Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,923,921 -
2. 1,116,241 Kim Cương II
3. 1,091,964 -
4. 984,884 ngọc lục bảo II
5. 929,115 ngọc lục bảo III
6. 874,756 -
7. 872,529 -
8. 663,625 -
9. 628,094 ngọc lục bảo II
10. 627,140 Bạch Kim IV
11. 624,319 -
12. 619,169 -
13. 608,448 -
14. 578,734 Kim Cương IV
15. 575,662 ngọc lục bảo III
16. 572,177 -
17. 564,215 ngọc lục bảo III
18. 563,548 Bạch Kim II
19. 557,449 -
20. 544,648 ngọc lục bảo IV
21. 531,874 Vàng IV
22. 501,300 Kim Cương II
23. 492,915 Kim Cương IV
24. 491,360 ngọc lục bảo III
25. 484,800 Vàng I
26. 481,448 -
27. 477,752 Kim Cương II
28. 475,942 -
29. 463,035 -
30. 456,018 Kim Cương III
31. 449,737 Sắt I
32. 439,932 -
33. 434,676 -
34. 428,452 -
35. 426,172 -
36. 425,394 -
37. 425,218 -
38. 423,374 ngọc lục bảo IV
39. 422,666 -
40. 418,838 Bạch Kim II
41. 415,373 -
42. 414,320 -
43. 411,974 Đồng I
44. 411,216 -
45. 410,587 -
46. 404,905 -
47. 403,034 Kim Cương III
48. 397,198 -
49. 395,317 ngọc lục bảo IV
50. 391,484 -
51. 390,923 Kim Cương II
52. 390,339 Bạch Kim II
53. 388,040 Vàng I
54. 381,996 ngọc lục bảo IV
55. 381,696 ngọc lục bảo IV
56. 377,246 -
57. 376,651 -
58. 374,022 -
59. 373,754 -
60. 372,133 -
61. 370,760 -
62. 363,815 -
63. 362,790 Bạch Kim II
64. 359,709 Vàng II
65. 358,728 Vàng IV
66. 354,526 -
67. 354,218 Đồng II
68. 352,125 Bạch Kim III
69. 349,567 -
70. 348,397 -
71. 344,405 -
72. 344,013 Bạch Kim III
73. 343,407 ngọc lục bảo IV
74. 335,824 -
75. 334,843 -
76. 334,585 -
77. 333,996 -
78. 324,850 -
79. 322,814 Bạch Kim III
80. 321,353 ngọc lục bảo I
81. 320,245 Bạch Kim IV
82. 319,467 Bạch Kim III
83. 316,974 -
84. 315,355 -
85. 314,938 Kim Cương IV
86. 314,036 -
87. 313,466 -
88. 312,016 Bạch Kim IV
89. 310,952 Kim Cương IV
90. 309,147 -
91. 308,597 -
92. 307,667 Vàng III
93. 305,627 -
94. 304,724 -
95. 304,500 Đồng I
96. 303,600 -
97. 301,143 Thách Đấu
98. 300,505 Cao Thủ
99. 300,372 Bạch Kim IV
100. 296,099 Bạc III