Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,159,940 -
2. 7,125,928 Kim Cương IV
3. 5,294,771 -
4. 4,924,916 Kim Cương II
5. 4,731,522 Bạch Kim II
6. 4,609,170 ngọc lục bảo II
7. 4,507,721 -
8. 4,335,570 Cao Thủ
9. 4,117,814 -
10. 4,043,293 -
11. 3,930,803 -
12. 3,922,969 -
13. 3,873,740 -
14. 3,735,284 -
15. 3,680,492 -
16. 3,524,478 Bạc III
17. 3,469,990 -
18. 3,380,449 -
19. 3,220,000 Kim Cương III
20. 3,198,491 -
21. 3,196,654 -
22. 3,110,570 -
23. 3,046,119 Đồng III
24. 3,011,364 Kim Cương IV
25. 2,965,236 ngọc lục bảo II
26. 2,927,655 Bạc IV
27. 2,923,921 -
28. 2,909,043 Bạch Kim II
29. 2,861,515 -
30. 2,860,947 Đồng I
31. 2,839,980 ngọc lục bảo IV
32. 2,836,316 Bạch Kim II
33. 2,822,107 -
34. 2,799,026 Kim Cương III
35. 2,773,744 -
36. 2,672,287 -
37. 2,646,147 -
38. 2,641,860 -
39. 2,639,008 ngọc lục bảo III
40. 2,627,638 Kim Cương II
41. 2,574,424 -
42. 2,574,313 -
43. 2,523,052 -
44. 2,522,230 -
45. 2,476,840 ngọc lục bảo IV
46. 2,448,368 Sắt II
47. 2,407,569 -
48. 2,398,805 -
49. 2,394,071 -
50. 2,359,901 -
51. 2,357,399 Vàng I
52. 2,353,624 -
53. 2,336,186 Vàng II
54. 2,335,434 Vàng IV
55. 2,327,931 Kim Cương III
56. 2,327,740 -
57. 2,304,063 Bạc III
58. 2,299,364 ngọc lục bảo IV
59. 2,288,683 -
60. 2,255,698 -
61. 2,224,559 -
62. 2,218,777 ngọc lục bảo II
63. 2,215,862 Bạch Kim III
64. 2,215,068 Kim Cương III
65. 2,200,821 Bạc IV
66. 2,182,199 ngọc lục bảo II
67. 2,180,125 -
68. 2,176,433 Đại Cao Thủ
69. 2,166,054 Kim Cương II
70. 2,160,863 ngọc lục bảo III
71. 2,133,861 -
72. 2,130,335 -
73. 2,115,128 -
74. 2,102,476 -
75. 2,101,368 -
76. 2,101,159 -
77. 2,100,109 -
78. 2,089,306 -
79. 2,088,545 -
80. 2,076,892 -
81. 2,066,243 Đồng IV
82. 2,062,513 -
83. 2,059,896 Bạc IV
84. 2,058,740 Kim Cương II
85. 2,054,109 -
86. 2,045,192 -
87. 2,013,624 -
88. 2,011,852 -
89. 1,996,914 -
90. 1,993,460 -
91. 1,993,353 Bạch Kim II
92. 1,992,798 Kim Cương III
93. 1,967,979 -
94. 1,965,142 Bạch Kim III
95. 1,961,553 Bạc III
96. 1,956,939 Bạc II
97. 1,951,492 Đồng II
98. 1,951,474 -
99. 1,945,992 Bạch Kim I
100. 1,938,454 -