179,063 Bạch Kim II